1 |
000.00.00.H37-191101-0001 |
01/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐOÀN THỊ MIÊN |
|
2 |
000.00.00.H37-191101-0002 |
01/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH TRUNG |
|
3 |
35170419080265 |
02/08/2019 |
09/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC VINH |
|
4 |
35041719040198 |
03/04/2019 |
05/04/2019 |
09/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH HƯƠNG |
|
5 |
000.00.00.H37-191103-0001 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG TRƯỜNG SƠN |
|
6 |
000.00.00.H37-191103-0002 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NGA |
|
7 |
000.00.00.H37-191103-0003 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
MÃ THỊ XUÂN |
|
8 |
000.00.00.H37-191103-0004 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG ĐỈNH |
|
9 |
000.00.00.H37-191103-0005 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG BÍCH LIÊN |
|
10 |
000.00.00.H37-191103-0006 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÍCH GIANG |
|
11 |
000.00.00.H37-191103-0007 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VŨ THỊ DIỆU LINH |
|
12 |
000.00.00.H37-191103-0008 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM VIỆT HÙNG |
|
13 |
000.00.00.H37-191103-0009 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VŨ TRƯỜNG |
|
14 |
000.00.00.H37-191103-0010 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LƯƠNG ÁNH TUYẾT |
|
15 |
000.00.00.H37-191103-0011 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
16 |
000.00.00.H37-191103-0012 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KHUY |
|
17 |
000.00.00.H37-191103-0013 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
|
18 |
000.00.00.H37-191103-0014 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LƯƠNG ÁNH TUYẾT |
|
19 |
000.00.00.H37-191103-0015 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NÔNG THỊ HƯƠNG |
|
20 |
000.00.00.H37-191103-0016 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI |
|
21 |
000.00.00.H37-191103-0017 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ XUÂN TRƯỜNG |
|
22 |
000.00.00.H37-191103-0018 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG PHƯƠNG THUÝ |
|
23 |
000.00.00.H37-191103-0019 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VI THỊ TRANG |
|
24 |
000.00.00.H37-191103-0020 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐINH HOÀNG KHANH |
|
25 |
000.00.00.H37-191103-0021 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
CAM TRUNG THÀNH |
|
26 |
000.00.00.H37-191103-0022 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
CHU THỊ TUYỂN |
|
27 |
000.00.00.H37-191103-0023 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HỨA THỊ DIỆP |
|
28 |
000.00.00.H37-191103-0024 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGA |
|
29 |
000.00.00.H37-191103-0025 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
CHU THANH HƯƠNG |
|
30 |
000.00.00.H37-191103-0026 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÝ BÍCH NGỌC |
|
31 |
000.00.00.H37-191103-0027 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HOÀNG THỊ YẾN |
|
32 |
000.00.00.H37-191103-0028 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH |
|
33 |
000.00.00.H37-191103-0029 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THUẬN |
|
34 |
000.00.00.H37-191103-0030 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỀM |
|
35 |
000.00.00.H37-191103-0031 |
03/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TÔ THANH CHƯƠNG |
|
36 |
000.00.00.H37-191203-0001 |
03/12/2019 |
05/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG XUÂN VINH |
|
37 |
35041719040207 |
04/05/2019 |
10/05/2019 |
13/09/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
LƯƠNG VĂN KÍCH |
|
38 |
35041719040206 |
04/05/2019 |
10/05/2019 |
13/09/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
HỘI DƯỢC HỌC TỈNH LẠNG SƠN |
|
39 |
35041719040203 |
04/05/2019 |
10/05/2019 |
13/09/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
LƯỜNG BÍCH DIỆP |
|
40 |
000.00.00.H37-191104-0001 |
04/11/2019 |
08/11/2019 |
24/11/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐẶNG QUANG TIẾN |
|
41 |
35170418100044 |
05/10/2018 |
12/10/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN THANH DUNG |
|
42 |
35170418100045 |
05/10/2018 |
12/10/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
PHẠM THỊ THU TRANG |
|
43 |
35170418100046 |
05/10/2018 |
12/10/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN THANH DUNG |
|
44 |
35170418100047 |
