CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 9 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1 1.010727.000.00.00.H37 Cấp giấy phép môi trường Cấp Sở Môi trường 1022/QĐ-UBND
2 1.010730.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép môi trường Cấp Sở Môi trường 1022/QĐ-UBND
3 1.008675.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Cấp Tỉnh/TP Môi trường 766/QĐ-UBND
4 1.010728.000.00.00.H37 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Sở Môi trường 1022/QĐ-UBND
5 1.008682.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Cấp Sở Môi trường 766/QĐ-UBND
6 1.010729.000.00.00.H37 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Cấp Sở Môi trường 1022/QĐ-UBND
7 1.010733.000.00.00.H37 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường Cấp Sở Môi trường 1022/QĐ-UBND
8 1.010735.000.00.00.H37 Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) Cấp Sở Môi trường 878/QĐ-UBND
9 2.001767.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt phương án cải tạo, phục hồi môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản (trường hợp có phương án và báo cáo đánh giá tác động môi trường không cùng cơ quan thẩm quyền phê duyệt) Cấp Sở Môi trường 878/QĐ-UBND