CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 38 thủ tục Xuất Excel
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code
31 1.001009.000.00.00.H37 Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất Cấp Sở Đất đai 1390/QĐ-UBND
32 1.004688.000.00.00.H37 Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Cấp Sở Đất đai 504 /QĐ-UBND
33 1.004217.000.00.00.H37 Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp của cơ sở tôn giáo Cấp Sở Đất đai 94/QĐ-UBND
34 1.001007.000.00.00.H37 Thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng Cấp Sở Đất đai 960/QĐ-UBND
35 1.001039.000.00.00.H37 Thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của tổ chức, cơ sở tôn giáo, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Sở Đất đai 1524/QĐ-UBND
36 1.000964.000.00.00.H37 Thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thiên tai khác đe dọa tính mạng con người đối với trường hợp thu hồi đất ở thuộc dự án nhà ở của tổ chức kinh tế, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Sở Đất đai 1524/QĐ-UBND
37 2.000962.000.00.00.H37 Thẩm định phương án sử dụng đất của công ty nông, lâm nghiệp Cấp Sở Đất đai 1843/QĐ-UBND
38 1.004269.000.00.00.H37 Cung cấp dữ liệu đất đai Cấp Sở Đất đai