STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 35010019030027 01/03/2019 22/03/2019 25/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIẾN
2 35010019070120 01/07/2019 05/08/2019 13/09/2019
Trễ hạn 28 ngày.
NÔNG QUANG TIẾN
3 35010019040052 02/04/2019 07/05/2019 05/09/2019
Trễ hạn 86 ngày.
MÔNG VĂN DANH
4 35010019070121 02/07/2019 06/08/2019 12/08/2019
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỒNG QUANG THƯỞNG
5 35010019080144 02/08/2019 10/09/2019 07/10/2019
Trễ hạn 19 ngày.
NGÔ CÔNG TRƯỜNG
6 35010019070122 03/07/2019 05/08/2019 27/09/2019
Trễ hạn 38 ngày.
TRIỆU THỊ HỒNG VÂN
7 35010019060094 04/06/2019 05/07/2019 13/09/2019
Trễ hạn 49 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
8 35010019070124 04/07/2019 08/08/2019 31/08/2019
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ TRỌNG ĐOÀN
9 35010019070125 04/07/2019 08/08/2019 06/09/2019
Trễ hạn 20 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
10 000.00.03.H37-191104-0002 04/11/2019 19/11/2019 22/11/2019
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LỆ THỦY
11 35010019060095 05/06/2019 20/06/2019 05/09/2019
Trễ hạn 54 ngày.
CAM MẠNH DẦN
12 35010019070126 05/07/2019 07/08/2019 27/09/2019
Trễ hạn 36 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
13 35010019070127 05/07/2019 20/07/2019 22/10/2019
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN MINH THÀNH
14 35010019080145 06/08/2019 09/09/2019 22/10/2019
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN
15 35010019090163 06/09/2019 21/09/2019 23/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG ĐỊNH
16 35010019090164 06/09/2019 11/10/2019 22/10/2019
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH (TRUNG TÂM XTĐT)
17 35010019040056 08/04/2019 23/04/2019 02/05/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG THANH
18 35010019050076 08/05/2019 12/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
19 35010019050077 08/05/2019 12/06/2019 14/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
20 35010019080146 08/08/2019 12/09/2019 09/10/2019
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG HOÀNG TÂM
21 35010019100187 08/10/2019 12/11/2019 12/12/2019
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG HOÀNG TÂM
22 35010019040057 09/04/2019 24/04/2019 13/09/2019
Trễ hạn 99 ngày.
ĐƯỜNG THANH THỦY
23 35010019070128 09/07/2019 13/08/2019 27/09/2019
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỒNG QUANG THƯỞNG
24 35010019070129 09/07/2019 13/08/2019 31/08/2019
Trễ hạn 13 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
25 35010019080147 09/08/2019 13/09/2019 08/10/2019
Trễ hạn 17 ngày.
LƯƠNG ANH TUẤN
26 35010019040058 10/04/2019 25/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
27 35010019030031 11/03/2019 02/05/2019 30/08/2019
Trễ hạn 86 ngày.
THÁI CHÍ QUÂN (CAI, SHIJUN)
28 35010019070130 11/07/2019 15/08/2019 04/09/2019
Trễ hạn 13 ngày.
LƯƠNG ANH TUẤN
29 35010019070131 11/07/2019 16/07/2019 23/07/2019
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
30 00.03.H37-191011-0001 11/10/2019 18/11/2019 17/12/2019
Trễ hạn 21 ngày.
NGÔ CÔNG TRƯỜNG
31 000.00.03.H37-191111-0003 11/11/2019 26/11/2019 28/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH (TRUNG TÂM XÚC TIẾN ĐẦU TƯ)
32 35010019060098 12/06/2019 17/07/2019 22/07/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHƯ LUYỆN
33 35010019070132 12/07/2019 16/08/2019 15/10/2019
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM
34 35010019070133 12/07/2019 14/08/2019 31/08/2019
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG XUÂN VINH
35 35010019080149 12/08/2019 16/09/2019 12/12/2019
Trễ hạn 63 ngày.
