1 |
35320119040202 |
01/04/2019 |
03/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
VI THỊ HẬU |
|
2 |
35320119070482 |
01/07/2019 |
03/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÂM THỊ PÓI |
|
3 |
35320119070490 |
01/07/2019 |
03/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUYỆN |
|
4 |
35320119070491 |
01/07/2019 |
03/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ VĂN TRƯỜNG |
|
5 |
35320118100121 |
01/10/2018 |
04/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾN |
|
6 |
35320118100122 |
01/10/2018 |
04/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
KHƯƠNG VĂN SÁNG |
|
7 |
35320118100125 |
01/10/2018 |
22/10/2018 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 188 ngày.
|
NGUYỄN THU HÒA |
|
8 |
35320118100126 |
01/10/2018 |
22/10/2018 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 188 ngày.
|
LÝ THỊ PÌ |
|
9 |
35320119100720 |
01/10/2019 |
03/10/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM QUỐC QUỲNH |
|
10 |
35320118110208 |
01/11/2018 |
06/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
NÔNG VĂN TỶ |
|
11 |
000.00.25.H37-191101-0006 |
01/11/2019 |
05/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỨC |
|
12 |
000.00.25.H37-191101-0007 |
01/11/2019 |
05/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LƯỜNG THỊ HƯƠNG |
|
13 |
000.00.25.H37-191101-0008 |
01/11/2019 |
05/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÝ |
|
14 |
000.00.25.H37-191101-0009 |
01/11/2019 |
05/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẢN |
|
15 |
000.00.25.H37-191101-0010 |
01/11/2019 |
05/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NÔNG VĂN HÀ |
|
16 |
35320119010001 |
02/01/2019 |
07/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
HỨA VĂN DUYÊN |
|
17 |
35320119010002 |
02/01/2019 |
30/01/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀI |
|
18 |
35320119010003 |
02/01/2019 |
07/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
CHU VĂN TÂM |
|
19 |
35320119010004 |
02/01/2019 |
30/01/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỌ |
|
20 |
35320119040203 |
02/04/2019 |
04/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÝ VĂN THANH |
|
21 |
35320119040221 |
02/04/2019 |
04/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOÀNG VĂN LÂM |
|
22 |
35320119040222 |
02/04/2019 |
17/05/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
BÙI VĂN KHIÊM |
|
23 |
35320119040223 |
02/04/2019 |
04/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỌ |
|
24 |
35320119050350 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
ĐINH THỊ HUYỀN TRANG |
|
25 |
35320119050351 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
HOÀNG KIM ĐỒNG |
|
26 |
35320119050352 |
02/05/2019 |
12/06/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH |
|
27 |
35320119050353 |
02/05/2019 |
15/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỊNH THỊ HUYỀN TRANG |
|
28 |
35320118100127 |
02/10/2018 |
05/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC |
|
29 |
35320118100129 |
02/10/2018 |
23/10/2018 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
LÝ THỊ PÌ |
|
30 |
35320118100130 |
02/10/2018 |
23/10/2018 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
NGUYỄN THU HÒA |
|
31 |
35320119100721 |
02/10/2019 |
04/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC PHÚ |
|
32 |
35320119100722 |
02/10/2019 |
04/10/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HỨA VĂN HƯNG |
|
33 |
35320119100723 |
02/10/2019 |
04/10/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐỖ THÚY HỒNG |
|
34 |
35320119100724 |
02/10/2019 |
04/10/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
VƯƠNG TIẾN DŨNG |
|
35 |
35320118110210 |
02/11/2018 |
07/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
LÝ THỊ NHƯỢC |
|
36 |
35320119010005 |
03/01/2019 |
31/01/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
KIỀNG VĂN THUY |
|
37 |
35320119010006 |
03/01/2019 |
31/01/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÚY |
|
38 |
35320119040224 |
03/04/2019 |
08/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI |
|
39 |
35320119040225 |
03/04/2019 |
08/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
LÊ THỊ NGUYỆT NGA |
|
40 |
35320119040226 |
03/04/2019 |
20/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
VŨ THỊ NGÂN |
|
41 |
35320119040227 |
03/04/2019 |
06/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HOÀNG PHƯƠNG THẢO |
|
42 |
35320119040228 |
03/04/2019 |
06/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐỖ VĂN THỜI |
|
43 |
35320119040229 |
03/04/2019 |
08/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ |
|
44 |
35320119040230 |
03/04/2019 |
06/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRỊNH THỊ NA |
|
45 |
35320119050354 |
03/05/2019 |
07/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÝ CAO MINH |
|
46 |
35320119050355 |
03/05/2019 |
07/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
BẾ VĂN NĂM |
|
47 |
35320119050356 |
03/05/2019 |
13/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÒE |
|
48 |
35320119060424 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
CAM THỊ NHUNG |
|
49 |
35320119070493 |
03/07/2019 |
05/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM PHƯƠNG |
|
50 |
35320119090653 |
03/09/2019 |
05/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
|
51 |
35320119090654 |
03/09/2019 |
05/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ LUYỆN |
|
52 |
35320119090655 |
03/09/2019 |
05/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HÀ LAN HƯƠNG |
|
53 |
35320118120256 |
03/12/2018 |
06/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
LÂM THỊ KHUYÊN |
|
54 |
35320118120257 |
03/12/2018 |
06/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
TRẦN NGỌC BÌNH |
|
55 |
35320118120258 |
03/12/2018 |
06/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
TRẦN BẢO NGỌC |
|
56 |
35320118120259 |
03/12/2018 |
06/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
NÔNG ĐỨC NGUYÊN |
|
57 |
35320119010007 |
04/01/2019 |
01/02/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
TRẦN NGHỌC BÌNH |
|
58 |
35320119010008 |
04/01/2019 |
09/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
|
59 |
35320119010009 |
04/01/2019 |
01/02/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THÔNG |
|
60 |
35320119010010 |
04/01/2019 |
09/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
CHU VĂN ĐẶNG |
|
61 |
35320119040231 |
04/04/2019 |
09/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HỢP |
|
62 |
35320119040232 |
04/04/2019 |
07/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LÀNH VĂN HỰU |
|
63 |
35320119040233 |
04/04/2019 |
07/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NÔNG MINH LAN |
|
64 |
35320119040234 |
04/04/2019 |
07/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN HUYỀN TRANG |
|
65 |
35320119040235 |
04/04/2019 |
07/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HỒNG |
|
66 |
35320119040236 |
04/04/2019 |
07/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM BÁ THỌ |
|
67 |
35320119040237 |
04/04/2019 |
07/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
MA VĂN ĐÌNH |
|
68 |
35320119050357 |
04/05/2019 |
14/06/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NÔNG VĂN KIM |
|
69 |
35320119050358 |
04/05/2019 |
14/06/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VÕ QUỐC DƯỠNG |
|
70 |
35320119050359 |
04/05/2019 |
14/06/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ THỊ HOAN |
|
71 |
35320119060425 |
04/06/2019 |
06/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÀNH VĂN TRƯỜNG |
|
72 |
35320119070495 |
04/07/2019 |
08/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VI MINH ĐỨC |
|
73 |
35320119090656 |
04/09/2019 |
06/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
74 |
35320119100729 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH |
|
75 |
35320119100730 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VI VĂN NỔI |
|
76 |
35320119100731 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LỘC VĂN ẰNG |
|
77 |
35320119100732 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
|
78 |
000.00.25.H37-191104-0003 |
04/11/2019 |
06/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VI THỊ HOA |
|
79 |
000.00.25.H37-191104-0004 |
04/11/2019 |
06/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG MINH HUẤN |
|
80 |
000.00.25.H37-191104-0005 |
04/11/2019 |
06/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC PHÚ |
|
81 |
000.00.25.H37-191104-0006 |
04/11/2019 |
06/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG VĂN LÂM |
|
82 |
35320118120261 |
04/12/2018 |
16/01/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LỘC QUANG AN |
|
83 |
35320118120262 |
04/12/2018 |
07/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HẠT |
|
84 |
35320119010011 |
05/01/2019 |
11/02/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