05/10/2018 |
12/10/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
DƯƠNG CÔNG TUẤN |
|
45 |
35170418100049 |
05/10/2018 |
12/10/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
VƯƠNG VĂN SƠN |
|
46 |
35170419100346 |
05/10/2019 |
10/10/2019 |
15/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN GIẢNG VÕ |
|
47 |
35170418110067 |
05/11/2018 |
12/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỀM |
|
48 |
35170418110068 |
05/11/2018 |
12/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
LƯƠNG ÁNH TUYẾT |
|
49 |
35041719060237 |
07/06/2019 |
18/06/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIỀU |
|
50 |
35041719060238 |
07/06/2019 |
18/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LẠNG |
|
51 |
35041719060239 |
07/06/2019 |
18/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LĂNG TRÍ CÔNG |
|
52 |
35041719060240 |
07/06/2019 |
18/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG |
|
53 |
35170418120077 |
07/12/2018 |
14/12/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ HUẤN |
|
54 |
35170418120078 |
07/12/2018 |
14/12/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VI THANH HIỀN |
|
55 |
35170418120079 |
07/12/2018 |
14/12/2018 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOA |
|
56 |
35170418120081 |
07/12/2018 |
14/12/2018 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
VƯƠNG VĂN SƠN |
|
57 |
35170418120082 |
07/12/2018 |
14/12/2018 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN MINH HOA |
|
58 |
35041719040201 |
09/04/2019 |
17/04/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
|
59 |
35041719050214 |
09/05/2019 |
15/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
Cao Trung Dũng |
|
60 |
35041719050215 |
09/05/2019 |
15/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
Hà Thế Anh |
|
61 |
000.00.00.H37-191109-0003 |
09/11/2019 |
14/11/2019 |
24/11/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ LIÊN |
|
62 |
000.00.00.H37-191109-0005 |
09/11/2019 |
14/11/2019 |
24/11/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC QUẢNG |
|
63 |
000.00.00.H37-191109-0006 |
09/11/2019 |
14/11/2019 |
24/11/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BẾ THỊ THỦY |
|
64 |
000.00.00.H37-191109-0007 |
09/11/2019 |
19/11/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG TÂM |
|
65 |
35170419070253 |
10/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THANH HƯƠNG |
|
66 |
35170419070254 |
10/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THANH HƯƠNG |
|
67 |
35041719060242 |
11/06/2019 |
17/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH THỦY |
|
68 |
000.00.00.H37-191211-0002 |
11/12/2019 |
20/12/2019 |
27/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TUYẾN |
|
69 |
35170419080280 |
12/08/2019 |
14/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN MINH THÀNH |
|
70 |
35170419080286 |
12/08/2019 |
16/08/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG THẮNG |
|
71 |
35170419080289 |
12/08/2019 |
21/08/2019 |
14/10/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI NAM |
|
72 |
35170419080290 |
13/08/2019 |
19/08/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÀM VĂN TRƯỜNG |
|
73 |
000.00.00.H37-191014-0001 |
14/10/2019 |
23/10/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐỒNG QUANG THƯỞNG |
|
74 |
35041719030189 |
15/03/2019 |
26/03/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGÔ XUÂN TRƯỜNG |
|
75 |
35041719030190 |
15/03/2019 |
26/03/2019 |
07/05/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG |
|
76 |
35041719060244 |
15/06/2019 |
25/06/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
DƯƠNG TRƯỜNG HÙNG |
|
77 |
000.00.00.H37-191015-0004 |
15/10/2019 |
24/10/2019 |
30/11/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐỖ VĂN HỒNG |
|
78 |
000.00.00.H37-191015-0006 |
15/10/2019 |
24/10/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC VINH (TTXTĐT) |
|
79 |
000.00.00.H37-191015-0010 |
15/10/2019 |
24/10/2019 |
01/11/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC VINH |
|
80 |
35041719040204 |
16/04/2019 |
25/04/2019 |
29/08/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
THÁI CHÍ QUÂN (CAI, SHIJUN) |
|
81 |
35041719020175 |
18/02/2019 |
25/02/2019 |
26/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THẾ KIÊN |
|
82 |
35041719050217 |
18/05/2019 |
28/05/2019 |
30/07/2019 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC VINH |
|
83 |
35170419080291 |
19/08/2019 |
23/08/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
