1 |
35030119030174 |
01/03/2019 |
22/03/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NÔNG THANH HÙNG |
|
2 |
35030119030177 |
01/03/2019 |
15/03/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ MỸ HUYỀN |
|
3 |
35030119070837 |
01/07/2019 |
15/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VI THỊ PHƯỢNG |
|
4 |
35030119070838 |
01/07/2019 |
15/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VY VĂN VINH |
|
5 |
35030119070839 |
01/07/2019 |
15/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MÔNG THẾ QUÂN |
|
6 |
35030119070840 |
01/07/2019 |
15/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TÔ THỊ SÈN |
|
7 |
35030119070841 |
01/07/2019 |
22/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LA VĂN PHÚC |
|
8 |
35030119070842 |
01/07/2019 |
22/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHỨC |
|
9 |
35030119070843 |
01/07/2019 |
22/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG QUỐC TRỌNG |
|
10 |
35030119070844 |
01/07/2019 |
15/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG THANH HƯỞNG |
|
11 |
35030119070845 |
01/07/2019 |
15/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TÔ VĂN SƠN |
|
12 |
35030119070846 |
01/07/2019 |
08/07/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TÀI HIỆP |
|
13 |
35030119070847 |
01/07/2019 |
22/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOẠN VĂN LỴ |
|
14 |
35030119081071 |
01/08/2019 |
15/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LUÂN VIẾT ĐẠO |
|
15 |
35030119081072 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÂM VĂN LƯƠNG |
|
16 |
35030119081073 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRIỆU HẢI LUÂN |
|
17 |
35030119081075 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ QUỐC CÔNG |
|
18 |
35030119081076 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH THẢO |
|
19 |
35030119081077 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THẾ ANH |
|
20 |
35030119081078 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HUYỀN |
|
21 |
000.00.17.H37-191101-0004 |
01/11/2019 |
22/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HUYỀN |
|
22 |
35030119040335 |
02/04/2019 |
24/04/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHẠM TIẾN DŨNG |
|
23 |
35030119070848 |
02/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC CƯỜNG |
|
24 |
35030119070849 |
02/07/2019 |
23/07/2019 |
26/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU VĂN CƯỜNG |
|
25 |
35030119070850 |
02/07/2019 |
23/07/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÀI |
|
26 |
35030119070851 |
02/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ KHÁNH LINH |
|
27 |
35030119070852 |
02/07/2019 |
16/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG THỊ THU THỦY |
|
28 |
35030119070853 |
02/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN KẾT |
|
29 |
35030119070854 |
02/07/2019 |
16/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÝ NGỌC CƯỜNG |
|
30 |
35030119070855 |
02/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠC ĐỨC HOÀNG |
|
31 |
35030119070856 |
02/07/2019 |
16/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ VĂN DUY |
|
32 |
35030119070857 |
02/07/2019 |
16/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRIỆU VĂN HÙNG |
|
33 |
35030119081079 |
02/08/2019 |
23/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THU TRANG |
|
34 |
35030119081080 |
02/08/2019 |
16/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÝ THỊ THỦY |
|
35 |
35030119081081 |
02/08/2019 |
23/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THẾ MẠNH |
|
36 |
35030119081082 |
02/08/2019 |
23/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM TRUNG HIẾU |
|
37 |
35030119081083 |
02/08/2019 |
16/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
|
38 |
35030119070858 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÔ THỊ VIÊN |
|
39 |
35030119070861 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ MƠ |
|
40 |
35030119070862 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÝ THU THỦY |
|
41 |
35030119070863 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VI THỊ THANH BẠCH |
|
42 |
35030119070864 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TUẤN |
|
43 |
35030119070865 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN TIỆP |
|
44 |
35030119070866 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI NGỌC THÀNH |
|
45 |
35030119091255 |
03/09/2019 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG ĐOÀN SƠN TÙNG |
|
46 |
35030119091256 |
03/09/2019 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LA VĂN HÙNG |
|
47 |
35030119091257 |
03/09/2019 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NGỌC LAN |
|
48 |
35030119091258 |
03/09/2019 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
|
49 |
35030119091261 |
03/09/2019 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẢO NGUYÊN |
|
50 |
35030119091264 |
03/09/2019 |
17/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ QUANG TIỆP |
|
51 |
35030119091267 |
03/09/2019 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LA THỊ VÂN |
|
52 |
35030119091268 |
03/09/2019 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÍ THẾ ANH |
|
53 |
35030119091269 |
03/09/2019 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG MINH THIỆN |
|
54 |
35030119091270 |
03/09/2019 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN QUANG |
|
55 |
35030119101515 |
03/10/2019 |
24/10/2019 |
05/11/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ THU HOÀI |
|
56 |
35030119050517 |
04/05/2019 |
24/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ HỒI |
|
57 |
35030119070868 |
04/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHU TRUNG KIÊN |
|
58 |
35030119070869 |
04/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VĂN SĨ |
|
59 |
35030119070873 |
04/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ THỊ ĐOAN |
|
60 |
35030119070874 |
04/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN KIỀN |
|
61 |
35030119070875 |
04/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC |
|
62 |
35030119091272 |
04/09/2019 |
25/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN LIU |
|
63 |
35030119091273 |
04/09/2019 |
25/09/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ VIẾT ANH |
|
64 |
35030119091275 |
04/09/2019 |
25/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU TRUNG HIẾU |
|
65 |
35030119091277 |
04/09/2019 |
25/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM NGỌC |
|
66 |
35030119101526 |
04/10/2019 |
18/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÂM KIM LONG |
|
67 |
35030119101528 |
04/10/2019 |
18/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TOÀN VĂN POỎNG |
|
68 |
000.00.17.H37-191127-0005 |
04/12/2019 |
11/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THANH HẰNG |
|
69 |
000.00.17.H37-191204-0010 |
04/12/2019 |
18/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI THỊ THUYÊN |
|
70 |
000.00.17.H37-191204-0011 |
04/12/2019 |
18/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHƯƠNG VĂN ĐỨC |
|
71 |
000.00.17.H37-191204-0012 |
04/12/2019 |
18/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG ĐỨC |
|
72 |
000.00.17.H37-191204-0019 |
04/12/2019 |
18/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIM CÚC |
|
73 |
000.00.17.H37-191204-0020 |
04/12/2019 |
18/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VY THỊ TIỆP |
|
74 |
000.00.17.H37-191204-0021 |
04/12/2019 |
18/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI VĂN KIM |
|
75 |
35030119030189 |
05/03/2019 |
19/03/2019 |
08/04/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUÂN |
|
76 |
35030119070878 |
05/07/2019 |
19/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG VĂN DỊU |
|
77 |
35030119070879 |
05/07/2019 |
19/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ THỊ THỊNH |
|
78 |
35030119070880 |
05/07/2019 |
19/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG KIM XUYẾN |
|
79 |