VI VĂN CAI |
|
85 |
35320119010012 |
05/01/2019 |
11/02/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
LA VĂN TRUNG |
|
86 |
35320119010013 |
05/01/2019 |
28/01/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
MAI VĂN KHOÁI |
|
87 |
35320119010014 |
05/01/2019 |
28/01/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
88 |
35320119010015 |
05/01/2019 |
28/01/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
PHẠM THỊ TỐT |
|
89 |
35320119010016 |
05/01/2019 |
28/01/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
MAI VĂN KHOÁI |
|
90 |
35320119010017 |
05/01/2019 |
28/01/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
|
91 |
35320119010018 |
05/01/2019 |
28/01/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
PHẠM THỊ TỐT |
|
92 |
35320119010019 |
05/01/2019 |
28/01/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ DUNG |
|
93 |
35320119010020 |
05/01/2019 |
08/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
ĐÀO THỊ THÙY |
|
94 |
35320119040238 |
05/04/2019 |
08/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
LỘC THỊ XUÂN |
|
95 |
35320119040239 |
05/04/2019 |
10/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU |
|
96 |
35320119040240 |
05/04/2019 |
10/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÊ HUY TRƯỜNG |
|
97 |
35320119040241 |
05/04/2019 |
08/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VI NGỌC CƯƠNG |
|
98 |
35320119040242 |
05/04/2019 |
08/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VI QUANG VINH |
|
99 |
35320119060427 |
05/06/2019 |
17/07/2019 |
11/08/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI VIỆT HÙNG |
|
100 |
35320119060428 |
05/06/2019 |
07/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LY |
|
101 |
35320119090657 |
05/09/2019 |
09/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LỤC ANH TỚI |
|
102 |
35320119090659 |
05/09/2019 |
09/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀM THỊ TÁO |
|
103 |
35320119090660 |
05/09/2019 |
09/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ THỊ BỒNG |
|
104 |
35320118110211 |
05/11/2018 |
08/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
HỒ THÚY HẠNH |
|
105 |
000.00.25.H37-191105-0002 |
05/11/2019 |
07/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
DƯƠNG VĂN BINH |
|
106 |
000.00.25.H37-191105-0005 |
05/11/2019 |
07/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC HẬU |
|
107 |
000.00.25.H37-191105-0006 |
05/11/2019 |
07/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NÔNG THỊ HƯỜNG |
|
108 |
35320118120263 |
05/12/2018 |
10/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỨC |
|
109 |
35320119030147 |
06/03/2019 |
11/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
LƯU VĂN VUI |
|
110 |
35320119030148 |
06/03/2019 |
18/04/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BẾ VĂN THẢO |
|
111 |
35320119030149 |
06/03/2019 |
18/04/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BẾ VĂN NGUYÊN |
|
112 |
35320119050360 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỤ |
|
113 |
35320119050361 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÝ VĂN CHƯƠNG |
|
114 |
35320119050362 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VI THỊ HỒNG NHUNG |
|
115 |
35320119050363 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÂM VĂN CHÍNH |
|
116 |
35320119060430 |
06/06/2019 |
10/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÃ ĐỨC PHONG |
|
117 |
35320119060431 |
06/06/2019 |
10/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG HOÀI THU |
|
118 |
35320119080575 |
06/08/2019 |
08/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NÔNG VĂN THIỆN |
|
119 |
35320119090662 |
06/09/2019 |
10/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN |
|
120 |
35320119090663 |
06/09/2019 |
10/09/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐẶNG |
|
121 |
35320118120266 |
06/12/2018 |
11/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỆ |
|
122 |
35320119010021 |
07/01/2019 |
21/01/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
VI THI LANH |
|
123 |
35320119030150 |
07/03/2019 |
12/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
VI VĂN QUANG |
|
124 |
35320119050364 |
07/05/2019 |
16/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN THỊ XUYẾN |
|
125 |
35320119060439 |
07/06/2019 |
11/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VY TUẤN ANH |
|
126 |
35320119080578 |
07/08/2019 |
09/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÝ VĂN TỰ |
|
127 |
35320119080579 |
07/08/2019 |
09/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ THỊ ĐÀO |
|
128 |
35320119080580 |
07/08/2019 |
09/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HẰNG |
|
129 |
000.00.25.H37-191107-0001 |
07/11/2019 |
11/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN SỸ TRÙNG |
|
130 |
35320119010022 |
08/01/2019 |
11/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
LỘC VĂN NẢM |
|
131 |
35320119010023 |
08/01/2019 |
26/02/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
LỘC VĂN NẢM |
|
132 |
35320119030151 |
08/03/2019 |
22/04/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
MA VĂN ĐIỆP |
|
133 |
35320119040243 |
08/04/2019 |
09/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LA VĂN TUẤN |
|
134 |
35320119040244 |
08/04/2019 |
23/04/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
CHU THỊ THU |
|
135 |
35320119040245 |
08/04/2019 |
23/04/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TÀNG THỊ BIỂN |
|
136 |
35320119040246 |
08/04/2019 |
11/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LÀNH VĂN TÓI |
|
137 |
35320119040247 |
08/04/2019 |
11/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHAN THỊ QUÝ |
|
138 |
35320119070499 |
08/07/2019 |
10/07/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THÀNH |
|
139 |
35320119080583 |
08/08/2019 |
12/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HÀ THỊ PHƯƠNG LINH |
|
140 |
35320119080587 |
08/08/2019 |
12/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NÔNG VĂN DƯƠNG |
|
141 |
35320118100142 |
08/10/2018 |
29/10/2018 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
LƯU VĂN SÍNH |
|
142 |
35320118100143 |
08/10/2018 |
29/10/2018 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
LƯU VĂN SINH |
|
143 |
35320119100733 |
08/10/2019 |
10/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÝ VĂN BÌNH |
|
144 |
35320118110213 |
08/11/2018 |
13/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
PHẠM XUÂN VƯỢNG |
|
145 |
35320118110214 |
08/11/2018 |
13/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
MA CHÍ HẬU |
|
146 |
35320118110216 |
08/11/2018 |
13/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÔN |
|
147 |
35320118110217 |
08/11/2018 |
13/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
VI VIẾT VĂN |
|
148 |
000.00.25.H37-191108-0001 |
08/11/2019 |
12/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
149 |
000.00.25.H37-191108-0002 |
08/11/2019 |
12/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀO ĐÌNH PHÚC |
|
150 |
35320119010024 |
09/01/2019 |
27/02/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BIÊN |
|
151 |
35320119040248 |
09/04/2019 |
24/04/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIẾU |
|
152 |
35320119040249 |
09/04/2019 |
24/04/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
AN NGỌC QUỲNH |
|
153 |
35320119040250 |
09/04/2019 |
12/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LĂNG THỊ BÍCH |
|
154 |
35320119040251 |
09/04/2019 |
12/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHÁT |
|
155 |
35320119050368 |
09/05/2019 |
16/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG OANH |
|
156 |
35320119050369 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRUNG |
|
157 |
35320119080598 |
09/08/2019 |
13/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐỨC |
|
158 |
35320119090668 |
09/09/2019 |
11/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRIỆU VĂN QUYÊN |
|
159 |
35320119100734 |
09/10/2019 |
11/10/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HẬU |
|
160 |
35320119100736 |
09/10/2019 |
11/10/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TẠ HỒNG THAO |
|
161 |
35320119100737 |
09/10/2019 |
11/10/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYỀN |
|
162 |
35320118110218 |
09/11/2018 |
14/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
TRẦN VĂN TRUNG |
|
163 |
35320119040253 |
10/04/2019 |
27/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN DUY DƯƠNG |
|
164 |
35320119040254 |
10/04/2019 |
06/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NÔNG NGỌC ĐÔI |
|
165 |
35320119040255 |
10/04/2019 |
06/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIỂM |
|
166 |
35320119040256 |
10/04/2019 |
06/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỘC |
|
167 |
35320119040257 |
10/04/2019 |
25/04/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG THỊ TÀI |
