CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 34 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1 1.009742.000.00.00.H37 Chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đối với dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh sân gôn Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
2 1.013236.000.00.00.H37 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Cấp Sở [BQL] - Hoạt động xây dựng 1572/QĐ-UBND
3 2.002728.000.00.00.H37 Thủ tục cấp/cấp lại Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái Cấp Sở [BQL] - Khu công nghiệp, khu kinh tế 655/QĐ-UBND
4 2.002603.000.00.00.H37 Công bố dự án đầu tư kinh doanh đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư do nhà đầu tư đề xuất Cấp Sở [BQL] - Đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư 1747/QĐ-UBND
5 1.009748.000.00.00.H37 Chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý quy định tại khoản 7 Điều 33 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
6 1.009975.000.00.00.H37 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Cấp Sở [BQL] - Hoạt động xây dựng 1572/QĐ-UBND
7 2.002731.000.00.00.H37 Thủ tục chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận khu công nghiệp sinh thái Cấp Sở [BQL] - Khu công nghiệp, khu kinh tế 655/QĐ-UBND
8 1.009755.000.00.00.H37 Chấp thuận nhà đầu tư đối với dự án đầu tư thực hiện tại khu kinh tế quy định tại khoản 4 Điều 30 của Nghị định số 31/2021/NĐ-CP Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
9 1.009976.000.00.00.H37 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Cấp Sở [BQL] - Hoạt động xây dựng 1572/QĐ-UBND
10 2.002729.000.00.00.H37 Thủ tục cấp/cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái Cấp Sở [BQL] - Khu công nghiệp, khu kinh tế 655/QĐ-UBND
11 1.009756.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
12 2.002732.000.00.00.H37 Thủ tục Chấm dứt hiệu lực và thu hồi Giấy chứng nhận doanh nghiệp sinh thái Cấp Sở [BQL] - Khu công nghiệp, khu kinh tế 655/QĐ-UBND
13 2.000063.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Cấp Sở [BQL] - Thương Mại Quốc Tế 2502 /QĐ-UBND
14 1.009757.000.00.00.H37 Điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
15 2.000450.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Cấp Sở [BQL] - Thương Mại Quốc Tế 2502 /QĐ-UBND