35030119081084 |
05/08/2019 |
26/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ PHƯỢNG |
|
80 |
35030119081085 |
05/08/2019 |
26/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
|
81 |
35030119081086 |
05/08/2019 |
26/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN DẬU |
|
82 |
35030119081087 |
05/08/2019 |
26/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
83 |
35030119081088 |
05/08/2019 |
26/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN CƯỜNG |
|
84 |
35030119081089 |
05/08/2019 |
26/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THU HUYỀN |
|
85 |
35030119091281 |
05/09/2019 |
19/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG HOA LIN |
|
86 |
35030119091282 |
05/09/2019 |
19/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG QUỐC THÀNH |
|
87 |
000.00.17.H37-191205-0003 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG LỆ THU |
|
88 |
000.00.17.H37-191205-0005 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI THỊ PHONG |
|
89 |
35030119081090 |
06/08/2019 |
20/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LIỄU ĐÌNH HỒNG |
|
90 |
35030119081099 |
06/08/2019 |
20/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VI TUẤN TRƯỜNG |
|
91 |
35030119091285 |
06/09/2019 |
20/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VI VĂN HÓA |
|
92 |
35030119091286 |
06/09/2019 |
20/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN TUẤN |
|
93 |
35030119091287 |
06/09/2019 |
20/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VĂN TÍNH |
|
94 |
000.00.17.H37-191106-0002 |
06/11/2019 |
27/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHÁNH |
|
95 |
000.00.17.H37-191106-0003 |
06/11/2019 |
27/11/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LƯƠNG THÀNH ĐỨC |
|
96 |
35030119030206 |
07/03/2019 |
28/03/2019 |
01/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN LINH |
|
97 |
35030119050526 |
07/05/2019 |
21/05/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRỊNH DƯƠNG TÙNG |
|
98 |
35030119060740 |
07/06/2019 |
21/06/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN QUANG VĨ |
|
99 |
35030119081102 |
07/08/2019 |
21/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUẤN |
|
100 |
35030119081104 |
07/08/2019 |
21/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG TUẤN KHUÊ |
|
101 |
35030119091291 |
07/09/2019 |
20/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VI THỊ VỌNG |
|
102 |
35030119101533 |
07/10/2019 |
21/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG MINH |
|
103 |
35030119101535 |
07/10/2019 |
21/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUYỀN |
|
104 |
35030119101541 |
07/10/2019 |
21/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TÔ VĂN QUÝ |
|
105 |
35030119101544 |
07/10/2019 |
21/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU HỒNG QUANG |
|
106 |
000.00.17.H37-191107-0001 |
07/11/2019 |
28/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỨA THỊ MƠ |
|
107 |
000.00.17.H37-191107-0004 |
07/11/2019 |
28/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ THU |
|
108 |
000.00.17.H37-191107-0005 |
07/11/2019 |
21/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÒE |
|
109 |
35030119030211 |
08/03/2019 |
29/03/2019 |
01/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA MINH HIỆP |
|
110 |
35030119030213 |
08/03/2019 |
22/03/2019 |
01/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LIỄU MINH TUẤN |
|
111 |
35030119050539 |
08/05/2019 |
29/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG CÔNG VỆ |
|
112 |
35030119070887 |
08/07/2019 |
22/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH HUYỀN ANH |
|
113 |
35030119070891 |
08/07/2019 |
22/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÔNG THỊ LY |
|
114 |
35030119070897 |
08/07/2019 |
22/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG BÍCH TRÀ |
|
115 |
35030119070898 |
08/07/2019 |
22/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỤC KIM PHỤNG |
|
116 |
35030119070900 |
08/07/2019 |
22/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ NGUYỆT |
|
117 |
35030119070903 |
08/07/2019 |
22/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HÀ |
|
118 |
35030119081106 |
08/08/2019 |
22/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN CƯỜNG |
|
119 |
35030119081107 |
08/08/2019 |
22/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH MAI |
|
120 |
35030119081112 |
08/08/2019 |
22/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LĂNG VĂN THÔNG |
|
121 |
35030119101547 |
08/10/2019 |
22/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM TRƯỜNG HUY |
|
122 |
35030119101550 |
08/10/2019 |
22/10/2019 |
08/11/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÝ |
|
123 |
000.00.17.H37-191108-0001 |
08/11/2019 |
29/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH VĂN TÚ |
|
124 |
000.00.17.H37-191108-0002 |
08/11/2019 |
22/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DƯƠNG CÔNG BẰNG |
|
125 |
000.00.17.H37-191108-0004 |
08/11/2019 |
29/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LĂNG THỊ THIỆN |
|
126 |
000.00.17.H37-191108-0005 |
08/11/2019 |
22/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG HUYỀN TRANG |
|
127 |
000.00.17.H37-191108-0007 |
08/11/2019 |
22/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ TOÀN |
|
128 |
35030119050540 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHƯƠNG THỊ THÙY |
|
129 |
35030119050541 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ VĂN CƯỜNG |
|
130 |
35030119050542 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LỘC VĂN LINH |
|
131 |
35030119050543 |
09/05/2019 |
30/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ SƠN |
|
132 |
35030119050544 |
09/05/2019 |
30/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG THỊ QUẾ |
|
133 |
35030119070905 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ TRƯỜNG |
|
134 |
35030119070906 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ CHUYÊN |
|
135 |
35030119070908 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NÔNG VĂN KHI |
|
136 |
35030119070909 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THÀNH DŨNG |
|
137 |
35030119070911 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM HƯƠNG |
|
138 |
35030119081114 |
09/08/2019 |
23/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRIỆU THÚY KIỀU |
|
139 |
35030119081115 |
09/08/2019 |
30/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG VĂN TRƯỜNG |
|
140 |
35030119081116 |
09/08/2019 |
23/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRIỆU VĂN QUAN |
|
141 |
35030119081117 |
09/08/2019 |
16/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TUẤN |
|
142 |
35030119081118 |
09/08/2019 |
30/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN MINH CƯỜNG |
|
143 |
35030119081119 |
09/08/2019 |
30/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VŨ TUẤN |
|
144 |
35030119091294 |
09/09/2019 |
23/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VI THANH TÙNG |
|
145 |
35030119091297 |
09/09/2019 |
23/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH THÙY |
|
146 |
35030119091299 |
09/09/2019 |
23/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VI THỊ XUÂN |
|
147 |
35030119101553 |
09/10/2019 |
23/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI THỊ NHIỀU |
|
148 |
35030119101554 |
09/10/2019 |
23/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ THANH PHƯƠNG |
|
149 |
35030119010001 |
10/01/2019 |
17/01/2019 |
01/03/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÊ VĂN NGỌC |
|
150 |
35030119010002 |
10/01/2019 |
31/01/2019 |
01/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN LINH |
|
151 |
35030119050547 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯƠNG THỊ TÂM |
|
152 |
35030119050548 |
10/05/2019 |
31/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THỊ CHIẾN |
|
153 |
35030119050549 |
10/05/2019 |
31/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÂN |
|
154 |
35030119050550 |
