CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1 2.000206.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn An toàn Đập, Hồ chứa thủy điện 2019/QĐ-UBND
2 2.000599.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện An toàn Đập, Hồ chứa thủy điện 2019/QĐ-UBND
3 2.002742.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện An toàn Đập, Hồ chứa thủy điện 734/QĐ-UBND
4 1.002425.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện An Toàn Thực Phẩm 1325/QĐ-UBND
5 1.005462.000.00.00.H37 Phục hồi danh dự Cấp Quận/Huyện Bồi thường nhà nước 2264/QĐ-UBND
6 2.002165.000.00.00.H37 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bồi thường nhà nước 2264/QĐ-UBND
7 1.001699.000.00.00.H37 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
8 1.012836.000.00.00.H37 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/Huyện Chăn nuôi 941/QĐ-UBND
9 2.002096.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/Huyện Công nghiệp tiêu dùng 2019/QĐ-UBND
10 1.013040.000.00.00.H37 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Cấp Quận/Huyện Chính sách Thuế 878/QĐ-UBND
11 1.012941.000.00.00.H37 Thủ tục thông báo kết quả đại hội và phê duyệt đổi tên hội, phê duyệt điều lệ hội Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ 2024/QĐ-UBND
12 1.013024.000.00.00.H37 Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ 2217/QĐ-UBND
13 2.001088.000.00.00.H37 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số Cấp Xã/Phường/Thị trấn Dân số 1325/QĐ-UBND
14 1.012771.000.00.00.H37 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân Cấp Quận/Huyện Đất đai 815/QĐ-UBND
15 1.012084.000.00.00.H37 Cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn [SVH] - Gia đình 906/QĐ-UBND