|
168 |
35320119050370 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
VI ĐÌNH HUY |
|
169 |
35320119050371 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LƯỜNG THỊ ĐA |
|
170 |
35320119050372 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHÚ |
|
171 |
35320119050373 |
10/05/2019 |
31/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÂM VĂN SINH |
|
172 |
00.25.H37-191010-0002 |
10/10/2019 |
14/10/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LỘC VĂN ẰNG |
|
173 |
00.25.H37-191010-0003 |
10/10/2019 |
14/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LỘC VĂN TÌNH |
|
174 |
35320118120267 |
10/12/2018 |
13/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
LÝ VĂN TƯ |
|
175 |
35320119010025 |
11/01/2019 |
16/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM PHƯƠNG |
|
176 |
35320119010026 |
11/01/2019 |
16/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
HÀ KIM TUYẾN |
|
177 |
35320119010027 |
11/01/2019 |
16/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
|
178 |
35320119040258 |
11/04/2019 |
07/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NÔNG ĐỨC TUYÊN |
|
179 |
35320119040260 |
11/04/2019 |
26/04/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LỘC THỊ HƯỜNG |
|
180 |
35320119040261 |
11/04/2019 |
17/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NA |
|
181 |
35320119040262 |
11/04/2019 |
26/04/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG THỊ OANH |
|
182 |
35320119040263 |
11/04/2019 |
26/04/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NÔNG THỊ PHƯỢNG |
|
183 |
35320119040265 |
11/04/2019 |
17/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
|
184 |
35320119060442 |
11/06/2019 |
18/06/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ VĂN THOAN |
|
185 |
35320119060443 |
11/06/2019 |
13/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN DUY DƯƠNG |
|
186 |
35320119060444 |
11/06/2019 |
13/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NÔNG VĂN QUÂN |
|
187 |
35320119060445 |
11/06/2019 |
13/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÂM THỊ VÂN ANH |
|
188 |
35320119060446 |
11/06/2019 |
13/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG |
|
189 |
35320119070509 |
11/07/2019 |
15/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÝ THỊ HẰNG |
|
190 |
35320118090040 |
11/09/2018 |
14/09/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THÁI |
|
191 |
35320119090669 |
11/09/2019 |
13/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ PHIN |
|
192 |
35320119090670 |
11/09/2019 |
13/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG DUY HƯNG |
|
193 |
35320119090671 |
11/09/2019 |
13/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐƯỜNG VŨ BÌNH |
|
194 |
35320119090673 |
11/09/2019 |
13/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VI TRUNG TIẾN |
|
195 |
35320119090675 |
11/09/2019 |
13/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LỘC VĂN QUẢNG |
|
196 |
00.25.H37-191011-0003 |
11/10/2019 |
15/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NÔNG THỊ THU |
|
197 |
00.25.H37-191011-0004 |
11/10/2019 |
15/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÀNH VĂN ĐIỂM |
|
198 |
00.25.H37-191011-0006 |
11/10/2019 |
15/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NÔNG THÙY BIÊN |
|
199 |
00.25.H37-191011-0007 |
11/10/2019 |
15/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NÔNG BIÊN THÙY |
|
200 |
00.25.H37-191011-0009 |
11/10/2019 |
15/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
DU THỊ MẾN |
|
201 |
000.00.25.H37-191111-0001 |
11/11/2019 |
13/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÀ |
|
202 |
000.00.25.H37-191111-0002 |
11/11/2019 |
13/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
MẠC THỊ ĐỘ |
|
203 |
35320118120268 |
11/12/2018 |
14/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
LÂM VĂN THIẾT |
|
204 |
35320119030152 |
12/03/2019 |
02/04/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÁI |
|
205 |
35320119030157 |
12/03/2019 |
02/04/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐÔNG (HOÀNG THỊ THÁI) |
|
206 |
35320119030160 |
12/03/2019 |
15/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHUNG |
|
207 |
35320119030161 |
12/03/2019 |
02/04/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÁI (NGUYỄN ĐÌNH ĐÔNG) |
|
208 |
35320119040267 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
209 |
35320119040268 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LỤC THỊ HIỀN |
|
210 |
35320119040269 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VI THỊ THÚY CHỎI |
|
211 |
35320119040270 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ TẠI |
|
212 |
35320119040271 |
12/04/2019 |
18/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
LÊ THỊ DƯƠNG |
|
213 |
35320119040272 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
MÙI THỊ TUYẾT |
|
214 |
35320119040273 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÝ THỊ BỀN |
|
215 |
35320119040274 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUÂN |
|
216 |
35320119040275 |
12/04/2019 |
18/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HOÀNG THỊ TẠI |
|
217 |
35320119040276 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VI THỊ XUÂN |
|
218 |
35320119040277 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LƯƠNG THỊ PHƯƠNG |
|
219 |
35320119040278 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÝ THỊ SỰ |
|
220 |
35320119040279 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN KIM THANH |
|
221 |
35320119040280 |
12/04/2019 |
29/05/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÝ THANH QUANG |
|
222 |
35320119040281 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HÀ THỊ VÂN |
|
223 |
35320119040282 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ OANH |
|
224 |
35320119040283 |
12/04/2019 |
02/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HƯỜNG THỊ HOAN |
|
225 |
35320119080600 |
12/08/2019 |
14/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BÙI THỊ CHƯƠNG |
|
226 |
35320119080601 |
12/08/2019 |
14/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG PHÚC KHÁNH |
|
227 |
35320119090679 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VĂN DANH |
|
228 |
35320119090680 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐỊNH |
|
229 |
35320119090681 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VY THỊ QUÝ |
|
230 |
35320118100155 |
12/10/2018 |
17/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
HOÀNG MINH HƯỞNG |
|
231 |
35320118110219 |
12/11/2018 |
15/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
VI THỊ THU GIANG |
|
232 |
35320118110220 |
12/11/2018 |
15/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
HOÀNG VĂN DŨNG |
|
233 |
35320118110221 |
12/11/2018 |
15/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
LƯỜNG VĂN AN |
|
234 |
000.00.25.H37-191112-0005 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHÙNG HUY HẢI |
|
235 |
000.00.25.H37-191112-0006 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG PHÚC HIỀN |
|
236 |
000.00.25.H37-191112-0007 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ THỊ ĐÀO |
|
237 |
000.00.25.H37-191112-0008 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHIÊM |
|
238 |
000.00.25.H37-191112-0009 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯỜNG THỊ QUẾ |
|
239 |
35320118120270 |
12/12/2018 |
17/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
BÙI MINH ĐỨC |
|
240 |
35320118120271 |
12/12/2018 |
17/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
VI VĂN HÓA |
|
241 |
35320119030162 |
13/03/2019 |
10/04/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
VI MẠNH TÙNG |
|
242 |
35320119050374 |
13/05/2019 |
16/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM NGỌC KHOA |
|
243 |
35320119050376 |
13/05/2019 |
24/06/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HỒ SAY PHÙNG |
|
244 |
35320119050377 |
13/05/2019 |
16/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHƯƠNG THỊ NA |
|
245 |
35320119050378 |
13/05/2019 |
16/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÝ VĂN QUÝ |
|
246 |
35320119060453 |
13/06/2019 |
17/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THỊ NHÀN |
|
247 |
35320119080602 |
13/08/2019 |
15/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
CHU VĂN TIẾN |
|
248 |
35320119080608 |
13/08/2019 |
15/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VI THI ĐÔI |
|
249 |
35320119090685 |
13/09/2019 |
17/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN SÌ |
|
250 |
35320119090686 |
13/09/2019 |
17/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN QUÂN |
|
251 |
35320118110222 |
13/11/2018 |
16/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
|
252 |
35320118110224 |
13/11/2018 |
16/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
BÙI VĂN SANG |
|
253 |
35320118110225 |
13/11/2018 |