10/05/2019 |
31/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐƯỜNG NGỌC THƯ |
|
155 |
35030119060746 |
10/06/2019 |
24/06/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG THỊ YẾN |
|
156 |
35030119070918 |
10/07/2019 |
24/07/2019 |
26/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÃ THỊ LAN |
|
157 |
35030119070919 |
10/07/2019 |
24/07/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐINH VŨ DUY |
|
158 |
35030119081120 |
10/08/2019 |
30/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ NGỌC VÂN |
|
159 |
35030119081121 |
10/08/2019 |
30/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG THANH TIẾN |
|
160 |
35030119091307 |
10/09/2019 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG VĂN CƯỜNG |
|
161 |
35030119091308 |
10/09/2019 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỒ |
|
162 |
35030119091304 |
10/09/2019 |
11/09/2019 |
01/10/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG THỊ TRƯỜNG |
|
163 |
35030119091309 |
10/09/2019 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LĂNG VĂN SANG |
|
164 |
00.17.H37-191010-0008 |
10/10/2019 |
24/10/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÌN |
|
165 |
35030119010003 |
11/01/2019 |
25/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN XE |
|
166 |
35030119010005 |
11/01/2019 |
25/01/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHÙNG QUANG SỨ |
|
167 |
35030119010006 |
11/01/2019 |
01/02/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TƯƠNG |
|
168 |
35030119010009 |
11/01/2019 |
01/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRIỆU HỒNG THANH |
|
169 |
35030119060747 |
11/06/2019 |
25/06/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÝ TIẾN DŨNG |
|
170 |
35030119070924 |
11/07/2019 |
25/07/2019 |
26/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM TIẾN THÀNH |
|
171 |
35030119070926 |
11/07/2019 |
01/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỆ |
|
172 |
35030119070929 |
11/07/2019 |
25/07/2019 |
26/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THU |
|
173 |
35030119091310 |
11/09/2019 |
25/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
174 |
35030119091311 |
11/09/2019 |
25/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
|
175 |
35030119091317 |
11/09/2019 |
25/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN KHANH |
|
176 |
35030119091318 |
11/09/2019 |
25/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA VĂN LẬP |
|
177 |
35030119091321 |
11/09/2019 |
25/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT LÂM |
|
178 |
35030119091323 |
11/09/2019 |
02/10/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGHIÊM XUÂN QUÍ |
|
179 |
00.17.H37-191011-0016 |
11/10/2019 |
25/10/2019 |
29/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ BIÊN |
|
180 |
000.00.17.H37-191111-0001 |
11/11/2019 |
25/11/2019 |
26/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THANH ĐIỆP |
|
181 |
000.00.17.H37-191111-0002 |
11/11/2019 |
25/11/2019 |
26/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TRƯỜNG |
|
182 |
000.00.17.H37-191111-0004 |
11/11/2019 |
25/11/2019 |
26/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CẢNH |
|
183 |
35030119030228 |
12/03/2019 |
02/04/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH XA |
|
184 |
35030119040372 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG THỊ THANH |
|
185 |
35030119040373 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THẾ |
|
186 |
35030119081122 |
12/08/2019 |
03/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG MINH SƠN |
|
187 |
35030119081123 |
12/08/2019 |
26/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHUYÊN |
|
188 |
35030119081124 |
12/08/2019 |
26/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ SUỐT |
|
189 |
35030119081125 |
12/08/2019 |
03/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
QUẢN THU HUỆ |
|
190 |
35030119081126 |
12/08/2019 |
26/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÝ VĂN ĐẶNG |
|
191 |
35030119081127 |
12/08/2019 |
26/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÂM VĂN NGHĨA |
|
192 |
35030119081128 |
12/08/2019 |
03/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN VĂN TÝ |
|
193 |
35030119081129 |
12/08/2019 |
03/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ NGỌC TẠO |
|
194 |
35030119091331 |
12/09/2019 |
03/10/2019 |
26/11/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NÔNG THỊ GIẶT |
|
195 |
35030119091334 |
12/09/2019 |
10/10/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỪU |
|
196 |
35030119030234 |
13/03/2019 |
22/04/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGUYỆN |
|
197 |
35030119060765 |
13/06/2019 |
04/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LIỄU THỊ LIÊN |
|
198 |
35030119060766 |
13/06/2019 |
04/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG QUANG HIỆP |
|
199 |
35030119060767 |
13/06/2019 |
27/06/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BẾ THỊ THƠM |
|
200 |
35030119060768 |
13/06/2019 |
04/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH THỊ NHÀI |
|
201 |
35030119060769 |
13/06/2019 |
27/06/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG CÔNG MINH |
|
202 |
35030119060770 |
13/06/2019 |
04/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG THỊ HỒNG ÁNH |
|
203 |
35030119020103 |
14/02/2019 |
28/02/2019 |
05/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ÂU VĂN DŨNG |
|
204 |
35030119030237 |
14/03/2019 |
28/03/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TIẾN |
|
205 |
35030119030238 |
14/03/2019 |
28/03/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ THỊ LÀNH |
|
206 |
35030119030239 |
14/03/2019 |
28/03/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯỢNG |
|
207 |
35030119030240 |
14/03/2019 |
28/03/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LIỄU VIẾT CƯỜNG |
|
208 |
35030119030241 |
14/03/2019 |
28/03/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THU UYÊN |
|
209 |
35030119030242 |
14/03/2019 |
04/04/2019 |
08/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÙY LÊ |
|
210 |
35030119050573 |
14/05/2019 |
04/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÁI VĨNH |
|
211 |
35030119050575 |
14/05/2019 |
28/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỨA VĂN KHÁNH |
|
212 |
35030119060771 |
14/06/2019 |
28/06/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
MA THỊ HƯỞNG |
|
213 |
35030119060772 |
14/06/2019 |
05/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRIỆU TIỂU TƯ |
|
214 |
35030119060773 |
14/06/2019 |
05/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
KIM THẬN TIÊU |
|
215 |
35030119060774 |
14/06/2019 |
05/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THU HƯƠNG |
|
216 |
35030119060775 |
14/06/2019 |
28/06/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN VĂN NHÂN |
|
217 |
35030119060776 |
14/06/2019 |
28/06/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG QUANG THÁI |
|
218 |
35030119081140 |
14/08/2019 |
05/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẾ PHƯƠNG |
|
219 |
35030119081141 |
14/08/2019 |
05/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHÙNG THỊ THÙY TRANG |
|
220 |
35030119081142 |
14/08/2019 |
28/08/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC QUÝ |
|
221 |
000.00.17.H37-191114-0013 |
14/11/2019 |
28/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TỪ VĂN TRÌ |
|
222 |
35030119010014 |
15/01/2019 |
29/01/2019 |
01/02/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LINH VĂN NGHĨA |
|
223 |
35030119020111 |
15/02/2019 |
01/03/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THÁI SƠN |
|
224 |
35030119030243 |
15/03/2019 |
29/03/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VIẾT ĐỒNG |
|
225 |
35030119030244 |
15/03/2019 |
29/03/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÉ |
|
226 |
35030119050591 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TÀO THỊ HẰNG |
|
227 |
