Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Công Thương | 0 | 18 | 113 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7354
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7354 (hồ sơ) |
7329 | 0 | 2 | 0.4 % | 99.6 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lạng Sơn | 0 | 15 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
171
Một phần 171 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
159 | 0 | 15 | 86.2 % | 13.8 % | 0 % |
UBND Huyện Hữu Lũng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11430
Một phần 9811 (hồ sơ) Toàn trình 1619 (hồ sơ) |
11451 | 179 | 72 | 89.4 % | 9 % | 1.6 % |
UBND Huyện Bắc Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
8547
Một phần 7313 (hồ sơ) Toàn trình 1228 (hồ sơ) |
8465 | 74 | 53 | 97.3 % | 1.8 % | 0.9 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 6 | 12 | 74 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6599
Một phần 239 (hồ sơ) Toàn trình 6351 (hồ sơ) |
6548 | 352 | 70 | 71.7 % | 23 % | 5.3 % |
UBND Huyện Cao Lộc | 69 | 115 | 194 |
Mức độ 2 20 (hồ sơ)
5752
Một phần 4632 (hồ sơ) Toàn trình 1100 (hồ sơ) |
5685 | 89 | 11 | 92.2 % | 6.3 % | 1.5 % |
UBND Huyện Văn Lãng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
5364
Một phần 4588 (hồ sơ) Toàn trình 773 (hồ sơ) |
5356 | 41 | 4 | 96.5 % | 2.7 % | 0.8 % |
UBND TP Lạng Sơn | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
5142
Một phần 3485 (hồ sơ) Toàn trình 1656 (hồ sơ) |
5098 | 60 | 21 | 90.9 % | 7.9 % | 1.2 % |
UBND Huyện Lộc Bình | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
5140
Một phần 3923 (hồ sơ) Toàn trình 1214 (hồ sơ) |
5177 | 65 | 22 | 90 % | 8.8 % | 1.2 % |
UBND Huyện Chi Lăng | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4821
Một phần 3870 (hồ sơ) Toàn trình 951 (hồ sơ) |
4796 | 83 | 223 | 95.4 % | 2.9 % | 1.7 % |
UBND Huyện Bình Gia | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4297
Một phần 3732 (hồ sơ) Toàn trình 565 (hồ sơ) |
4271 | 30 | 10 | 96.2 % | 3.1 % | 0.7 % |
UBND Huyện Văn Quan | 69 | 115 | 192 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
3896
Một phần 3265 (hồ sơ) Toàn trình 629 (hồ sơ) |
3908 | 0 | 27 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
UBND Huyện Tràng Định | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3040
Một phần 2355 (hồ sơ) Toàn trình 685 (hồ sơ) |
3083 | 4 | 28 | 92.8 % | 7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Đình Lập | 68 | 115 | 193 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
1894
Một phần 1470 (hồ sơ) Toàn trình 414 (hồ sơ) |
1837 | 0 | 27 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 13 | 11 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1292
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1292 (hồ sơ) |
1124 | 3 | 4 | 70.1 % | 29.6 % | 0.3 % |
Sở Y tế | 13 | 62 | 59 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
336
Một phần 295 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
414 | 2 | 5 | 96.6 % | 2.9 % | 0.5 % |
Sở Nội vụ | 13 | 0 | 76 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
244
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
236 | 0 | 1 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 4 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
164
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 164 (hồ sơ) |
157 | 0 | 0 | 71.3 % | 28.7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 12 | 7 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
135
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 131 (hồ sơ) |
132 | 0 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 29 | 11 | 37 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
128
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 108 (hồ sơ) |
126 | 1 | 0 | 98.4 % | 0.8 % | 0.8 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 17 | 59 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
75
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
72 | 0 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 23 | 9 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
60
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
60 | 0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 2 | 112 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
59
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
74 | 8 | 0 | 81.1 % | 8.1 % | 10.8 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 60 | 22 | 44 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
34
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
34 | 0 | 7 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
24
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
28 | 0 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 101 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
16 | 0 | 1 | 75 % | 25 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
13 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cơ quan test | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
2 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng-Lạng Sơn | 2 | 4 | 35 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
9 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục hành chính Nội bộ tỉnh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Tổng | 306 | 452 | 1085 |
Mức độ 2 74 (hồ sơ)
76039
Một phần 49245 (hồ sơ) Toàn trình 26708 (hồ sơ) |
75660 | 991 | 609 | 82.2 % | 16.5 % | 1.3 % |
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%