16/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
LÝ THỊ THÙY HƯƠNG |
|
254 |
35320118120272 |
13/12/2018 |
04/01/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
CHU THỊ NỞ |
|
255 |
35320118120273 |
13/12/2018 |
04/01/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
CHU THỊ NỞ |
|
256 |
35320118120275 |
13/12/2018 |
18/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC DUYÊN |
|
257 |
35320118120276 |
13/12/2018 |
18/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH KHÔI |
|
258 |
35320119010028 |
14/01/2019 |
17/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
LÝ VĂN NHA |
|
259 |
35320119010029 |
14/01/2019 |
18/02/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
ĐỖ QUANG THỜI |
|
260 |
35320119020084 |
14/02/2019 |
21/03/2019 |
01/04/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯỜNG THỊ THU |
|
261 |
35320119020089 |
14/02/2019 |
21/03/2019 |
01/04/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LONG THỊ YẾN |
|
262 |
35320119030163 |
14/03/2019 |
19/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
HÀ VĂN CƯỜNG |
|
263 |
35320119030164 |
14/03/2019 |
26/04/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOA |
|
264 |
35320119050379 |
14/05/2019 |
17/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LƯỜNG THÚY HỒNG |
|
265 |
35320119050380 |
14/05/2019 |
17/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÝ VĂN HIỆU |
|
266 |
35320119050382 |
14/05/2019 |
17/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỦY |
|
267 |
35320119050383 |
14/05/2019 |
11/06/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRẠCH |
|
268 |
35320119050384 |
14/05/2019 |
17/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÀNH VĂN LÂM |
|
269 |
35320119060454 |
14/06/2019 |
18/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG DUY HƯNG |
|
270 |
35320119060455 |
14/06/2019 |
18/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ THỊ NĂM |
|
271 |
000.00.25.H37-191014-0001 |
14/10/2019 |
16/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
|
272 |
35320118110226 |
14/11/2018 |
19/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
MA CHÍ HẬU |
|
273 |
35320118110227 |
14/11/2018 |
19/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾN |
|
274 |
35320118110228 |
14/11/2018 |
26/12/2018 |
09/04/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC DUYÊN |
|
275 |
35320118120278 |
14/12/2018 |
19/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
LÊ ĐẮC LUẬT |
|
276 |
35320118120279 |
14/12/2018 |
19/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
LÊ ĐẮC CÔNG |
|
277 |
35320118120280 |
14/12/2018 |
19/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
HÀ THỊ NA |
|
278 |
35320118120283 |
14/12/2018 |
14/01/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯNG |
|
279 |
35320119020090 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
280 |
35320119020091 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
281 |
35320119020092 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
282 |
35320119020093 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
283 |
35320119020094 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
284 |
35320119020095 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
285 |
35320119020096 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
286 |
35320119020097 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
287 |
35320119020098 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
288 |
35320119020099 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
289 |
35320119020100 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
290 |
35320119020101 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
291 |
35320119020102 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
292 |
35320119020103 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
293 |
35320119030165 |
15/03/2019 |
12/04/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÝ THANH TÙNG |
|
294 |
35320119030166 |
15/03/2019 |
20/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
VI VĂN CHUNG |
|
295 |
35320119050385 |
15/05/2019 |
20/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH LIÊN |
|
296 |
35320119050386 |
15/05/2019 |
20/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NÔNG THỊ NÂNG |
|
297 |
35320119070513 |
15/07/2019 |
17/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LƯƠNG MINH HỒNG |
|
298 |
35320119080609 |
15/08/2019 |
19/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HÀ THỊ THU THẢO |
|
299 |
35320119080612 |
15/08/2019 |
19/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG MINH ĐỨC |
|
300 |
000.00.25.H37-191115-0002 |
15/11/2019 |
19/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÙNG |
|
301 |
35320119010030 |
16/01/2019 |
21/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
HÀ VĂN PHONG |
|
302 |
35320119010031 |
16/01/2019 |
21/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
LÊ VĂN TRUNG |
|
303 |
35320119010032 |
16/01/2019 |
21/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
LA THỊ THANH |
|
304 |
35320119040284 |
16/04/2019 |
19/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRUNG |
|
305 |
35320119040285 |
16/04/2019 |
19/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HÀ VĂN QUÂN |
|
306 |
35320119040286 |
16/04/2019 |
19/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HÀ VĂN QUÂN |
|
307 |
35320119040287 |
16/04/2019 |
19/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
308 |
35320119040288 |
16/04/2019 |
19/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
CHU THỊ THEO |
|
309 |
35320119040289 |
16/04/2019 |
19/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HÀ THỊ THANH |
|
310 |
35320119040290 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CHU THỊ THEO |
|
311 |
35320119040291 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CHU THỊ THEO |
|
312 |
35320119040292 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VI THỊ KHOA |
|
313 |
35320119040293 |
16/04/2019 |
19/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
VI THỊ TƯỜNG |
|
314 |
35320119040294 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VI THỊ HUỆ |
|
315 |
35320119040295 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LA THANH HUYỀN |
|
316 |
35320119050389 |
16/05/2019 |
21/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYỂN |
|
317 |
35320119050390 |
16/05/2019 |
21/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
|
318 |
35320119050391 |
16/05/2019 |
21/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ VĂN TÁM |
|
319 |
35320119070515 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG |
|
320 |
35320119080613 |
16/08/2019 |
20/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRIỆU THỊ MÚI |
|
321 |
35320119090688 |
16/09/2019 |
18/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUYỆN |
|
322 |
35320119090689 |
16/09/2019 |
18/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯƠNG |
|
323 |
35320118100158 |
16/10/2018 |
19/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
LONG VĂN BÌNH |
|
324 |
35320118110229 |
16/11/2018 |
21/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
CHU VĂN TOÀN |
|
325 |
35320119010033 |
17/01/2019 |
07/03/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
LÂM VĂN TUYẾN |
|
326 |
35320119010034 |
17/01/2019 |
22/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
HOÀNG THỊ TƯ |
|
327 |
35320119010035 |
17/01/2019 |
22/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÒA |
|
328 |
35320119010036 |
17/01/2019 |
22/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
LƯƠNG THỊ SỞ |
|
329 |
35320119040297 |
17/04/2019 |
10/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
VI VĂN TRƯỜNG |
|
330 |
35320119040298 |
17/04/2019 |
10/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HOÀNG VĂN DỊP |
|
331 |
35320119040299 |
17/04/2019 |
10/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
VI VĂN TRƯỜNG |
|
332 |
35320119040300 |
17/04/2019 |
10/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HOÀNG VĂN DỊP |
|
333 |
35320119040303 |
17/04/2019 |
22/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẠC |
|
334 |
35320119050392 |
17/05/2019 |
07/06/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM THỊ VÂN (HƯỜNG) |
|
335 |
35320119050393 |
17/05/2019 |
22/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LƯỜNG VĂN TIẾN |
|
336 |
35320119050394 |
17/05/2019 |
22/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐẶNG VĂN QUỲNH |
|
337 |
35320119050395 |
17/05/2019 |
22/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NÔNG VĂN NGÂN |
|
338 |
35320119090690 |
17/09/2019 |
19/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯỜNG THỊ NỰ |
|
339 |
35320119090691 |
17/09/2019 |
19/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN KIM |
|
340 |
35320118100163 |
17/10/2018 |
22/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 182 ngày.