ĐỒNG QUANG THƯỞNG
36 35010019060102 13/06/2019 18/07/2019 30/08/2019
Trễ hạn 31 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
37 35010019060103 13/06/2019 18/07/2019 31/07/2019
Trễ hạn 9 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
38 35010019060105 14/06/2019 19/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 34 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
39 35010019060106 14/06/2019 17/07/2019 27/08/2019
Trễ hạn 29 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
40 35010019080150 14/08/2019 18/09/2019 26/09/2019
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG VĂN TUẤN
41 35010019040053 15/05/2019 30/05/2019 21/06/2019
Trễ hạn 16 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
42 35010019070135 15/07/2019 30/07/2019 13/09/2019
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM THỊ HOA
43 35010019070136 15/07/2019 30/07/2019 04/09/2019
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM THỊ HOA
44 35010019030006 16/01/2019 13/03/2019 07/05/2019
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ VĂN HÙNG
45 35010019070137 16/07/2019 21/08/2019 12/09/2019
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
46 35010019090171 16/09/2019 17/10/2019 18/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THỈNH
47 35010019010007 17/01/2019 01/03/2019 12/03/2019
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ NGỌC HẢI
48 35010019040065 18/04/2019 23/05/2019 21/06/2019
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG
49 35010019040066 18/04/2019 25/04/2019 26/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DỤC
50 000.00.03.H37-191018-0001 18/10/2019 02/11/2019 05/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ VÂN ANH
51 35010019060108 19/06/2019 24/07/2019 27/08/2019
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN
52 35010019080152 19/08/2019 23/09/2019 22/10/2019
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH
53 35010019050084 20/05/2019 24/06/2019 25/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VIẾT TRINH
54 35010019050085 20/05/2019 04/06/2019 31/07/2019
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH
55 35010019080154 20/08/2019 24/09/2019 01/11/2019
Trễ hạn 28 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
56 35010019050087 21/05/2019 25/06/2019 27/09/2019
Trễ hạn 67 ngày.
DƯƠNG TRƯỜNG HÙNG
57 35010019060111 21/06/2019 26/07/2019 18/09/2019
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH
58 35010019060112 21/06/2019 26/07/2019 27/08/2019
Trễ hạn 22 ngày.
MẠCH BÍCH NGỌC
59 35010019060113 21/06/2019 26/07/2019 08/08/2019
Trễ hạn 9 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
60 35010019030011 22/01/2019 19/03/2019 16/04/2019
Trễ hạn 20 ngày.
NGÔ XUÂN TRƯỜNG
61 35010019030044 22/03/2019 06/04/2019 10/04/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH HƯƠNG
62 000.00.03.H37-191022-0003 22/10/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
MẠCH BÍCH NGỌC
63 000.00.03.H37-191023-0001 23/10/2019 28/10/2019 29/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÍCH HƯỜNG
64 35010019040068 24/04/2019 29/05/2019 27/09/2019
Trễ hạn 86 ngày.
DƯƠNG QUỐC HÙNG
65 35010019050090 24/05/2019 26/06/2019 26/12/2019
Trễ hạn 130 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
66 35010019050089 24/05/2019 28/06/2019 27/09/2019
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIỀU
67 35010019050091 24/05/2019 28/06/2019 08/07/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM
68 000.00.03.H37-191024-0001 24/10/2019 28/11/2019 06/12/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIỀU
69 000.00.03.H37-191024-0003 24/10/2019 26/11/2019 13/12/2019
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN KIÊN
70 35010019020003 25/01/2019 11/03/2019 16/04/2019
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ VĂN CHẬP
71 35010019030046 25/03/2019 29/04/2019 28/05/2019
Trễ hạn 19 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
72 35010019030047 25/03/2019 29/04/2019 11/06/2019
Trễ hạn 29 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
73 35010019060116 25/06/2019 30/07/2019 16/08/2019
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ VĂN HỒNG
74 35010019060117 25/06/2019 26/07/2019 31/07/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LA THỊ VÂN
75 35010019070140 25/07/2019 29/08/2019 31/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
76 35010019020024 26/02/2019 03/04/2019 17/04/2019
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THÀNH LINH
77 35010019040069 26/04/2019 11/05/2019 31/07/2019
Trễ hạn 58 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH
78 35010019060118 26/06/2019 31/07/2019 08/08/2019
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THU HỒNG
79 35010019090178 26/09/2019 31/10/2019 12/12/2019
Trễ hạn 30 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH (TTXTĐT)
80 35010019060119 27/06/2019 01/08/2019 12/09/2019
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG VĂN THAO
81 35010019080158 27/08/2019 01/10/2019 30/11/2019
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ VĂN HỒNG
82 35010019070142 29/07/2019 02/09/2019 02/10/2019
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUYẾN
83 35010019080160 29/08/2019 03/10/2019 22/10/2019
Trễ hạn 13 ngày.
PHÙNG ĐỨC VINH (TRUNG TÂM XÚC TIẾN ĐẦU TƯ, SỞ KHĐT)
84 35010019080161 29/08/2019 07/10/2019 09/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KIÊN
85 35010019010015 30/01/2019 24/04/2019 10/05/2019
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM TIẾN THÀNH
86 35010019030016 30/01/2019 27/03/2019 03/04/2019
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ THU TRANG
87 35010019050093 31/05/2019 15/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN
88 35010019070143 31/07/2019 15/08/2019 26/08/2019
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ HẢI HẬU
89 000.00.03.H37-191031-0001 31/10/2019 15/11/2019 19/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ KIM LOAN
90 000.00.03.H37-191031-0002 31/10/2019 05/12/2019 06/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ MINH LOAN