35030119050592 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG TUẤN HOÀI |
|
228 |
35030119060777 |
15/06/2019 |
05/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
|
229 |
35030119070961 |
15/07/2019 |
05/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MÔNG ANH TÚ |
|
230 |
35030119070971 |
15/07/2019 |
29/07/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HUY |
|
231 |
35030119081143 |
15/08/2019 |
29/08/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐẬU THỊ ÁNH NGỌC |
|
232 |
35030119081144 |
15/08/2019 |
06/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG DUY PHƯƠNG |
|
233 |
35030119081145 |
15/08/2019 |
06/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
|
234 |
35030119081146 |
15/08/2019 |
06/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NGÂN |
|
235 |
35030119081147 |
15/08/2019 |
29/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ CÔNG BÌNH |
|
236 |
35030119081148 |
15/08/2019 |
29/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HÀ NGỌC LY |
|
237 |
35030119081149 |
15/08/2019 |
29/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG TRÙNG LÌN |
|
238 |
35030119081150 |
15/08/2019 |
06/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
KIỀU TIẾN ĐẠT |
|
239 |
000.00.17.H37-191115-0003 |
15/11/2019 |
29/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM HUYỀN DIỆP |
|
240 |
000.00.17.H37-191115-0004 |
15/11/2019 |
29/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU THỊ HOA |
|
241 |
35030119040378 |
16/04/2019 |
09/05/2019 |
16/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ QUANG ĐƯƠNG |
|
242 |
35030119040379 |
16/04/2019 |
09/05/2019 |
16/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ QUANG TUYẾN |
|
243 |
35030119050596 |
16/05/2019 |
06/06/2019 |
05/11/2019 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
HÀ THỊ SAO |
|
244 |
35030119070972 |
16/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VI THANH TƯ |
|
245 |
35030119070973 |
16/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH HIẾU |
|
246 |
35030119070974 |
16/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN NGỌC KHÁNH |
|
247 |
35030119070975 |
16/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LINH THU TRANG |
|
248 |
35030119070976 |
16/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÂM THỊ THẮM |
|
249 |
35030119070977 |
16/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
|
250 |
35030119070978 |
16/07/2019 |
30/07/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRIỆU THỊ TÂM |
|
251 |
35030119070979 |
16/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LĂNG ĐÀI NHƯ |
|
252 |
35030119070980 |
16/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ VIỆT HOÀNG |
|
253 |
35030119070981 |
16/07/2019 |
30/07/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TÔ NGỌC MINH |
|
254 |
35030119070982 |
16/07/2019 |
30/07/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ THỊ CHÚC |
|
255 |
35030119081151 |
16/08/2019 |
30/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LỘC THỊ THAO |
|
256 |
35030119081152 |
16/08/2019 |
09/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU THỊ HIỀN CHANG |
|
257 |
35030119081153 |
16/08/2019 |
30/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRIỆU THỊ HẠNH |
|
258 |
35030119081154 |
16/08/2019 |
21/08/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM DUY KHƯƠNG |
|
259 |
35030119081155 |
16/08/2019 |
09/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ HOÀN |
|
260 |
35030119010027 |
17/01/2019 |
31/01/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HUY HỢI |
|
261 |
35030119010028 |
17/01/2019 |
31/01/2019 |
01/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DÙNG |
|
262 |
35030119060778 |
17/06/2019 |
08/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN THỊ ĐIỆP |
|
263 |
35030119060779 |
17/06/2019 |
01/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ THƠM |
|
264 |
35030119060780 |
17/06/2019 |
08/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM THU TRANG |
|
265 |
35030119060781 |
17/06/2019 |
08/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HUYỀN |
|
266 |
35030119060782 |
17/06/2019 |
08/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT |
|
267 |
35030119060783 |
17/06/2019 |
01/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THỦY |
|
268 |
35030119060784 |
17/06/2019 |
08/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG TRUNG HIẾU |
|
269 |
35030119060785 |
17/06/2019 |
08/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HẰNG |
|
270 |
35030119070983 |
17/07/2019 |
07/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
271 |
35030119070984 |
17/07/2019 |
31/07/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ MẾN |
|
272 |
35030119070985 |
17/07/2019 |
31/07/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CHU HẢI ĐĂNG |
|
273 |
35030119070986 |
17/07/2019 |
07/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG VĂN QUỐC |
|
274 |
35030119070987 |
17/07/2019 |
07/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THỊ PE |
|
275 |
35030119070988 |
17/07/2019 |
31/07/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ XUÂN |
|
276 |
35030119070989 |
17/07/2019 |
31/07/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG NAM |
|
277 |
35030119070990 |
17/07/2019 |
31/07/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRIỆU VĂN HIẾU |
|
278 |
35030119070991 |
17/07/2019 |
31/07/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THÀO |
|
279 |
35030119070992 |
17/07/2019 |
31/07/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRIỆU THỊ MAI |
|
280 |
35030119091366 |
17/09/2019 |
01/10/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ VUI |
|
281 |
35030119030251 |
18/03/2019 |
01/04/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG VĂN NGỤY |
|
282 |
35030119030252 |
18/03/2019 |
08/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LĂNG VĂN DŨNG |
|
283 |
35030119030253 |
18/03/2019 |
01/04/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ÂU THỊ BẮC |
|
284 |
35030119030254 |
18/03/2019 |
01/04/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI |
|
285 |
35030119030255 |
18/03/2019 |
27/03/2019 |
08/04/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ THU NGÀ |
|
286 |
35030119030257 |
18/03/2019 |
01/04/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU |
|
287 |
35030119030258 |
18/03/2019 |
01/04/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN VÕ |
|
288 |
35030119030261 |
18/03/2019 |
01/04/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN VỊNH |
|
289 |
35030119040394 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
07/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ NGỌC PHƯƠNG MAI |
|
290 |
35030119040395 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
07/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LĂNG MAI ANH |
|
291 |
35030119040397 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
07/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG KIM BẮC |
|
292 |
35030119040398 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
07/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LĂNG THỊ HIẾN |
|
293 |
35030119040399 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
07/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÁI VĂN VIÊN |
|
294 |
35030119060786 |
18/06/2019 |
09/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CHU VĂN CUNG |
|
295 |
35030119060787 |
18/06/2019 |
02/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
MAI VĂN HIÊN |
|
296 |
35030119060788 |
18/06/2019 |
09/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ LỆ THÙY |
|
297 |
35030119070993 |
18/07/2019 |
08/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ THOA |
|
298 |
35030119070994 |
18/07/2019 |
08/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ NGA |
|
299 |
35030119070995 |
18/07/2019 |
08/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BẾ THÙY LÂM |
|
300 |
35030119070996 |
18/07/2019 |
