CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 1857 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
241 2.002482.000.00.00.H37 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
242 1.011798.000.00.00.H37 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật (nộp tại xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giám định y khoa 1644/QĐ-UBND
243 2.001925.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giải quyết khiếu nại 1848/QĐ-UBND
244 2.001927.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Giải quyết khiếu nại 1848/QĐ-UBND
245 1.005460.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giải quyết tố cáo 2410/QĐ-UBND
246 2.002186.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Giải quyết tố cáo 2410/QĐ-UBND
247 1.002211.000.00.00.H37 Công nhận hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hòa giải cơ sở 2264/QĐ-UBND
248 2.000424.000.00.00.H37 Thực hiện hỗ trợ khi Hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải. Cấp Quận/Huyện Hòa giải cơ sở 2264/QĐ-UBND
249 1.001193.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
250 1.004859.000.00.00.H37 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
251 2.000528.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
252 1.005092.000.00.00.H37 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 2381/QĐ-UBND
253 2.002668.000.00.00.H37 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1830 /QĐ-UBND
254 1.012693.000.00.00.H37 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kiểm lâm 1382/QĐ-UBND
255 1.012694.000.00.00.H37 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Quận/Huyện Kiểm lâm 1382/QĐ-UBND