STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 35271119010003 02/01/2019 16/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 12 ngày.
UBND xã Trung Thành
2 35271119010004 02/01/2019 20/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 8 ngày.
Phạm Quốc Oai
3 35271119010005 02/01/2019 16/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 12 ngày.
Phòng Tài nguyên - Môi trường
4 35271119010006 02/01/2019 16/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 12 ngày.
UBKT huyện Ủy
5 35271118100489 02/10/2018 23/10/2018 04/03/2019
Trễ hạn 93 ngày.
Mùi Quý Chiến
6 35271119010007 03/01/2019 17/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 11 ngày.
UBND xã Vĩnh Tiến
7 35271119010008 03/01/2019 24/01/2019 21/03/2019
Trễ hạn 40 ngày.
Vũ Duy Hiển
8 35271119010009 03/01/2019 17/01/2019 04/03/2019
Trễ hạn 32 ngày.
Ban quản lý đầu tư xây dựng huyện
9 35271119010012 03/01/2019 17/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 11 ngày.
UBND xã Chí Minh
10 35271119010013 03/01/2019 17/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
Công An huyện
11 35271119010014 03/01/2019 17/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
Phòng Lao động Thương binh Xã hội Dân tộc
12 35271119010015 03/01/2019 17/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
Công an huyện
13 35271119010017 04/01/2019 18/01/2019 04/03/2019
Trễ hạn 31 ngày.
Ban quản lý dự án ĐTXD huyện
14 35271119010019 04/01/2019 10/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 10 ngày.
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện
15 35271119010020 04/01/2019 10/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 10 ngày.
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện
16 35271119040163 04/04/2019 19/04/2019 26/04/2019
Trễ hạn 5 ngày.
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng
17 35271119040164 04/04/2019 19/04/2019 26/04/2019
Trễ hạn 5 ngày.
Ban quản lý đầu tư xây dựng cơ bản huyện Tràng Định
18 35271118120658 04/12/2018 16/01/2019 04/03/2019
Trễ hạn 33 ngày.
Bùi Thế Thu
19 35271119010022 05/01/2019 21/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 9 ngày.
UBND xã Đề Thám
20 35271119010024 07/01/2019 25/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
Mông Văn Tuyên
21 35271118120669 07/12/2018 14/12/2018 24/01/2019
Trễ hạn 28 ngày.
Công an huyện
22 35271119010026 09/01/2019 23/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 7 ngày.
UBND thị trấn Thất Khê
23 35271119010027 09/01/2019 23/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 7 ngày.
Hội Khuyến học huyện
24 35271118100503 09/10/2018 30/10/2018 21/03/2019
Trễ hạn 101 ngày.
Dương Quốc Lâm
25 35271118100505 10/10/2018 21/11/2018 04/03/2019
Trễ hạn 72 ngày.
Đoàn Hữu Thọ
26 00.26.H37-191010-0006 10/10/2019 14/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 3 ngày.
Hoàng Văn Lưu
27 35271118120670 10/12/2018 31/12/2018 04/03/2019
Trễ hạn 44 ngày.
Đặng Thị En
28 35271119010034 11/01/2019 01/03/2019 04/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
Lương Kim Oanh
29 00.26.H37-191011-0001 11/10/2019 15/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
Đường Thị Kim
30 35271119020060 12/02/2019 05/03/2019 21/03/2019
Trễ hạn 12 ngày.
Ngọ Quang Khải
31 35271119080491 12/08/2019 15/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 2 ngày.
Hứa Thị Lan
32 35271119080493 12/08/2019 15/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 2 ngày.
Ngô Thị Tới
33 35271119080494 12/08/2019 15/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 2 ngày.
Ngô Thị Tới
34 35271119090556 12/09/2019 24/10/2019 01/11/2019
Trễ hạn 6 ngày.
La Mạnh Đồng
35 35271119090557 12/09/2019 24/10/2019 01/11/2019
Trễ hạn 6 ngày.
La Mạnh Đồng
36 35271118100517 12/10/2018 23/11/2018 04/03/2019
Trễ hạn 70 ngày.
Nguyễn Đình Hiệp
37 35271118110592 13/11/2018 04/12/2018 21/03/2019
Trễ hạn 76 ngày.
Nông Thị Trang
38 35271118120675 13/12/2018 22/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 6 ngày.
Tô Văn Công
39 35271118120676 13/12/2018 22/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 6 ngày.
Dương Công Sơn
40 35271118120677 13/12/2018 22/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 6 ngày.
Trương Văn Diện
41 35271118120678 13/12/2018 22/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 6 ngày.
Trần Văn Trường
42 35271118120679 13/12/2018 22/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 6 ngày.
Đinh Văn Chiến
43 35271118120680 13/12/2018 22/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 6 ngày.
Nông Văn Sơn
44 35271119010036 14/01/2019 17/01/2019 22/01/2019
Trễ hạn 3 ngày.
Lăng Thị Trầm
45 35271119010037 14/01/2019 17/01/2019 22/01/2019
Trễ hạn 3 ngày.
Trần Hải Linh
46 35271118110599 14/11/2018 05/12/2018 21/03/2019
Trễ hạn 75 ngày.