01/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CHU THỊ QUẢN |
|
301 |
35030119070997 |
18/07/2019 |
01/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀM VĂN CHIÊNG |
|
302 |
35030119070998 |
18/07/2019 |
01/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DƯƠNG KIM OANH |
|
303 |
35030119070999 |
18/07/2019 |
08/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN PHƯƠNG THẢO |
|
304 |
35030119071000 |
18/07/2019 |
08/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TUẤN |
|
305 |
35030119071001 |
18/07/2019 |
01/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN KIỆM |
|
306 |
35030119091379 |
18/09/2019 |
09/10/2019 |
29/10/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIỀN |
|
307 |
000.00.17.H37-191118-0006 |
18/11/2019 |
02/12/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ CẢI |
|
308 |
000.00.17.H37-191118-0007 |
18/11/2019 |
02/12/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG QUỲNH GIANG |
|
309 |
35030119040403 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐẠO |
|
310 |
35030119040412 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LỤC THỊ THANH THỦY |
|
311 |
35030119060789 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NÔNG VĂN LINH |
|
312 |
35030119060790 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
|
313 |
35030119060791 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MÚI |
|
314 |
35030119060792 |
19/06/2019 |
10/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CHU VĂN ĐỨC |
|
315 |
35030119060793 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRIỆU VĂN TÁM |
|
316 |
35030119071002 |
19/07/2019 |
09/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KIỀU HỒNG SƠN |
|
317 |
35030119071003 |
19/07/2019 |
02/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRIỆU VĂN TOÀN |
|
318 |
35030119071004 |
19/07/2019 |
02/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI THỊ CHƯƠNG |
|
319 |
35030119071005 |
19/07/2019 |
09/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGA |
|
320 |
35030119071006 |
19/07/2019 |
02/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CHU THỊ THANH |
|
321 |
35030119071007 |
19/07/2019 |
02/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯƠNG VĂN DŨNG |
|
322 |
35030119071008 |
19/07/2019 |
09/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG HỒNG THOAN |
|
323 |
35030119071009 |
19/07/2019 |
09/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THU TRANG |
|
324 |
35030119081156 |
19/08/2019 |
03/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG HỮU |
|
325 |
35030119081157 |
19/08/2019 |
03/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HÀ ĐỨC THANH |
|
326 |
35030119081158 |
19/08/2019 |
10/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VI HẢI YẾN |
|
327 |
35030119081159 |
19/08/2019 |
03/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LA QUỐC THUẦN |
|
328 |
35030119081160 |
19/08/2019 |
10/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHU THỊ THỦY |
|
329 |
35030119081161 |
19/08/2019 |
10/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÔ THỊ KIM NGÂN |
|
330 |
35030119081162 |
19/08/2019 |
03/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG QUỐC HOÀN |
|
331 |
35030119081163 |
19/08/2019 |
03/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG HỮU TRÌNH |
|
332 |
35030119081164 |
19/08/2019 |
10/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
QUAN THỊ KIỂM |
|
333 |
35030119081165 |
19/08/2019 |
10/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU THI DUNG |
|
334 |
35030119081166 |
19/08/2019 |
03/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG TIẾN LỰC |
|
335 |
35030119081167 |
19/08/2019 |
03/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LỘC MINH HẢI |
|
336 |
35030119081168 |
19/08/2019 |
03/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG |
|
337 |
000.00.17.H37-191119-0004 |
19/11/2019 |
10/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGA HẠNH |
|
338 |
35030119030267 |
20/03/2019 |
03/04/2019 |
04/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA VĂN DUYÊN |
|
339 |
35030119030270 |
20/03/2019 |
03/04/2019 |
04/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VY VĂN HƯNG |
|
340 |
35030119050610 |
20/05/2019 |
26/06/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRUNG VÂN |
|
341 |
35030119060794 |
20/06/2019 |
04/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯƠI |
|
342 |
35030119060795 |
20/06/2019 |
04/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
DƯƠNG THỊ SÉN |
|
343 |
35030119081169 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ HÀ |
|
344 |
35030119081170 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG VĂN YÊN |
|
345 |
35030119081171 |
20/08/2019 |
11/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG |
|
346 |
35030119081172 |
20/08/2019 |
11/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG ÁNH |
|
347 |
35030119081173 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ THỊ NINH |
|
348 |
35030119081174 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÝ THỊ BÍCH HUYỀN |
|
349 |
35030119081175 |
20/08/2019 |
11/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM MINH TUẤN |
|
350 |
35030119081176 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRIỆU THANH NHÀN |
|
351 |
35030119081177 |
20/08/2019 |
11/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH |
|
352 |
35030119081178 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN QUỲNH THU |
|
353 |
35030119081179 |
20/08/2019 |
11/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯỜNG VĂN QUÂN |
|
354 |
35030119081180 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
|
355 |
35030119081181 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THÚY NGA |
|
356 |
35030119091428 |
20/09/2019 |
11/10/2019 |
05/11/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NÔNG THỊ MAI |
|
357 |
35030119020141 |
21/02/2019 |
01/04/2019 |
08/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HỒNG |
|
358 |
35030119030281 |
21/03/2019 |
11/04/2019 |
07/05/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHÙNG VĂN THƠ |
|
359 |
35030119030282 |
21/03/2019 |
04/04/2019 |
09/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG PHÚC ĐOÀN |
|
360 |
35030119050622 |
21/05/2019 |
24/05/2019 |
10/06/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ THOA |
|
361 |
35030119060796 |
21/06/2019 |
12/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THÀNH ĐẠT |
|
362 |
35030119060797 |
21/06/2019 |
12/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAI TRINH |
|
363 |
35030119060798 |
21/06/2019 |
12/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÂM VĂN SUNG |
|
364 |
35030119060799 |
21/06/2019 |
12/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÀN MÙI NGHIM |
|
365 |
35030119060800 |
21/06/2019 |
05/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CHU VĂN CƯỜNG |
|
366 |
35030119060801 |
21/06/2019 |
05/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀM THỊ XUYẾN |
|
367 |
35030119060802 |
21/06/2019 |
05/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÝ VĂN NGHÈM |
|
368 |
35030119060803 |
21/06/2019 |
12/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÝ VĂN QUYẾT |
|
369 |
35030119060804 |
21/06/2019 |
12/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TÀI HIỆP |
|
370 |
35030119060805 |
21/06/2019 |
05/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÃ VĂN TÁM |
|
371 |
35030119081182 |
21/08/2019 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TIẾN |
|
372 |
35030119081183 |
21/08/2019 |
05/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THẠCH THẢO |
|
373 |
35030119081184 |
21/08/2019 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NGUYỆT |
|
374 |
35030119081185 |
21/08/2019 |
05/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN PHI TRƯỜNG |
|
375 |
35030119081186 |
21/08/2019 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỨA MẠNH TUẤN |
|
376 |
000.00.17.H37-191021-0009 |
21/10/2019 |