|
PHÙNG THỊ BÍCH |
|
341 |
000.00.25.H37-191017-0012 |
17/10/2019 |
21/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
VY THỊ THỦY |
|
342 |
000.00.25.H37-191017-0013 |
17/10/2019 |
21/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BÙI THỊ VUI |
|
343 |
35320118120284 |
17/12/2018 |
20/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
ĐẶNG HƯU THANH |
|
344 |
35320119010037 |
18/01/2019 |
23/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
LƯỜNG THỊ DUNG |
|
345 |
35320119010038 |
18/01/2019 |
23/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH ĐỘNG |
|
346 |
35320119010039 |
18/01/2019 |
23/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
LƯỜNG THỊ VÂN |
|
347 |
35320119010040 |
18/01/2019 |
23/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
NGUYỄN MINH NGỌC |
|
348 |
35320119010041 |
18/01/2019 |
23/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
HỨA THỊ LAN |
|
349 |
35320119020104 |
18/02/2019 |
11/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
350 |
35320119020105 |
18/02/2019 |
11/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
351 |
35320119020106 |
18/02/2019 |
11/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
352 |
35320119020107 |
18/02/2019 |
11/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
353 |
35320119020108 |
18/02/2019 |
11/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
354 |
35320119020109 |
18/02/2019 |
11/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
355 |
35320119020110 |
18/02/2019 |
11/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
356 |
35320119020111 |
18/02/2019 |
11/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
357 |
35320119020112 |
18/02/2019 |
11/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
358 |
35320119020113 |
18/02/2019 |
11/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
359 |
35320119020114 |
18/02/2019 |
11/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
360 |
35320119020115 |
18/02/2019 |
11/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
361 |
35320119020116 |
18/02/2019 |
11/03/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN DƯƠNG CÔNG HIẾU |
|
362 |
35320119020117 |
18/02/2019 |
21/02/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÁI |
|
363 |
35320119030167 |
18/03/2019 |
21/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
LÀNH MẠNH HÙNG |
|
364 |
35320119030168 |
18/03/2019 |
02/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
LA KIM OANH |
|
365 |
35320119030169 |
18/03/2019 |
02/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
MẬU VĂN HÙNG |
|
366 |
35320119040304 |
18/04/2019 |
25/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LÔ ĐỨC THÙY |
|
367 |
35320119040305 |
18/04/2019 |
23/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÀNH |
|
368 |
35320119040306 |
18/04/2019 |
23/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN KIM CÚC |
|
369 |
35320119040307 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG THỊ CÚC |
|
370 |
35320119040308 |
18/04/2019 |
23/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LIÊN |
|
371 |
35320119040309 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐỖ VĂN HẢI |
|
372 |
35320119040310 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG THỊ VƯỢNG |
|
373 |
35320119040311 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
BÙI ĐỊNH NAM |
|
374 |
35320119040316 |
18/04/2019 |
17/06/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VI ĐỨC TUẤN |
|
375 |
35320119040317 |
18/04/2019 |
10/06/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
MAI HỒNG NHUNG |
|
376 |
35320119040318 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
|
377 |
35320119040319 |
18/04/2019 |
17/06/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÔNG |
|
378 |
35320119040320 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯU THỊ HẢI |
|
379 |
35320119060457 |
18/06/2019 |
20/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
QUAN TÚ LAN |
|
380 |
35320119070517 |
18/07/2019 |
22/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOẠT |
|
381 |
35320119070518 |
18/07/2019 |
22/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LĂNG VĂN QUÂN |
|
382 |
35320119070519 |
18/07/2019 |
22/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUỄN THỊ ĐỨC |
|
383 |
35320119090693 |
18/09/2019 |
20/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VI THỊ THI |
|
384 |
35320119090694 |
18/09/2019 |
20/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ BỀN |
|
385 |
000.00.25.H37-191018-0002 |
18/10/2019 |
22/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VI THỊ LUYẾN |
|
386 |
35320118120286 |
18/12/2018 |
21/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÔNG |
|
387 |
35320119020118 |
19/02/2019 |
22/02/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HIỀN |
|
388 |
35320119020119 |
19/02/2019 |
22/02/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOẠI |
|
389 |
35320119020120 |
19/02/2019 |
26/03/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÝ VĂN CƯỜNG (LƯƠNG THỊ HỌA) |
|
390 |
35320119020121 |
19/02/2019 |
26/03/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN NGỪ |
|
391 |
35320119020122 |
19/02/2019 |
12/03/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HÀ THỊ TRANG |
|
392 |
35320119020123 |
19/02/2019 |
12/03/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
SẦM VIỆT DŨNG |
|
393 |
35320119020124 |
19/02/2019 |
12/03/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LĂNG VĂN PHONG |
|
394 |
35320119020125 |
19/02/2019 |
12/03/2019 |
01/04/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VI THANH TÚ |
|
395 |
35320119020126 |
19/02/2019 |
26/03/2019 |
01/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỨA VĂN NGHÉ |
|
396 |
35320119020127 |
19/02/2019 |
26/03/2019 |
01/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VI TRUNG THU |
|
397 |
35320119020128 |
19/02/2019 |
19/03/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
VY VĂN THIẾT |
|
398 |
35320119030170 |
19/03/2019 |
22/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÀNH |
|
399 |
35320119040321 |
19/04/2019 |
24/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
|
400 |
35320119040322 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG MINH GIANG |
|
401 |
35320119040323 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI VĂN NAM |
|
402 |
35320119040324 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIỀN |
|
403 |
35320119040325 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VI THỊ BỐN |
|
404 |
35320119040326 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NÔNG NGỌC ĐÔI |
|
405 |
35320119040327 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY LIÊM |
|
406 |
35320119040328 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯU ĐỨC THƯỞNG |
|
407 |
35320119040329 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH THỊ KHANH |
|
408 |
35320119040330 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NÔNG THỊ CHIẾU |
|
409 |
35320119040336 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VY THỊ NIÊN |
|
410 |
35320119060458 |
19/06/2019 |
21/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
|
411 |
35320119070529 |
19/07/2019 |
23/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VI VĂN TUẤN |
|
412 |
35320119070530 |
19/07/2019 |
23/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN KIÊN |
|
413 |
35320119070531 |
19/07/2019 |
23/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THU HIỀN |
|
414 |
35320119080614 |
19/08/2019 |
21/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
HOÀNG MINH CHIẾN |
|
415 |
35320118100164 |
19/10/2018 |
24/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
LÀNH THỊ QUỲNH |
|
416 |
35320118100165 |
19/10/2018 |
24/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
PHẠM VĂN TRƯỜNG |
|
417 |
35320118110230 |
19/11/2018 |
22/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
PHẠM TIẾN TUẤN |
|
418 |
35320118110231 |
19/11/2018 |
10/12/2018 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
VI VĂN HỒNG |
|
419 |
000.00.25.H37-191119-0001 |
19/11/2019 |
21/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÝ VĂN TỚI |
|
420 |
000.00.25.H37-191119-0002 |
19/11/2019 |
21/11/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN LƯU |
|
421 |
000.00.25.H37-191119-0003 |
19/11/2019 |
21/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÕ THỊ THU TRANG |
|
422 |
000.00.25.H37-191119-0004 |
19/11/2019 |
21/11/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẢN |
|
423 |
000.00.25.H37-191119-0005 |
19/11/2019 |
21/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VI THỊ MINH |
|
424 |
000.00.25.H37-191119-0006 |
19/11/2019 |
21/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VY VĂN HẬU |
|
425 |
35320118120289 |
19/12/2018 |
24/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
LƯỜNG THỊ VÂN |
|
426 |
35320118120292 |
19/12/2018 |