Nông Thị Dung
47 35271118120681 14/12/2018 25/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
Tô Văn Tuần
48 35271118120682 14/12/2018 25/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
Nông Văn Huấn
49 35271118120683 14/12/2018 25/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
Đinh Quốc Cường
50 35271118120684 14/12/2018 25/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
Tô Thị Bạch
51 35271118120685 14/12/2018 25/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
Tô Bích Thanh
52 35271118120686 14/12/2018 25/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
Nông Hồng Bộ
53 35271118120687 14/12/2018 25/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
Nông Văn Hào
54 35271118120688 14/12/2018 28/12/2018 24/01/2019
Trễ hạn 18 ngày.
Hoàng Thị Thanh Nga
55 35271118120689 14/12/2018 28/12/2018 24/01/2019
Trễ hạn 18 ngày.
Hoàng Thị Thanh Nga
56 35271118120690 14/12/2018 28/01/2019 04/03/2019
Trễ hạn 25 ngày.
Đàm Thị Vân
57 35271119010038 15/01/2019 12/02/2019 10/04/2019
Trễ hạn 41 ngày.
Nguyễn Thị Cúc
58 35271118100522 15/10/2018 26/11/2018 04/03/2019
Trễ hạn 69 ngày.
Nông Văn Nghĩa
59 35271118100523 15/10/2018 05/11/2018 21/03/2019
Trễ hạn 97 ngày.
Nông Thị Trang
60 35271119050257 16/05/2019 06/06/2019 10/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
Tô Văn Hưng
61 35271118100526 16/10/2018 27/11/2018 04/03/2019
Trễ hạn 68 ngày.
Dương Hữu Khánh
62 35271118110605 16/11/2018 30/11/2018 03/01/2019
Trễ hạn 23 ngày.
Phạm Thị Hằng
63 35271119060358 17/06/2019 20/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
Triệu Văn Pú
64 35271119060361 17/06/2019 20/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
Vương Thúy Hằng
65 35271119060362 17/06/2019 20/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
Vương Thúy Hằng
66 35271119060363 17/06/2019 20/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
Đặng Huyền Nhung
67 35271118100527 17/10/2018 28/11/2018 04/03/2019
Trễ hạn 67 ngày.
Lý Thị Đường
68 35271118100528 17/10/2018 28/11/2018 04/03/2019
Trễ hạn 67 ngày.
Nông Văn Cường
69 35271118120691 17/12/2018 08/01/2019 21/03/2019
Trễ hạn 52 ngày.
Trần Thu Cúc
70 35271119090575 18/09/2019 23/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
Sầm Thị Ngân
71 35271119020072 19/02/2019 22/02/2019 25/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
Hoàng Thị Hồng Oanh
72 35271118120694 19/12/2018 31/01/2019 04/03/2019
Trễ hạn 22 ngày.
Đinh Văn Triệu
73 35271118110614 20/11/2018 04/12/2018 03/01/2019
Trễ hạn 21 ngày.
Nông Thị Duyên
74 35271118110615 20/11/2018 04/12/2018 03/01/2019
Trễ hạn 21 ngày.
Nông Kim Oanh
75 35271118110616 20/11/2018 04/12/2018 03/01/2019
Trễ hạn 21 ngày.
Nông Thị Phương Anh
76 35271118110618 20/11/2018 04/12/2018 03/01/2019
Trễ hạn 21 ngày.
Hà Thị Hồng
77 35271118110619 20/11/2018 11/12/2018 21/03/2019
Trễ hạn 71 ngày.
Nguyễn Thị Châu
78 35271118110622 20/11/2018 04/12/2018 03/01/2019
Trễ hạn 21 ngày.
Triệu Thị Yếm
79 35271118110623 20/11/2018 04/12/2018 03/01/2019
Trễ hạn 21 ngày.
Triệu Thị Thảo
80 35271118110624 20/11/2018 04/12/2018 03/01/2019
Trễ hạn 21 ngày.
Triệu Thùy Hương
81 35271118120698 20/12/2018 11/01/2019 21/03/2019
Trễ hạn 49 ngày.
Dương Thị Dung
82 000.00.26.H37-191021-0005 21/10/2019 30/10/2019 29/11/2019
Trễ hạn 22 ngày.
Nông Quốc Trọng
83 35271118110628 21/11/2018 12/12/2018 21/03/2019
Trễ hạn 70 ngày.
Nguyễn Đức Nam
84 35271118120699 21/12/2018 07/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 13 ngày.
UBND xã Chi Lăng
85 35271118120700 21/12/2018 07/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 13 ngày.
UBND xã Cao Minh
86 35271118120701 21/12/2018 07/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 13 ngày.
Trung tâm PTQĐ huyện
87 35271118120702 21/12/2018 07/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 13 ngày.
UBND xã Tân Minh
88 35271118120704 21/12/2018 07/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 13 ngày.
Bảo hiểm xã hội huyện Tràng Định
89 35271119010047 23/01/2019 30/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
Đồn Biên Phòng Pò Mã
90 35271118100534 23/10/2018 04/12/2018 04/03/2019
Trễ hạn 63 ngày.