04/11/2019 |
08/11/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN VĂN BẰNG |
|
377 |
000.00.17.H37-191021-0011 |
21/10/2019 |
04/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI QUANG TRUNG |
|
378 |
000.00.17.H37-191121-0001 |
21/11/2019 |
12/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THANH TÙNG |
|
379 |
000.00.17.H37-191121-0007 |
21/11/2019 |
05/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH ANH PHÚC |
|
380 |
35030119010041 |
22/01/2019 |
12/02/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ DUYÊN |
|
381 |
35030119010048 |
22/01/2019 |
12/02/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT NAM |
|
382 |
35030119010049 |
22/01/2019 |
12/02/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN BÌNH TRỌNG |
|
383 |
35030119040418 |
22/04/2019 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ TRANG |
|
384 |
35030119040425 |
22/04/2019 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÚY |
|
385 |
35030119040426 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
DƯƠNG CÔNG LƯƠNG |
|
386 |
35030119040427 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
|
387 |
35030119040428 |
22/04/2019 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
388 |
35030119040430 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH THẢO |
|
389 |
35030119040433 |
22/04/2019 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ MINH ĐỊNH |
|
390 |
35030119040434 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THI VĂN TÂN |
|
391 |
35030119040436 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
|
392 |
35030119050626 |
22/05/2019 |
05/06/2019 |
10/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG TƯ ÚT |
|
393 |
35030119050627 |
22/05/2019 |
05/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HỒNG TƯƠI |
|
394 |
35030119050629 |
22/05/2019 |
05/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ VUI |
|
395 |
35030119050631 |
22/05/2019 |
05/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG CÔNG TRỌNG |
|
396 |
35030119050634 |
22/05/2019 |
05/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA THỊ THANH |
|
397 |
35030119050637 |
22/05/2019 |
05/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC PHƯƠNG |
|
398 |
35030119071010 |
22/07/2019 |
12/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGA |
|
399 |
35030119071011 |
22/07/2019 |
05/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BẾ THỊ PHÓNG |
|
400 |
35030119071012 |
22/07/2019 |
12/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ THỊ HUỆ |
|
401 |
35030119071013 |
22/07/2019 |
12/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGÂN HÀ |
|
402 |
35030119071014 |
22/07/2019 |
12/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU VĂN ĐÔNG |
|
403 |
35030119071015 |
22/07/2019 |
12/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THU TRANG |
|
404 |
35030119081187 |
22/08/2019 |
06/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG MINH TUỆ |
|
405 |
35030119081188 |
22/08/2019 |
06/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ THỊ DINH |
|
406 |
35030119081189 |
22/08/2019 |
06/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MA ĐỨC CHUYÊN |
|
407 |
35030119081190 |
22/08/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG HẢI HÀ |
|
408 |
35030119081191 |
22/08/2019 |
13/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MAI ĐỨC HUY |
|
409 |
35030119081192 |
22/08/2019 |
06/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÝ THỊ MINH |
|
410 |
35030119081193 |
22/08/2019 |
06/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG THỊ UYÊN |
|
411 |
35030119081194 |
22/08/2019 |
06/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CHU NGỌC NGA |
|
412 |
35030119081195 |
22/08/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THANH TÚ |
|
413 |
000.00.17.H37-191022-0003 |
22/10/2019 |
05/11/2019 |
13/11/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
|
414 |
35030119010053 |
23/01/2019 |
20/02/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VI MỸ LINH |
|
415 |
35030119040438 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG THỊ MINH THU |
|
416 |
35030119040439 |
23/04/2019 |
16/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRUNG VÂN |
|
417 |
35030119040440 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HÀ VĂN NHẠC |
|
418 |
35030119040441 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG MAI NGUYÊN |
|
419 |
35030119040442 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRIỆU SINH AN |
|
420 |
35030119040443 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DUYÊN |
|
421 |
35030119040444 |
23/04/2019 |
16/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BẾ VĂN SỰ |
|
422 |
35030119040445 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
THÂN THỊ NGA |
|
423 |
35030119040446 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
424 |
35030119040447 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LƯƠNG THỊ QUỲNH HOA |
|
425 |
35030119040448 |
23/04/2019 |
16/05/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG VŨ |
|
426 |
35030119040449 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THU TRANG |
|
427 |
35030119040450 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÂN |
|
428 |
35030119040451 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
24/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CHU QUỲNH HOA |
|
429 |
35030119040452 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LỤC THÀNH LUÂN |
|
430 |
35030119040453 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HÀ THỊ BIỂU |
|
431 |
35030119040454 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC VY |
|
432 |
35030119040455 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG HIẾU HỌC |
|
433 |
35030119040456 |
23/04/2019 |
16/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
434 |
35030119050642 |
23/05/2019 |
06/06/2019 |
11/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUẤN |
|
435 |
35030119071016 |
23/07/2019 |
13/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ HƯƠNG |
|
436 |
35030119071017 |
23/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU THỊ MAI HƯƠNG |
|
437 |
35030119071018 |
23/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HƯỚNG QUỐC BẢO |
|
438 |
35030119071019 |
23/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN CAO HÙNG |
|
439 |
35030119071020 |
23/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DƯƠNG TUẤN ĐẠT |
|
440 |
35030119071021 |
23/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CHU THỊ NGÁT |
|
441 |
35030119071022 |
23/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH |
|
442 |
35030119071023 |
23/07/2019 |
06/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
|
443 |
35030119071024 |
23/07/2019 |
13/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM VIẾT TÙY |
|
444 |
35030119081197 |
23/08/2019 |
09/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ CHÍNH |
|
445 |
35030119081199 |
23/08/2019 |
09/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN HANH |
|
446 |
35030119081200 |
23/08/2019 |
09/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN DƯƠNG |
|
447 |
35030119081204 |
23/08/2019 |
09/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHƯƠNG ĐỨC ANH |
|
448 |
35030119081205 |
23/08/2019 |
09/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẢI |
|
449 |
35030119040457 |
24/04/2019 |
17/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÂM VĂN TÙNG |
|
450 |
35030119040458 |
24/04/2019 |
10/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẮC |
|
451 |
35030119040459 |
24/04/2019 |
17/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ HÀ THU |
|
452 |
35030119040460 |
24/04/2019 |
17/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH NHÀN |
|
453 |
35030119040461 |
24/04/2019 |
10/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MAI THỊ VY |
|
454 |
35030119040462 |
24/04/2019 |
17/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG QUANG TUYÊN |
