CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 30 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1 1.009742.000.00.00.H37 Chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đối với dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh sân gôn Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
2 1.009974.000.00.00.H37 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Cấp Sở [BQL] - Hoạt động xây dựng 1572/QĐ-UBND
3 2.002603.000.00.00.H37 Công bố dự án đầu tư kinh doanh đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư do nhà đầu tư đề xuất Cấp Sở [BQL] - Đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư 1747/QĐ-UBND
4 1.009748.000.00.00.H37 Chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý quy định tại khoản 7 Điều 33 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
5 1.009975.000.00.00.H37 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Cấp Sở [BQL] - Hoạt động xây dựng 1572/QĐ-UBND
6 1.009755.000.00.00.H37 Chấp thuận nhà đầu tư đối với dự án đầu tư thực hiện tại khu kinh tế quy định tại khoản 4 Điều 30 của Nghị định số 31/2021/NĐ-CP Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
7 1.009976.000.00.00.H37 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Cấp Sở [BQL] - Hoạt động xây dựng 1572/QĐ-UBND
8 1.009756.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
9 2.000063.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Cấp Sở [BQL] - Thương Mại Quốc Tế 2502 /QĐ-UBND
10 1.009757.000.00.00.H37 Điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
11 2.000450.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Cấp Sở [BQL] - Thương Mại Quốc Tế 2502 /QĐ-UBND
12 1.009759.000.00.00.H37 Điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
13 2.000347.000.00.00.H37 Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Cấp Sở [BQL] - Thương Mại Quốc Tế 2502 /QĐ-UBND
14 1.009760.000.00.00.H37 Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp dự án đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
15 2.000327.000.00.00.H37 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Cấp Sở [BQL] - Thương Mại Quốc Tế 2502 /QĐ-UBND