1 |
3.000001.000.00.00.H37 |
|
Cấp điện mới từ lưới điện hạ áp
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐIỆN MỚI |
|
|
|
2 |
3.000095.000.00.00.H37 |
|
Thay đổi công suất sử dụng điện/thay đổi loại công tơ 01 pha, 03 pha
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN |
|
|
|
3 |
3.000002.000.00.00.H37 |
|
Cấp điện mới từ lưới điện trung áp
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐIỆN MỚI |
|
|
|
4 |
3.000096.000.00.00.H37 |
|
Thay đổi vị trí thiết bị đo đếm
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN |
|
|
|
5 |
DLLS_DVCCDM_03 |
|
Cấp điện mới từ lưới điện cao áp, siêu cao áp
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐIỆN MỚI |
|
|
|
6 |
3.000097.000.00.00.H37 |
|
Thay đổi mục đích sử dụng điện
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN |
|
|
|
7 |
3.000098.000.00.00.h37 |
|
Thay đổi định mức sử dụng điện
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN |
|
|
|
8 |
3.000099.000.00.00.H37 |
|
Thay đổi chủ thể hợp đồng mua bán điện
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN |
|
|
|
9 |
DLLS_DV_06 |
|
Kiểm tra công tơ, thiết bị đo đếm khác
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN |
|
|
|
10 |
DLLS_DV_07 |
|
Cấp điện trở lại khi khách hàng đã tạm ngừng sử dụng điện
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN |
|
|
|
11 |
3.000100.000.00.00.H37 |
|
Thay đổi thông tin đã đăng ký
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN |
|
|
|
12 |
3.000103.000.00.00.H37 |
|
Thay đổi hình thức thanh toán tiền điện
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN |
|
|
|
13 |
DLLS_DV_10 |
|
Xử lý báo mất điện
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN |
|
|
|
14 |
3.000101.000.00.00.H37 |
|
Gia hạn hợp đồng mua bán điện
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN |
|
|
|
15 |
3.000102.000.00.00.H37 |
|
Chấm dứt hợp đồng mua bán điện
|
Cấp Sở |
DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN |
|
|
|