24/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HOÀNG |
|
427 |
35320119020129 |
20/02/2019 |
25/02/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
LƯU VĂN AN |
|
428 |
35320119030171 |
20/03/2019 |
25/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI |
|
429 |
35320119030172 |
20/03/2019 |
25/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
HOÀNG VĂN DƯƠNG |
|
430 |
35320119030173 |
20/03/2019 |
25/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
TRẦN THỊ TIN |
|
431 |
35320119050396 |
20/05/2019 |
10/06/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
CHU VĂN HIỂN |
|
432 |
35320119050397 |
20/05/2019 |
23/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGÔ THỊ XUYẾN |
|
433 |
35320119050398 |
20/05/2019 |
17/06/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỌ |
|
434 |
35320119050399 |
20/05/2019 |
23/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
|
435 |
35320119050400 |
20/05/2019 |
23/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NÔNG THỊ LÊ |
|
436 |
35320119080615 |
20/08/2019 |
22/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THÁI |
|
437 |
35320119080616 |
20/08/2019 |
22/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VI MINH ĐỨC |
|
438 |
35320118110232 |
20/11/2018 |
23/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
439 |
35320118110233 |
20/11/2018 |
02/01/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT ĐỨC |
|
440 |
35320118120305 |
20/12/2018 |
25/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẮNG |
|
441 |
35320119010049 |
21/01/2019 |
24/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
HỨA THỊ LAN |
|
442 |
35320119010062 |
21/01/2019 |
24/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
VI VĂN AI |
|
443 |
35320119010063 |
21/01/2019 |
18/02/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
VI THỊ BÍCH LIÊN |
|
444 |
35320119010064 |
21/01/2019 |
18/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VI THỊ BÍCH LIÊN |
|
445 |
35320119010065 |
21/01/2019 |
18/02/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOÀNG THỊ CHÂM |
|
446 |
35320119030174 |
21/03/2019 |
19/04/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÝ THANH TÙNG |
|
447 |
35320119030175 |
21/03/2019 |
26/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẰNG |
|
448 |
35320119030176 |
21/03/2019 |
26/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
VI THỊ HỒNG NGỌC |
|
449 |
35320119030177 |
21/03/2019 |
19/04/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
CHU VĂN TUÂN |
|
450 |
35320119030178 |
21/03/2019 |
11/04/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
LÂM VĂN SINH |
|
451 |
35320119030179 |
21/03/2019 |
08/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LỘC VĂN NẢM |
|
452 |
35320119030181 |
21/03/2019 |
26/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI |
|
453 |
35320119030182 |
21/03/2019 |
04/04/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG KHOA |
|
454 |
35320119030183 |
21/03/2019 |
04/04/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN QUÂN |
|
455 |
35320119060459 |
21/06/2019 |
28/06/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THU THÙY |
|
456 |
35320118090094 |
21/09/2018 |
26/09/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
VI VIẾT VĂN |
|
457 |
000.00.25.H37-191021-0002 |
21/10/2019 |
23/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRIỆU TIẾN NGÂN |
|
458 |
000.00.25.H37-191021-0003 |
21/10/2019 |
23/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÀNH VĂN ĐIỂM |
|
459 |
35320118110234 |
21/11/2018 |
26/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
VŨ THỊ ĐƯỢC |
|
460 |
35320118110235 |
21/11/2018 |
26/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MINH |
|
461 |
000.00.25.H37-191121-0012 |
21/11/2019 |
25/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VI VĂN TÀI |
|
462 |
35320119010066 |
22/01/2019 |
26/02/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NÂU |
|
463 |
35320119010067 |
22/01/2019 |
25/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
CHU THỊ MƠ |
|
464 |
35320119020131 |
22/02/2019 |
27/02/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
HOÀNG THỊ LOAN |
|
465 |
35320119030184 |
22/03/2019 |
05/04/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÒA |
|
466 |
35320119030185 |
22/03/2019 |
05/04/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG THỊ QUÂN |
|
467 |
35320119030186 |
22/03/2019 |
27/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TÔ THANH TÙNG |
|
468 |
35320119040337 |
22/04/2019 |
25/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐINH VĂN TÔN |
|
469 |
35320119040338 |
22/04/2019 |
25/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÒE |
|
470 |
35320119040339 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG THỊ LÂN+ |
|
471 |
35320119040340 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
MA THỊ THANH |
|
472 |
35320119040341 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG THỊ MƠ |
|
473 |
35320119040342 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG VĂN CHỨC |
|
474 |
35320119050401 |
22/05/2019 |
19/06/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯNG |
|
475 |
35320119050402 |
22/05/2019 |
27/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LA VĂN CHUNG |
|
476 |
35320119080617 |
22/08/2019 |
26/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NÔNG THỊ GIỎNG |
|
477 |
35320118100166 |
22/10/2018 |
25/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
VI VĂN HẰNG |
|
478 |
35320118100167 |
22/10/2018 |
25/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
TRẦN TRỌNG LẠNG |
|
479 |
000.00.25.H37-191022-0004 |
22/10/2019 |
24/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYỀN |
|
480 |
35320118110236 |
22/11/2018 |
27/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
LÊ HUY TRƯỜNG |
|
481 |
000.00.25.H37-191122-0001 |
22/11/2019 |
26/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÙNG |
|
482 |
000.00.25.H37-191122-0002 |
22/11/2019 |
26/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN THUẬN |
|
483 |
000.00.25.H37-191122-0003 |
22/11/2019 |
26/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐƯỜNG THỊ MAI |
|
484 |
000.00.25.H37-191122-0004 |
22/11/2019 |
26/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ LIÊN |
|
485 |
35320119010068 |
23/01/2019 |
28/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
VƯƠNG THÚY NGA |
|
486 |
35320119010069 |
23/01/2019 |
28/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
ĐỖ THÚY HÙNG |
|
487 |
35320119010070 |
23/01/2019 |
28/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
ĐỖ THÚY HỒNG |
|
488 |
35320119010071 |
23/01/2019 |
28/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
VI VĂN BƯỜNG |
|
489 |
35320119040343 |
23/04/2019 |
26/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
CHU VĂN HÉO |
|
490 |
35320119040344 |
23/04/2019 |
26/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN |
|
491 |
35320119040345 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THỊ TOÁN |
|
492 |
35320119040346 |
23/04/2019 |
16/05/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BẾ VĂN HIÊN |
|
493 |
35320119050404 |
23/05/2019 |
28/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG LỆ THU GIANG |
|
494 |
35320119070538 |
23/07/2019 |
25/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
495 |
35320119090697 |
23/09/2019 |
25/09/2019 |
01/10/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÀNH VĂN ĐIỂM |
|
496 |
35320118100171 |
23/10/2018 |
26/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
TRẦN THỊ LỤA |
|
497 |
000.00.25.H37-191023-0001 |
23/10/2019 |
25/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐINH VĂN QUÝ |
|
498 |
35320118110238 |
23/11/2018 |
28/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
PHẠM VĂN THIỆP |
|
499 |
35320118110239 |
23/11/2018 |
28/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
LÊ THỊ NGUYỆT NGA |
|
500 |
35320119050405 |
24/05/2019 |
05/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÀNH VĂN XUÂN |
|
501 |
35320119050406 |
24/05/2019 |
05/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LUẬN |
|
502 |
35320119050407 |
24/05/2019 |
29/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VI THỊ HẠNH |
|
503 |
35320119070544 |
24/07/2019 |
26/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÝ THỊ HẰNG |
|
504 |
35320119070545 |
24/07/2019 |
26/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỊA |
|
505 |
35320119070546 |
24/07/2019 |
26/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUÂN |
|
506 |
35320119090698 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
02/10/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BẾ THỊ THƯỢNG |
|
507 |
35320119090699 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
02/10/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THU GIANG |
|
508 |
35320119090700 |
24/09/2019 |
