CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 109 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code
76 1.001078.000.00.00.H37 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
77 1.001085.000.00.00.H37 Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
78 2.000884.000.00.00.H37 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
79 1.000656.000.00.00.H37 Đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
80 1.004082.000.00.00.H37 Xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường 1088/QĐ-UBND
81 2.001019.000.00.00.H37 Chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
82 1.003583.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 775/QĐ-UBND
83 1.000748.000.00.00.H37 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng 411/QĐ-UBND
84 1.001090.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
85 2.001016.000.00.00.H37 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
86 2.001035.000.00.00.H37 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
87 1.000593.000.00.00.H37 Đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 775/QĐ-UBND
88 1.001098.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
89 2.001406.000.00.00.H37 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
90 2.000355.000.00.00.H37 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Xã/Phường/Thị trấn [SLD] - Bảo trợ xã hội 1708/QĐ-UBND