CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 97 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
76 2.002069.000.00.00.H37 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
77 2.002075.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
78 2.002072.000.00.00.H37 Thông báo lập địa điểm kinh doanh Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
79 1.005176.000.00.00.H37 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
80 2.002045.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
81 2.002085.000.00.00.H37 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
82 2.002057.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
83 2.002083.000.00.00.H37 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
84 2.002059.000.00.00.H37 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
85 2.002034.000.00.00.H37 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
86 2.002060.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
87 2.002033.000.00.00.H37 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
88 2.002032.000.00.00.H37 Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
89 2.002029.000.00.00.H37 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND
90 2.000416.000.00.00.H37 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 2372/QĐ-UBND