Ma Thái Sỉu
91 35271118110630 23/11/2018 07/12/2018 03/01/2019
Trễ hạn 18 ngày.
Hoàng Thị Thùy
92 35271118110631 23/11/2018 07/12/2018 03/01/2019
Trễ hạn 18 ngày.
Triệu Thị Hạnh
93 35271118110632 23/11/2018 07/12/2018 03/01/2019
Trễ hạn 18 ngày.
Sào Văn Lưu
94 35271119010049 24/01/2019 21/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 7 ngày.
Hoàng Văn Khanh địa chính TT Thất Khê
95 35271118120705 24/12/2018 15/01/2019 10/04/2019
Trễ hạn 61 ngày.
Nguyễn Thị Cúc
96 35271118120706 24/12/2018 08/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 12 ngày.
Ban chỉ huy quân sự huyện Tràng Định
97 35271118120707 25/12/2018 09/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 11 ngày.
Cụm Thi đua Khối Đoàn Thể
98 35271118120708 25/12/2018 13/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 13 ngày.
Lục Thị Thu Thùy
99 35271118120710 25/12/2018 09/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 11 ngày.
UBND xã Đại Đồng
100 35271118120711 25/12/2018 09/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 17 ngày.
Trung tấm Y tế huyện Tràng Định
101 35271118120712 25/12/2018 09/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 11 ngày.
Phòng Nội vụ huyện
102 35271118120713 25/12/2018 16/01/2019 21/03/2019
Trễ hạn 46 ngày.
Chu Văn Trực
103 35271118120714 25/12/2018 28/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
Vi Văn Dịch
104 35271118120715 25/12/2018 28/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
Vi Văn Dịch
105 35271118120716 25/12/2018 10/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 10 ngày.
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện
106 35271119060385 26/06/2019 10/07/2019 01/08/2019
Trễ hạn 16 ngày.
Sở Giáo dục đào tạo Lạng Sơn
107 35271119060386 26/06/2019 10/07/2019 01/08/2019
Trễ hạn 16 ngày.
Ban quản lý xây dựng
108 35271118120717 26/12/2018 11/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 9 ngày.
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
109 35271118120718 26/12/2018 11/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 15 ngày.
UBND xã Đề Thám
110 35271118120719 26/12/2018 11/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 9 ngày.
Công An huyện Tràng Định
111 35271118120720 26/12/2018 11/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 9 ngày.
Thanh tra huyện
112 35271118120721 26/12/2018 11/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 15 ngày.
UBND xã Khánh Long
113 35271119050296 27/05/2019 10/06/2019 17/06/2019
Trễ hạn 5 ngày.
Hợp tác xã Chợ Đại Phúc
114 35271118110638 27/11/2018 09/01/2019 04/03/2019
Trễ hạn 38 ngày.
Hoàng Văn Quân
115 35271118120723 27/12/2018 14/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 14 ngày.
Trung tâm Văn hóa thể thao và truyền thông
116 35271118120725 27/12/2018 14/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 14 ngày.
Vương Thị Huyên
117 35271118120726 27/12/2018 14/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 14 ngày.
Phòng Tư Pháp
118 35271118120727 27/12/2018 14/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 14 ngày.
UBND xã Kim Đồng
119 35271118120728 27/12/2018 14/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 14 ngày.
UBND xã Tân Yên
120 35271118120729 27/12/2018 14/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 8 ngày.
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện
121 35271118120731 27/12/2018 14/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 8 ngày.
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện
122 35271118120732 27/12/2018 14/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 8 ngày.
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện
123 35271119010052 28/01/2019 18/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 10 ngày.
Công ty cổ phần cấp thoát nước Lạng Sơn
124 35271118090479 28/09/2018 19/10/2018 04/03/2019
Trễ hạn 95 ngày.
Nguyễn Đình Hiệp
125 35271118120735 28/12/2018 15/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 13 ngày.
Văn phòng HĐND-UBND huyện
126 35271118120736 28/12/2018 15/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 13 ngày.
Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai huyện Tràng Định
127 35271118120737 28/12/2018 19/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 9 ngày.
Ngọc Văn Quảng
128 35271118120738 28/12/2018 15/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 13 ngày.
Kho bạc huyện
129 35271118120739 28/12/2018 15/01/2019 01/02/2019
Trễ hạn 13 ngày.
Khối Huyện ủy
130 35271119070463 29/07/2019 01/08/2019 02/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
Nông Văn Thượng
131 35271119070464 29/07/2019 01/08/2019 02/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
Hoàng Thu Huyền
132 35271119070466 29/07/2019 01/08/2019 02/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
Lương Thị Duyến
133 35271118110643 29/11/2018 11/01/2019 04/03/2019
Trễ hạn 36 ngày.
Hoàng Ngọc Thánh
134 35271118110644 29/11/2018 11/01/2019 04/03/2019
Trễ hạn 36 ngày.
Đoàn Hữu Thọ
135 35271118110646 29/11/2018 20/12/2018 21/03/2019
Trễ hạn 64 ngày.
Mỗ Văn Cắn