26/09/2019 |
02/10/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ THỊ OANH |
|
509 |
35320118100172 |
24/10/2018 |
29/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
LÝ VĂN HẢI |
|
510 |
35320118100173 |
24/10/2018 |
29/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
CHU THỊ THƯỜNG |
|
511 |
000.00.25.H37-191024-0001 |
24/10/2019 |
28/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HIỀN |
|
512 |
35320119020133 |
25/02/2019 |
28/02/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
TRIỆU VĂN TRÌNH |
|
513 |
35320119030187 |
25/03/2019 |
08/04/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VÕ QUỐC SINH |
|
514 |
35320119030188 |
25/03/2019 |
28/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
TRẦN THỊ BIÊN |
|
515 |
35320119030189 |
25/03/2019 |
28/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
VI THỊ THANH LẠI |
|
516 |
35320119040347 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHUNG |
|
517 |
35320119040348 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LÂM VĂN CHÍNH |
|
518 |
35320119070549 |
25/07/2019 |
29/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG MINH THẮNG |
|
519 |
35320119070550 |
25/07/2019 |
29/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯỜNG VĂN CHUNG |
|
520 |
35320119070551 |
25/07/2019 |
29/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG THỊ KIỀU |
|
521 |
35320119090703 |
25/09/2019 |
27/09/2019 |
02/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯỜNG VĂN THANH |
|
522 |
35320119090704 |
25/09/2019 |
27/09/2019 |
02/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN |
|
523 |
35320119090706 |
25/09/2019 |
27/09/2019 |
02/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TẠO |
|
524 |
35320118100175 |
25/10/2018 |
30/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
CHU VĂN TIẾN |
|
525 |
000.00.25.H37-191025-0001 |
25/10/2019 |
29/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOÀN |
|
526 |
000.00.25.H37-191025-0002 |
25/10/2019 |
29/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHƯƠNG VĂN DUY |
|
527 |
000.00.25.H37-191125-0004 |
25/11/2019 |
27/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THIỆU |
|
528 |
000.00.25.H37-191125-0011 |
25/11/2019 |
27/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN LUYỆN |
|
529 |
000.00.25.H37-191125-0012 |
25/11/2019 |
27/11/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ CHÍNH |
|
530 |
35320119020138 |
26/02/2019 |
09/04/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỘC |
|
531 |
35320119030191 |
26/03/2019 |
29/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TĂNG VĂN VỌNG |
|
532 |
35320119030192 |
26/03/2019 |
10/05/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
|
533 |
35320119030193 |
26/03/2019 |
29/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
PHÙNG THỊ THOAN |
|
534 |
35320119030194 |
26/03/2019 |
09/04/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
VI THỊ NGỌC |
|
535 |
35320119040349 |
26/04/2019 |
04/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯỢNG |
|
536 |
35320119060460 |
26/06/2019 |
05/07/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN THỜI |
|
537 |
35320119060461 |
26/06/2019 |
07/08/2019 |
11/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VIẾT VĂN |
|
538 |
35320119060462 |
26/06/2019 |
07/08/2019 |
11/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯỜNG VĂN TẠI |
|
539 |
35320119060463 |
26/06/2019 |
07/08/2019 |
11/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN HÒA |
|
540 |
35320119080632 |
26/08/2019 |
28/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
QUÁNH THỊ KÈM |
|
541 |
35320119080633 |
26/08/2019 |
28/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGA |
|
542 |
35320119080634 |
26/08/2019 |
28/08/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NINH PHONG LƯU |
|
543 |
35320118090104 |
26/09/2018 |
01/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
HOÀNG MINH TIẾN |
|
544 |
35320118090105 |
26/09/2018 |
01/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
LÊ CÔNG TUẤN |
|
545 |
35320118090106 |
26/09/2018 |
01/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
LĂNG THỊ KIM OANH |
|
546 |
35320118090107 |
26/09/2018 |
01/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
VY THỊ LỆ |
|
547 |
35320118090108 |
26/09/2018 |
01/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
NÔNG THỊ THIỆP |
|
548 |
35320119090707 |
26/09/2019 |
30/09/2019 |
02/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỘC VĂN HẢI |
|
549 |
35320119090713 |
26/09/2019 |
30/09/2019 |
02/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ THỊ BẨY |
|
550 |
35320118100176 |
26/10/2018 |
31/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
NGUYỄN KIM CHƯƠNG |
|
551 |
35320118100177 |
26/10/2018 |
31/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
ĐINH MINH TẾN |
|
552 |
35320118100178 |
26/10/2018 |
31/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
HOÀNG VĂN TĂNG |
|
553 |
35320118110240 |
26/11/2018 |
29/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐÂU |
|
554 |
35320118110241 |
26/11/2018 |
29/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
VY THỊ KHANG |
|
555 |
35320118120337 |
26/12/2018 |
02/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HỢP |
|
556 |
35320118120338 |
26/12/2018 |
02/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
VY VĂN NGUYÊN |
|
557 |
35320119020139 |
27/02/2019 |
27/03/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
LƯỜNG THỊ THỰC |
|
558 |
35320119020140 |
27/02/2019 |
04/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
VI HỮU XUÂN |
|
559 |
35320119020141 |
27/02/2019 |
04/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
VI XUÂN MAI |
|
560 |
35320119060464 |
27/06/2019 |
01/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH LIÊN |
|
561 |
35320119060469 |
27/06/2019 |
01/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ HỌC |
|
562 |
35320119060470 |
27/06/2019 |
01/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỨA NGỌC TIỆP |
|
563 |
35320119080642 |
27/08/2019 |
29/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHẨM |
|
564 |
35320119080643 |
27/08/2019 |
29/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRIỆU THỊ MINH |
|
565 |
35320119080645 |
27/08/2019 |
29/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THỊ DÒNG |
|
566 |
35320118090109 |
27/09/2018 |
02/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
VI THỊ LƯU |
|
567 |
35320118090110 |
27/09/2018 |
02/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
HOÀNG THÁI THỤY |
|
568 |
35320118110242 |
27/11/2018 |
30/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
HOÀNG HẢI HẬU |
|
569 |
35320118110243 |
27/11/2018 |
30/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
VI VĂN CÔNG |
|
570 |
35320118110244 |
27/11/2018 |
30/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHỎ |
|
571 |
35320118110245 |
27/11/2018 |
30/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN |
|
572 |
35320118110246 |
27/11/2018 |
30/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
HOÀNG THÚY LINH |
|
573 |
35320118120339 |
27/12/2018 |
28/01/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
CHU MẠNH HÙNG |
|
574 |
35320118120341 |
27/12/2018 |
03/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
DƯƠNG XUÂN THỤY |
|
575 |
35320119010074 |
28/01/2019 |
18/03/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG KHANG |
|
576 |
35320119010075 |
28/01/2019 |
31/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
HOÀNG TU HUYỀN |
|
577 |
35320119010077 |
28/01/2019 |
11/03/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
THẠCH CÔNG GIANG |
|
578 |
35320119010078 |
28/01/2019 |
11/03/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
BAN THỊ DÍNH |
|
579 |
35320119010079 |
28/01/2019 |
11/03/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
LÊ PHƯỢNG HOÀNG |
|
580 |
35320119010080 |
28/01/2019 |
11/03/2019 |
26/03/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NÔNG VĂN PHUN |
|
581 |
35320119010081 |
28/01/2019 |
11/03/2019 |
26/03/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÔ VĂN SÂM |
|
582 |
35320119010083 |
28/01/2019 |
11/03/2019 |
26/03/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MAI THỊ KIM CÚC |
|
583 |
35320119020142 |
28/02/2019 |
05/03/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
HOÀNG VĂN NGÂN |
|
584 |
35320119030195 |
28/03/2019 |
14/05/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN NGỌC HANH |
|
585 |
35320119030196 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH |
|
586 |
35320119030197 |
28/03/2019 |
02/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
VY THỊ QUÝ |
|
587 |
35320119030198 |
28/03/2019 |
14/05/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHAN THỊ MINH |
|
588 |
35320118090114 |
28/09/2018 |
03/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 195 ngày.