|
84 |
35170419080292 |
19/08/2019 |
23/08/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM HỮU PHIÊN |
|
85 |
35170419080293 |
19/08/2019 |
23/08/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHÙNG THỊ TƯƠI |
|
86 |
35041719030196 |
21/03/2019 |
28/03/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LINH |
|
87 |
000.00.00.H37-191121-0001 |
21/11/2019 |
28/11/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN THỊ DIỄN |
|
88 |
000.00.00.H37-191022-0001 |
22/10/2019 |
29/10/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LĂNG THANH LOAN |
|
89 |
35041719010002 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH CHUYÊN |
|
90 |
35041719010003 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LỘC THỊ HẠNH |
|
91 |
35041719010004 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN MẠNH LÂN |
|
92 |
35041719010005 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN MẠNH LÂN |
|
93 |
35041719010006 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LIỄU THU HIỀN |
|
94 |
35041719010007 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÀO |
|
95 |
35041719010008 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
96 |
35041719010009 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
|
97 |
35041719010010 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
SÁI VĂN KIÊN |
|
98 |
35041719010011 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGA |
|
99 |
35041719010012 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THU HƯƠNG |
|
100 |
35041719010013 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VI HOÀI NAM |
|
101 |
35041719010014 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VI HOÀI NAM |
|
102 |
35041719010015 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
103 |
35041719010016 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
104 |
35041719010017 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
105 |
35041719010018 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
|
106 |
35041719010019 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG TỈNH |
|
107 |
35041719010020 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH HUẾ |
|
108 |
35041719010021 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH HUẾ |
|
109 |
35041719010022 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CHẤN |
|
110 |
35041719010023 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CHẤN |
|
111 |
35041719010024 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẰNG |
|
112 |
35041719010025 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THANH LONG |
|
113 |
35041719010026 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LONG NGỌC NAM |
|
114 |
35041719010028 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỀM |
|
115 |
35041719010029 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐÚNG |
|
116 |
35041719010030 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG ÁNH TUYẾT |
|
117 |
35041719010031 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM HỒNG PHƯỢNG |
|
118 |
35041719010032 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRỊNH MINH ĐỨC |
|
119 |
35041719010033 |
24/01/2019 |
31/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BẾ THỊ THỌ |
|
120 |
35041719040205 |
24/04/2019 |
08/05/2019 |
10/06/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC VINH |
|
121 |
35041719050224 |
24/05/2019 |
30/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH THỦY |
|
122 |
35041719050226 |
24/05/2019 |
30/05/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG THỊ LIÊN |
|
123 |
35041719050227 |
24/05/2019 |
31/05/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
DƯƠNG QUỐC HÙNG |
|
124 |
35170419080301 |
24/08/2019 |
04/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỒNG QUANG THƯỞNG |
|
125 |
35170418090038 |
25/09/2018 |
02/10/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
TÔ NGỌC HƯNG |
|
126 |
35170418090042 |
25/09/2018 |
02/10/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
TRẦN CÔNG HUY |
|
127 |
35041719040208 |
26/04/2019 |
10/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC VINH |
|
128 |
35170419070262 |
26/07/2019 |
06/08/2019 |
29/08/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC VINH |
|
129 |
35170419080302 |
26/08/2019 |
30/08/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
|
130 |
35170418110069 |
26/11/2018 |
03/12/2018 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MAI HOA |
|
131 |
35170418110070 |
26/11/2018 |