|
455 |
35030119040463 |
24/04/2019 |
10/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NÔNG THỊ HUẾ |
|
456 |
35030119040464 |
24/04/2019 |
10/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NÔNG THỊ ÁNH NGUYỆT |
|
457 |
35030119040465 |
24/04/2019 |
17/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN HUYNH |
|
458 |
35030119040466 |
24/04/2019 |
17/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH VĂN TÂN |
|
459 |
35030119040467 |
24/04/2019 |
10/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÝ THỊ SÂM |
|
460 |
35030119040468 |
24/04/2019 |
17/05/2019 |
05/11/2019 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
461 |
35030119040469 |
24/04/2019 |
10/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀM CÔNG HUẤN |
|
462 |
35030119040470 |
24/04/2019 |
10/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
|
463 |
35030119060806 |
24/06/2019 |
08/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ THU TRANG |
|
464 |
35030119060807 |
24/06/2019 |
08/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG THANH HIẾU |
|
465 |
35030119060808 |
24/06/2019 |
08/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG LONG |
|
466 |
35030119071025 |
24/07/2019 |
14/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN HƯNG |
|
467 |
35030119071026 |
24/07/2019 |
14/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ LINH ĐAN |
|
468 |
35030119071027 |
24/07/2019 |
07/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÚY VÂN |
|
469 |
35030119071028 |
24/07/2019 |
14/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VY THỊ HIỂU |
|
470 |
35030119071029 |
24/07/2019 |
14/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VY THỊ HIỂU |
|
471 |
35030119071030 |
24/07/2019 |
14/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ SLÁY |
|
472 |
35030119071031 |
24/07/2019 |
14/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẢO |
|
473 |
35030119081206 |
24/08/2019 |
16/09/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HÀN THÚY HẰNG |
|
474 |
35030119010074 |
25/01/2019 |
15/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NHẤT ĐÔNG |
|
475 |
35030119020153 |
25/02/2019 |
11/03/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN MINH |
|
476 |
35030119020154 |
25/02/2019 |
11/03/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA VĂN THƠ |
|
477 |
35030119020156 |
25/02/2019 |
11/03/2019 |
04/04/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN XUÂN |
|
478 |
35030119030296 |
25/03/2019 |
16/04/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
|
479 |
35030119040471 |
25/04/2019 |
20/05/2019 |
05/11/2019 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
TÔ THỊ YÊN |
|
480 |
35030119040472 |
25/04/2019 |
20/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THẾ TÙNG |
|
481 |
35030119040473 |
25/04/2019 |
20/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VI TRUNG KIÊN |
|
482 |
35030119040474 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ THỊ THANH HOA |
|
483 |
35030119040475 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VI TRUNG HIẾU |
|
484 |
35030119040476 |
25/04/2019 |
20/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CHU THỊ THẢO |
|
485 |
35030119040477 |
25/04/2019 |
20/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LỤC THU HÀ |
|
486 |
35030119040478 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN TRƯỜNG |
|
487 |
35030119040479 |
25/04/2019 |
20/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ THỊ YẾN |
|
488 |
35030119040480 |
25/04/2019 |
20/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MAI HƯƠNG |
|
489 |
35030119040481 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG THANH HUẤN |
|
490 |
35030119050664 |
25/05/2019 |
14/06/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRIỆU THỊ KHUYÊN |
|
491 |
35030119060809 |
25/06/2019 |
16/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI NHƯ HOÀNG HÀ |
|
492 |
35030119060810 |
25/06/2019 |
16/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TOÀN THỊ ĐÔNG LỆ |
|
493 |
35030119060811 |
25/06/2019 |
16/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRIỆU QUANG HÀ |
|
494 |
35030119060812 |
25/06/2019 |
09/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÍNH |
|
495 |
35030119060813 |
25/06/2019 |
16/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LA QUANG ĐẠO |
|
496 |
35030119060814 |
25/06/2019 |
09/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHƯƠNG DŨNG KIÊN |
|
497 |
35030119060815 |
25/06/2019 |
09/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÃ VIỆT QUÂN |
|
498 |
35030119071032 |
25/07/2019 |
08/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOÀI |
|
499 |
35030119071035 |
25/07/2019 |
08/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH TRỌNG TIẾN |
|
500 |
35030119020157 |
26/02/2019 |
12/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÂM VĂN SINH |
|
501 |
35030119040483 |
26/04/2019 |
14/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUÂN |
|
502 |
35030119040484 |
26/04/2019 |
21/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
SẦM HOÀI GIANG |
|
503 |
35030119040485 |
26/04/2019 |
14/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGUYỆT |
|
504 |
35030119040486 |
26/04/2019 |
21/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ HOÀNG ANH |
|
505 |
35030119040487 |
26/04/2019 |
21/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG MINH THƯỢNG |
|
506 |
35030119060816 |
26/06/2019 |
17/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀM THỊ YÊN |
|
507 |
35030119060817 |
26/06/2019 |
17/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ TÀI LUẬT |
|
508 |
35030119060818 |
26/06/2019 |
17/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LĂNG THỊ NGỌC |
|
509 |
35030119060819 |
26/06/2019 |
17/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ MÍT |
|
510 |
35030119060820 |
26/06/2019 |
17/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ HIẾN |
|
511 |
35030119060821 |
26/06/2019 |
17/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HƯNG |
|
512 |
35030119060822 |
26/06/2019 |
17/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỨA VĂN CHINH |
|
513 |
35030119060823 |
26/06/2019 |
10/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LINH THỊ VÂN |
|
514 |
35030119071037 |
26/07/2019 |
09/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
|
515 |
35030119071043 |
26/07/2019 |
09/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VY VĂN THU |
|
516 |
35030119081210 |
26/08/2019 |
10/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ QUANG DIỆP |
|
517 |
35030119081211 |
26/08/2019 |
10/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MẠC THỊ BÌNH |
|
518 |
35030119081212 |
26/08/2019 |
10/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO THỊ LIÊN |
|
519 |
35030119081213 |
26/08/2019 |
10/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SẦM THANH KIỀU |
|
520 |
35030119081216 |
26/08/2019 |
10/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TÔ VĂN NGHĨA |
|
521 |
35030119081218 |
26/08/2019 |
10/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VĂN HIẾU |
|
522 |
35030119081222 |
26/08/2019 |
10/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN TOÀN |
|
523 |
35030119081223 |
26/08/2019 |
10/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÀNH VĂN VUI |
|
524 |
35030119020162 |
27/02/2019 |
13/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG MINH |
|
525 |
35030119020165 |
27/02/2019 |
13/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI KHANH |
|
526 |
35030119060825 |
27/06/2019 |
11/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRIỆU NHO THÀNH |
|
527 |
35030119060826 |
27/06/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG MINH HIẾU |
|
528 |
35030119060827 |
27/06/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG CÔNG TRÌNH |
|
529 |
35030119081224 |
27/08/2019 |
11/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ THÙY HƯƠNG |
|
530 |
