CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 1829 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1561 1.006390.000.00.00.H37 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
1562 1.004746.000.00.00.H37 Đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
1563 1.012788.000.00.00.H37 Đăng ký đất đai đối với trường hợp chuyển nhượng dự án bất động sản Cấp Sở Đất đai 815/QĐ-UBND
1564 2.001401.000.00.00.H37 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Cấp Sở Thủy lợi 772/QĐ-UBND
1565 1.002338.000.00.00.H37 Thủ tục cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Cấp Sở Thú y 773/QĐ-UBND
1566 1.009773.000.00.00.H37 Đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
1567 1.009655.000.00.00.H37 Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự án đầu tư để hợp tác kinh doanh đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh Cấp Sở Đầu tư tại Việt Nam 1288/QĐ-UBND
1568 1.009729.000.00.00.H37 Thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài Cấp Sở Đầu tư tại Việt Nam 1961/QĐ-UBND
1569 1.009731.000.00.00.H37 Thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Cấp Sở Đầu tư tại Việt Nam 1961/QĐ-UBND
1570 2.001996.000.00.00.H37 Thông báo bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 638/QĐ-UBND
1571 1.010802.000.00.00.H37 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác Cấp Tỉnh/TP Người có công
1572 1.001823.000.00.00.H37 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Cấp Tỉnh/TP Việc Làm
1573 2.000652.000.00.00.H37 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Cấp Sở Hóa Chất 427QĐ-UBND
1574 2.000279.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Cấp Sở Kinh Doanh Khí 2019/QĐ-UBND
1575 1.001441.000.00.00.H37 Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Cấp Sở Thương Mại Quốc Tế 2019/QĐ-UBND