03/12/2018 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
ĐƯỜNG MẠNH HÀ |
|
132 |
35170418110071 |
26/11/2018 |
03/12/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG LINH |
|
133 |
35170418110072 |
26/11/2018 |
03/12/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRẦN HUY LINH |
|
134 |
35170418110073 |
26/11/2018 |
03/12/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỀM |
|
135 |
35170418110074 |
26/11/2018 |
03/12/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
CHU THỊ TUYỂN |
|
136 |
35170418110075 |
26/11/2018 |
03/12/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐÚNG |
|
137 |
35170418110076 |
26/11/2018 |
03/12/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THU HƯƠNG |
|
138 |
3504171812008300083 |
26/12/2018 |
04/01/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÂM THỊ VÈN |
|
139 |
3504171812008400084 |
26/12/2018 |
04/01/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÂM THỊ VÈN |
|
140 |
3504171812008500085 |
26/12/2018 |
04/01/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÀ |
|
141 |
3504171812008600086 |
26/12/2018 |
04/01/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐINH THU HUONG |
|
142 |
3504171812008700087 |
26/12/2018 |
04/01/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TÔ VĂN QUYỀN |
|
143 |
3504171812008800088 |
26/12/2018 |
04/01/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TÔ VĂN QUYỀN |
|
144 |
3504171812008900089 |
26/12/2018 |
04/01/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TÔ VĂN QUYỀN |
|
145 |
3504171812009000090 |
26/12/2018 |
04/01/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TÔ VĂN QUYỀN |
|
146 |
3504171812009100091 |
26/12/2018 |
04/01/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TÔ THU HOÀI |
|
147 |
3504171812009200092 |
26/12/2018 |
04/01/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
BẾ THỊ THIẾT |
|
148 |
3504171812009300093 |
26/12/2018 |
04/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
|
149 |
3504171812009400094 |
26/12/2018 |
04/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỀM |
|
150 |
3504171812009500095 |
26/12/2018 |
04/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỀM |
|
151 |
35041719020181 |
27/02/2019 |
06/03/2019 |
23/03/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG TUẤN ANH |
|
152 |
35170419080303 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ HOÀ |
|
153 |
35170419080304 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CHẤN |
|
154 |
35170419080305 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MÃ THỊ HUỆ |
|
155 |
35170419080306 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NGUYÊN |
|
156 |
35170419080307 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRẦN ĐOAN |
|
157 |
35170419080308 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG XUÂN THUẬN |
|
158 |
35170419080309 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG TRƯỜNG SƠN |
|
159 |
35170419080310 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG CÔNG TRANG |
|
160 |
35170419080311 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ HOÀ |
|
161 |
35170419080312 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KHUY |
|
162 |
35170419080313 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUÂN |
|
163 |
35170419080314 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ HOÀ |
|
164 |
35170419080315 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH THU |
|
165 |
35170419080316 |
27/08/2019 |
04/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỘC THỊ HẠNH |
|
166 |
35170419090335 |
27/09/2019 |
03/10/2019 |
15/10/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC HOA |
|
167 |
35170419090336 |
27/09/2019 |
08/10/2019 |
22/10/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC VINH (TRUNG TÂM XTĐT) |
|
168 |
35170419090337 |
27/09/2019 |
03/10/2019 |
15/10/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG CHẮT |
|
169 |
35170419090338 |
27/09/2019 |
03/10/2019 |
15/10/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN TƯỚC |
|
170 |
35170419090339 |
27/09/2019 |
03/10/2019 |
15/10/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHUNG |
|
171 |
35170419090341 |
27/09/2019 |
03/10/2019 |
15/10/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÀY |
|
172 |
35041719060248 |
28/06/2019 |
04/07/2019 |
05/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ VÂN ANH |
|
173 |
35041719060249 |
28/06/2019 |
04/07/2019 |
05/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN BÌNH |
|