|
LA THÚY HỒNG |
|
589 |
35320118090116 |
28/09/2018 |
19/10/2018 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
MAI THỊ XUYÊN |
|
590 |
35320118090117 |
28/09/2018 |
19/10/2018 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ DUNG |
|
591 |
35320118090118 |
28/09/2018 |
19/10/2018 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
MAI THỊ XUYÊN |
|
592 |
35320118090119 |
28/09/2018 |
03/10/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 195 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẮM |
|
593 |
35320118110248 |
28/11/2018 |
03/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
PHAN THỊ LÀNH |
|
594 |
35320118120344 |
28/12/2018 |
04/01/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
DƯƠNG VĂN QUÂN |
|
595 |
35320118120345 |
28/12/2018 |
29/01/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
NÔNG VĂN TRUNG |
|
596 |
35320118120346 |
28/12/2018 |
29/01/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
HOÀNG ĐẮC QUỲNH |
|
597 |
35320118120347 |
28/12/2018 |
29/01/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHONG |
|
598 |
35320119030199 |
29/03/2019 |
02/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VI VĂN THINH |
|
599 |
35320119030200 |
29/03/2019 |
02/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VY MẠNH AN |
|
600 |
35320119030201 |
29/03/2019 |
03/04/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
LÝ THỊ NIÊN |
|
601 |
35320119050419 |
29/05/2019 |
31/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
BẾ THỊ NIỀM |
|
602 |
35320119050420 |
29/05/2019 |
31/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGHIÊM THỊ HƯƠNG |
|
603 |
35320119050421 |
29/05/2019 |
31/05/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LƯỜNG THANH TUẤN |
|
604 |
35320119070562 |
29/07/2019 |
31/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯƠNG |
|
605 |
35320119070563 |
29/07/2019 |
31/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÝ VĂN ĐỊNH |
|
606 |
35320119070569 |
29/07/2019 |
31/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG THỊ LIÊN |
|
607 |
35320119080648 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VI VĂN THỒ |
|
608 |
35320118100180 |
29/10/2018 |
01/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
NÔNG VĂN PHÚC |
|
609 |
35320118100181 |
29/10/2018 |
01/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
CHU VĂN XEM |
|
610 |
35320118100184 |
29/10/2018 |
01/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VƯƠNG |
|
611 |
35320118100187 |
29/10/2018 |
01/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
TRIỆU THỊ PHIN |
|
612 |
35320118100188 |
29/10/2018 |
01/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
LÝ THỊ PẤU |
|
613 |
35320118100189 |
29/10/2018 |
01/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
VI THỊ KHÁNH |
|
614 |
35320118100190 |
29/10/2018 |
01/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH |
|
615 |
000.00.25.H37-191029-0001 |
29/10/2019 |
31/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
PHÙNG THỊ THU |
|
616 |
000.00.25.H37-191029-0002 |
29/10/2019 |
31/10/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
MẠC THỊ ĐỘ |
|
617 |
35320118110249 |
29/11/2018 |
04/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
TRẦN VĂN HỘI |
|
618 |
35320118110250 |
29/11/2018 |
04/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
HOÀNG VĂN VƯƠNG |
|
619 |
35320118110251 |
29/11/2018 |
04/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM |
|
620 |
35320119070570 |
30/07/2019 |
01/08/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG VĂN BÁO |
|
621 |
35320119080650 |
30/08/2019 |
04/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LUẬN |
|
622 |
35320119080651 |
30/08/2019 |
04/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG THỊ THẢO |
|
623 |
35320119090715 |
30/09/2019 |
02/10/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
HOÀNG THỊ HIỀN |
|
624 |
35320119090717 |
30/09/2019 |
02/10/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
HOANG ANH TUẤN |
|
625 |
35320119090718 |
30/09/2019 |
02/10/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LƯỜNG THỊ BÉ |
|
626 |
35320119090719 |
30/09/2019 |
02/10/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
HOÀNG THỊ HUỆ |
|
627 |
35320118100194 |
30/10/2018 |
02/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
LÝ VĂN TOÀN |
|
628 |
35320118100197 |
30/10/2018 |
02/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
HOÀNG THỊ LINH |
|
629 |
000.00.25.H37-191030-0001 |
30/10/2019 |
01/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
|
630 |
35320118110252 |
30/11/2018 |
05/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
PHƯƠNG THỊ NA |
|
631 |
35320118110254 |
30/11/2018 |
14/01/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
ĐƯỜNG TIẾN LONG |
|
632 |
35320118110255 |
30/11/2018 |
05/12/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
VI VIẾT VĂN |
|
633 |
35320119050423 |
31/05/2019 |
04/06/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NÔNG QUANG HẢI |
|
634 |
35320119070572 |
31/07/2019 |
02/08/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THỊ HƯƠNG |
|
635 |
35320119070574 |
31/07/2019 |
02/08/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LA MẠNH SƠN |
|
636 |
35320118100200 |
31/10/2018 |
12/12/2018 |
09/04/2019 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHÁNH |
|
637 |
35320118100202 |
31/10/2018 |
05/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
LÔ VĂN CẮM |
|
638 |
35320118100205 |
31/10/2018 |
05/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
LỘC THỊ HẠNH |
|
639 |
35320118100206 |
31/10/2018 |
05/11/2018 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
NÔNG VĂN TOÀN |
|
640 |
000.00.25.H37-191031-0001 |
31/10/2019 |
04/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THƯƠNG HUYỀN |
|