CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 549 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1 3.000001.000.00.00.H37 Cấp điện mới từ lưới điện hạ áp Cấp Sở DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐIỆN MỚI
2 3.000095.000.00.00.H37 Thay đổi công suất sử dụng điện/thay đổi loại công tơ 01 pha, 03 pha Cấp Sở DỊCH VỤ TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG MUA BÁN ĐIỆN
3 1.008126.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Cấp Sở Chăn nuôi 773/QĐ-UBND
4 1.013040.000.00.00.H37 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Cấp Sở Chính sách Thuế 878/QĐ-UBND
5 1.012752.000.00.00.H37 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Cấp Sở Đất đai 815/QĐ-UBND
6 2.002750.000.00.00.H37 Công bố Danh mục khu đất dự kiến thực hiện dự án thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất hoặc đang có quyền sử dụng đất Cấp Sở Đất đai 877/QĐ-UBND
7 1.000049.000.00.00.H37 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Cấp Sở Đo đạc và bản đồ 866/QĐ-UBND
8 1.011671.000.00.00.H37 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Cấp Sở Đo đạc và bản đồ 866/QĐ-UBND
9 1.012413.000.00.00.H37 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Cấp Sở Kiểm lâm 766/QĐ-UBND
10 1.012688.000.00.00.H37 Quyết định giao rừng cho tổ chức Cấp Sở Kiểm lâm 766/QĐ-UBND
11 3.000159.000.00.00.H37 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Cấp Sở Kiểm lâm 766/QĐ-UBND
12 1.000055.000.00.00.H37 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức Cấp Sở Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
13 1.012531.000.00.00.H37 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp
14 1.012687.000.00.00.H37 Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Cấp Tỉnh/TP Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
15 1.012921.000.00.00.H37 Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương Cấp Sở Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND