STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.10.H37-220712-0002 12/07/2022 27/07/2022 28/07/2022 (Trễ hạn 3 giờ 45 phút) CHU HỒNG NGỌC
2 000.00.10.H37-220712-0003 12/07/2022 27/07/2022 28/07/2022 (Trễ hạn 3 giờ 30 phút) LƯƠNG THỊ LINH CHI
3 000.00.10.H37-220715-0009 15/07/2022 27/07/2022 28/07/2022 (Trễ hạn 3 giờ 47 phút) NÔNG NGỌC DƯƠNG
4 000.00.10.H37-220520-0006 20/05/2022 14/06/2022 15/06/2022 (Trễ hạn 2 giờ 28 phút) HOÀNG THỊ NHÍT
5 000.00.10.H37-220722-0005 22/07/2022 16/08/2022 18/08/2022 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 50 phút) LƯƠNG THỊ HUỆ
6 000.00.10.H37-211230-0007 30/12/2021 04/07/2022 06/07/2022 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 25 phút) HOÀNG VĂN THỤ
7 000.00.10.H37-221107-0005 07/11/2022 09/12/2022 16/12/2022 (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 49 phút) LÊ VIỆT HOÀNG
8 000.00.10.H37-221109-0050 10/11/2022 22/12/2022 23/12/2022 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 02 phút) DƯƠNG THỊ TRƯỜNG
9 000.00.10.H37-221110-0010 10/11/2022 22/12/2022 23/12/2022 (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 02 phút) ĐINH THỊ PHƯƠNG
10 000.00.10.H37-221011-0006 11/10/2022 31/10/2022 01/11/2022 (Trễ hạn 3 giờ 39 phút) NÔNG THỊ NHẠN
11 000.00.10.H37-220915-0001 15/09/2022 06/10/2022 07/10/2022 (Trễ hạn 4 giờ 33 phút) NGUYỄN THỊ CẨM VÂN
12 000.00.10.H37-221017-0001 17/10/2022 30/10/2022 01/11/2022 (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 23 phút) NGUYỄN THỊ THU HỒNG
13 000.00.10.H37-221019-0005 19/10/2022 31/10/2022 01/11/2022 (Trễ hạn 4 giờ 38 phút) LƯƠNG HOÀNG SƠN
14 000.00.10.H37-221019-0001 19/10/2022 31/10/2022 01/11/2022 (Trễ hạn 4 giờ 09 phút) HÀ NGỌC DIỆP