Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 18 | 118 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9924
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9924 (hồ sơ) |
9914 | 0 | 2 | 0.4 % | 99.6 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
249
Một phần 249 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
218 | 0 | 24 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14923
Một phần 12683 (hồ sơ) Toàn trình 2240 (hồ sơ) |
14937 | 214 | 111 | 89.2 % | 9.3 % | 1.5 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
11636
Một phần 9944 (hồ sơ) Toàn trình 1686 (hồ sơ) |
11555 | 94 | 63 | 97.6 % | 1.6 % | 0.8 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 6 | 12 | 74 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
9241
Một phần 343 (hồ sơ) Toàn trình 8885 (hồ sơ) |
9085 | 474 | 90 | 71.8 % | 22.9 % | 5.3 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
7415
Một phần 6311 (hồ sơ) Toàn trình 1100 (hồ sơ) |
7413 | 65 | 5 | 96.8 % | 2.4 % | 0.8 % |
UBND TP Lạng Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
7173
Một phần 4844 (hồ sơ) Toàn trình 2328 (hồ sơ) |
7101 | 66 | 28 | 91.2 % | 7.9 % | 0.9 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7163
Một phần 5800 (hồ sơ) Toàn trình 1363 (hồ sơ) |
7158 | 121 | 321 | 94.6 % | 3.7 % | 1.7 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 69 | 115 | 194 |
Mức độ 2 20 (hồ sơ)
7001
Một phần 5523 (hồ sơ) Toàn trình 1458 (hồ sơ) |
6935 | 118 | 13 | 92.1 % | 6.2 % | 1.7 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
6706
Một phần 5035 (hồ sơ) Toàn trình 1667 (hồ sơ) |
6740 | 77 | 29 | 89.5 % | 9.4 % | 1.1 % |
UBND Huyện Bình Gia | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5889
Một phần 5017 (hồ sơ) Toàn trình 872 (hồ sơ) |
5861 | 34 | 16 | 96.9 % | 2.5 % | 0.6 % |
UBND Huyện Văn Quan | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
4744
Một phần 3940 (hồ sơ) Toàn trình 801 (hồ sơ) |
4760 | 0 | 34 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
UBND Huyện Tràng Định | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
3969
Một phần 3062 (hồ sơ) Toàn trình 897 (hồ sơ) |
3986 | 7 | 40 | 92.8 % | 7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Đình Lập | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
2694
Một phần 2138 (hồ sơ) Toàn trình 546 (hồ sơ) |
2570 | 0 | 34 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 13 | 11 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1660
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1660 (hồ sơ) |
1589 | 3 | 10 | 74.6 % | 25.2 % | 0.2 % |
Sở Y tế | 13 | 62 | 59 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
470
Một phần 411 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
540 | 3 | 5 | 97 % | 2.4 % | 0.6 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 12 | 7 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
411
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 405 (hồ sơ) |
410 | 0 | 3 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 13 | 0 | 76 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
273
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
286 | 0 | 1 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 28 | 12 | 37 |
Mức độ 2 34 (hồ sơ)
246
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
240 | 1 | 0 | 92.1 % | 7.5 % | 0.4 % |
Sở Xây dựng | 0 | 4 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
214
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 214 (hồ sơ) |
221 | 0 | 0 | 71.9 % | 28.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 16 | 61 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
107
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
106 | 1 | 0 | 91.5 % | 7.5 % | 1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 23 | 9 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
90
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
90 | 0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 2 | 112 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
75
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
95 | 8 | 0 | 80 % | 11.6 % | 8.4 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 60 | 22 | 44 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
47
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
49 | 0 | 11 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 101 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
33 | 0 | 1 | 75.8 % | 24.2 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
29
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
33 | 0 | 0 | 81.8 % | 18.2 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
15 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cơ quan test | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
2 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 2 | 4 | 35 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
12 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 305 | 455 | 1089 |
Mức độ 2 105 (hồ sơ)
102418
Một phần 65445 (hồ sơ) Toàn trình 36853 (hồ sơ) |
101954 | 1286 | 847 | 82.2 % | 16.6 % | 1.2 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%