CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 218 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
211 1.003712.000.00.00.H37 Công nhận nghề truyền thống Cấp Sở Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 773/QĐ-UBND
212 1.012792.000.00.00.H37 Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Cấp Sở Đất đai 815/QĐ-UBND
213 1.003727.000.00.00.H37 Công nhận làng nghề truyền thống Cấp Sở Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 773/QĐ-UBND
214 1.012802.000.00.00.H37 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Cấp Sở Đất đai 815/QĐ-UBND
215 1.012821.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Cấp Sở Đất đai 815/QĐ-UBND
216 1.013239.000.00.00.H37 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Cấp Sở Xây dựng 773/QĐ-UBND
217 1.012803.000.00.00.H37 Sử dụng đất kết hợp đa mục đích mà người sử dụng là tổ chức Cấp Sở Đất đai 815/QĐ-UBND
218 1.013234.000.00.00.H37 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh Cấp Sở Xây dựng 773/QĐ-UBND