STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.05.H37-220801-0002 01/08/2022 21/08/2022 26/08/2022 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 23 phút) Nguyễn Ngọc Sơn
2 000.00.05.H37-221006-0001 06/10/2022 11/10/2022 12/10/2022 (Trễ hạn 7 giờ 54 phút) NGUYỄN NGỌC LINH
3 000.00.05.H37-220516-0002 16/05/2022 25/05/2022 26/05/2022 (Trễ hạn 1 giờ 39 phút) Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Lạng Sơn
4 000.00.05.H37-220428-0001 28/04/2022 05/05/2022 06/05/2022 (Trễ hạn 2 giờ 14 phút) Phạm Minh Đức
5 000.00.05.H37-220428-0002 28/04/2022 05/05/2022 06/05/2022 (Trễ hạn 2 giờ 14 phút) Phạm Văn Quy
6 000.00.05.H37-220428-0003 28/04/2022 05/05/2022 06/05/2022 (Trễ hạn 2 giờ 14 phút) Phạm Văn Quy
7 000.00.05.H37-220928-0001 28/09/2022 07/10/2022 19/10/2022 (Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 13 phút) Hà Thị Ngọc Mai
8 000.00.05.H37-220928-0003 28/09/2022 18/10/2022 19/10/2022 (Trễ hạn 7 giờ 02 phút) Nông Thị Lệ Quyên
9 000.00.05.H37-220928-0002 28/09/2022 18/10/2022 19/10/2022 (Trễ hạn 7 giờ 14 phút) Nông Thị Lệ Quyên
10 000.00.05.H37-221028-0001 28/10/2022 02/11/2022 03/11/2022 (Trễ hạn 7 giờ 56 phút) NGUYỄN DANH THƠM
11 000.00.05.H37-220830-0001 30/08/2022 19/09/2022 31/10/2022 (Trễ hạn 29 ngày 0 giờ 55 phút) Hoàng Xuân Hoà