CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 72 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1 1.000778.000.00.00.H37 Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
2 1.011441.000.00.00.H37 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Sở Đăng ký biện pháp bảo đảm 428/QĐ-UBND
3 1.000987.000.00.00.H37 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Cấp Sở Khí tượng, thủy văn 1159/QĐ-UBND
4 1.010727.000.00.00.H37 Cấp giấy phép môi trường Cấp Sở Môi trường 408/QĐ-UBND
5 1.010730.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép môi trường Cấp Sở Môi trường 408/QĐ-UBND
6 1.004232.000.00.00.H37 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
7 1.004481.000.00.00.H37 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
8 1.000970.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Cấp Sở Khí tượng, thủy văn 1159/QĐ-UBND
9 1.008675.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Cấp Sở Môi trường 2409/QĐ-UBND
10 1.010728.000.00.00.H37 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Sở Môi trường 408/QĐ-UBND
11 1.004228.000.00.00.H37 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
12 2.001814.000.00.00.H37 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
13 1.000943.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Cấp Sở Khí tượng, thủy văn 1159/QĐ-UBND
14 1.008682.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Cấp Sở Môi trường 2409/QĐ-UBND
15 1.010729.000.00.00.H37 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Cấp Sở Môi trường 408/QĐ-UBND