174 |
35041719060250 |
28/06/2019 |
05/07/2019 |
06/07/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NÔNG THỊ LOAN |
|
175 |
35041719060251 |
28/06/2019 |
05/07/2019 |
06/07/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG LINH |
|
176 |
35041719060252 |
28/06/2019 |
09/07/2019 |
12/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC VINH |
|
177 |
35041719060253 |
28/06/2019 |
05/07/2019 |
13/09/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC VINH |
|
178 |
35170419080318 |
28/08/2019 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG QUANG TIẾN |
|
179 |
35170419070263 |
29/07/2019 |
05/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRIỆU THỊ HỒNG VÂN |
|
180 |
35170418100052 |
29/10/2018 |
05/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
TRẦN QUỐC CƯỜNG |
|
181 |
35170418100053 |
29/10/2018 |
05/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÀO |
|
182 |
35170418100054 |
29/10/2018 |
05/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
SÁI VĂN KIÊN |
|
183 |
35170418100055 |
29/10/2018 |
05/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÀO |
|
184 |
35170418100056 |
29/10/2018 |
05/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN THANH DUNG |
|
185 |
35170418100057 |
29/10/2018 |
05/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN THANH DUNG |
|
186 |
35170418100058 |
29/10/2018 |
05/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC THÁI NGUYÊN |
|
187 |
35170418100059 |
29/10/2018 |
05/11/2018 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
PHƯƠNG THỊ TRƯỜNG |
|
188 |
35170418100060 |
29/10/2018 |
05/11/2018 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGÔ HIỀN |
|
189 |
35170418100061 |
29/10/2018 |
05/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
VƯƠNG VĂN SƠN |
|
190 |
35170418100064 |
30/10/2018 |
06/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỀM |
|
191 |
35170418100065 |
30/10/2018 |
06/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH |
|
192 |
35170418100066 |
30/10/2018 |
06/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THU HƯƠNG |
|
193 |
35041719030197 |
31/03/2019 |
05/04/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN LỆ QUYÊN |
|
194 |
35041719050230 |
31/05/2019 |
11/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG |
|
195 |
35041719050231 |
31/05/2019 |
11/06/2019 |
30/07/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÍCH |
|
196 |
35041719050233 |
31/05/2019 |
06/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HÒA |
|
197 |
35041719050235 |
31/05/2019 |
11/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC VINH |
|
198 |
000.00.00.H37-191031-0001 |
31/10/2019 |
06/11/2019 |
24/11/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH THỦY |
|
199 |
000.00.00.H37-191031-0002 |
31/10/2019 |
06/11/2019 |
24/11/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ HUY THUYẾT |
|
200 |
000.00.00.H37-191031-0003 |
31/10/2019 |
06/11/2019 |
24/11/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN MINH THẮNG |
|
201 |
000.00.00.H37-191031-0004 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG NGỌC LÂM |
|
202 |
000.00.00.H37-191031-0005 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHƯƠNG |
|
203 |
000.00.00.H37-191031-0006 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ UYÊN |
|
204 |
000.00.00.H37-191031-0007 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LĂNG THANH LOAN |
|
205 |
000.00.00.H37-191031-0008 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CHẤN |
|
206 |
000.00.00.H37-191031-0009 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÀO |
|
207 |
000.00.00.H37-191031-0010 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HOÀ |
|
208 |
000.00.00.H37-191031-0011 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG ĐỨC HOÀN |
|
209 |
000.00.00.H37-191031-0012 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU VĂN HÍNH |
|
210 |
000.00.00.H37-191031-0013 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ MIÊN |
|
211 |
000.00.00.H37-191031-0014 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI THỊ THUÝ LOAN |
|
212 |
000.00.00.H37-191031-0015 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG HỒNG TRANG |
|
213 |
000.00.00.H37-191031-0016 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ BÍCH LIÊN |
|
214 |
000.00.00.H37-191031-0017 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HUYÊN |
|
215 |
000.00.00.H37-191031-0018 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LỆ QUYÊN |
|