35030119081225 |
27/08/2019 |
11/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ HIÊN |
|
531 |
35030119081229 |
27/08/2019 |
11/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO QUANG HƯNG |
|
532 |
35030119081230 |
27/08/2019 |
11/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRIỆU VĂN QUÝ |
|
533 |
35030119091473 |
27/09/2019 |
18/10/2019 |
01/11/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ LỰU |
|
534 |
35030119091474 |
27/09/2019 |
18/10/2019 |
01/11/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG THỊ CẬN |
|
535 |
000.00.17.H37-191127-0008 |
27/11/2019 |
11/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG PHƯƠNG THẢO |
|
536 |
000.00.17.H37-191127-0009 |
27/11/2019 |
11/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU THỊ MAI |
|
537 |
000.00.17.H37-191127-0010 |
27/11/2019 |
11/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ LỤA |
|
538 |
000.00.17.H37-191127-0011 |
27/11/2019 |
11/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
539 |
35030119010080 |
28/01/2019 |
25/02/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN HOÀNG AN |
|
540 |
35030119010082 |
28/01/2019 |
25/02/2019 |
01/03/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN MINH QUANG |
|
541 |
35030119020167 |
28/02/2019 |
14/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUÂN |
|
542 |
35030119020168 |
28/02/2019 |
14/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHƯƠNG ĐẠI DƯƠNG |
|
543 |
35030119020170 |
28/02/2019 |
14/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN QUANG |
|
544 |
35030119060828 |
28/06/2019 |
19/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM KHÁNH |
|
545 |
35030119060829 |
28/06/2019 |
12/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUẢNG |
|
546 |
35030119060830 |
28/06/2019 |
12/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM HỒNG NHUNG |
|
547 |
35030119060831 |
28/06/2019 |
12/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MÔNG THỊ TEM |
|
548 |
35030119060832 |
28/06/2019 |
12/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG VĂN SÀNG |
|
549 |
35030119060833 |
28/06/2019 |
19/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THÙY TRANG |
|
550 |
35030119060834 |
28/06/2019 |
19/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VI THỊ AN |
|
551 |
35030119060835 |
28/06/2019 |
12/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI DIỆU ANH |
|
552 |
35030119060836 |
28/06/2019 |
19/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRIỆU HỒNG QUYẾT |
|
553 |
35030119081232 |
28/08/2019 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ LOỎNG |
|
554 |
35030119081234 |
28/08/2019 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THU HẰNG |
|
555 |
35030119081236 |
28/08/2019 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN HÙNG |
|
556 |
35030119081237 |
28/08/2019 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỒNG MINH ĐỨC LONG |
|
557 |
35030119081238 |
28/08/2019 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU CHẰN QUYÊN |
|
558 |
35030119081239 |
28/08/2019 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN DŨNG |
|
559 |
000.00.17.H37-191128-0001 |
28/11/2019 |
12/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI THỊ HÀO |
|
560 |
000.00.17.H37-191128-0002 |
28/11/2019 |
19/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ NHU |
|
561 |
000.00.17.H37-191128-0008 |
28/11/2019 |
12/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU THỊ NGỌC ANH |
|
562 |
35030119010087 |
29/01/2019 |
19/02/2019 |
20/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC HỒNG NGỌC |
|
563 |
35030119030326 |
29/03/2019 |
22/04/2019 |
25/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LÀ |
|
564 |
35030119050689 |
29/05/2019 |
19/06/2019 |
13/11/2019 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÌNH |
|
565 |
35030119071046 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM |
|
566 |
35030119071047 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THẾ ANH |
|
567 |
35030119071049 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀ |
|
568 |
35030119071050 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LẦU OI TUYỂN |
|
569 |
35030119071051 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ HỒI |
|
570 |
35030119071054 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THUẬN |
|
571 |
35030119071055 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỨC |
|
572 |
35030119081240 |
29/08/2019 |
13/09/2019 |
26/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG CÔNG DIỄN |
|
573 |
35030119081243 |
29/08/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TÂM |
|
574 |
35030119081244 |
29/08/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HẢI SƠN |
|
575 |
000.00.17.H37-191029-0002 |
29/10/2019 |
12/11/2019 |
13/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN NGÔI |
|
576 |
000.00.17.H37-191029-0004 |
29/10/2019 |
12/11/2019 |
13/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THÙY NHƯ |
|
577 |
000.00.17.H37-191029-0005 |
29/10/2019 |
12/11/2019 |
13/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LIỄU TRUNG KIÊN |
|
578 |
000.00.17.H37-191129-0001 |
29/11/2019 |
13/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC MẠNH |
|
579 |
000.00.17.H37-191129-0002 |
29/11/2019 |
13/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HOÀNG DIỆP |
|
580 |
000.00.17.H37-191129-0005 |
29/11/2019 |
06/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIM VÂN |
|
581 |
000.00.17.H37-191129-0008 |
29/11/2019 |
13/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AN |
|
582 |
000.00.17.H37-191129-0009 |
29/11/2019 |
13/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUẤN |
|
583 |
000.00.17.H37-191129-0010 |
29/11/2019 |
13/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG NGỌC VIÊN |
|
584 |
35030119010089 |
30/01/2019 |
20/02/2019 |
21/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TÀI |
|
585 |
35030119050698 |
30/05/2019 |
13/06/2019 |
17/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI VĂN HIỆP |
|
586 |
35030119071056 |
30/07/2019 |
20/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MAI |
|
587 |
35030119071057 |
30/07/2019 |
13/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG |
|
588 |
35030119071058 |
30/07/2019 |
13/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ VĂN SÁNG |
|
589 |
35030119071059 |
30/07/2019 |
13/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÝ VĂN HỮU |
|
590 |
35030119071060 |
30/07/2019 |
20/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NHÁY |
|
591 |
35030119071061 |
30/07/2019 |
20/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN TOÀN |
|
592 |
35030119071062 |
30/07/2019 |
13/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHỘ |
|
593 |
35030119071063 |
30/07/2019 |
13/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ VĂN HOẰNG |
|
594 |
35030119071064 |
30/07/2019 |
13/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG THỊ THANH NHÀN |
|
595 |
35030119081247 |
30/08/2019 |
30/09/2019 |
15/10/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN |
|
596 |
35030119091479 |
30/09/2019 |
21/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN CƯƠNG |
|
597 |
35030119010092 |
31/01/2019 |
28/02/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THU HẰNG |
|
598 |
35030119071065 |
31/07/2019 |
14/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BẾ VĂN MẠNH |
|
599 |
35030119071066 |
31/07/2019 |
14/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NÔNG THỊ LAN |
|
600 |
35030119071067 |
31/07/2019 |
21/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LĂNG THỊ MỸ LINH |
|
601 |
35030119071068 |
31/07/2019 |
21/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN QUỐC |
|
602 |
35030119071069 |
31/07/2019 |
21/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG MINH NGHĨA |
|
603 |
000.00.17.H37-191031-0009 |
31/10/2019 |
21/11/2019 |
25/12/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
|