CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 2218 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1591 1.000694.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi mẫu AANZ Cấp Sở Xuất nhập khẩu
1592 1.000695.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi mẫu E Cấp Sở Xuất nhập khẩu
1593 1.001274.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận hàng hóa không thay đổi xuất xứ (CNM) Cấp Sở Xuất nhập khẩu
1594 1.001383.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) Cấp Sở Xuất nhập khẩu
1595 1.007968.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu AHK Cấp Sở Xuất nhập khẩu
1596 1.008361.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi mẫu VN-CU Cấp Sở Xuất nhập khẩu
1597 1.008667.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu EUR.1 Cấp Sở Xuất nhập khẩu
1598 1.008882.000.00.00.H37 Cấp sửa đổi, bổ sung Văn bản chấp thuận tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa trong ASEAN Cấp Sở Xuất nhập khẩu
1599 1.010056.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi mẫu EUR.1 trong UKVFTA Cấp Sở Xuất nhập khẩu
1600 1.010762.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) ưu đãi mẫu RCEP Cấp Sở Xuất nhập khẩu
1601 1.013642.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) mẫu GSTP Cấp Sở Xuất nhập khẩu
1602 1.013643.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) mẫu BR9 Cấp Sở Xuất nhập khẩu
1603 1.014119.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi Mẫu VI Cấp Sở Xuất nhập khẩu
1604 2.000260.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi mẫu X Cấp Sở Xuất nhập khẩu
1605 2.000303.000.00.00.H37 Xuất nhập khẩu Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi mẫu AI Cấp Sở Xuất nhập khẩu