CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 15 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực Quyết định
1 1.004232.000.00.00.H37 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước 504 /QĐ-UBND
2 1.004228.000.00.00.H37 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước 504 /QĐ-UBND
3 1.004223.000.00.00.H37 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước 504 /QĐ-UBND
4 1.004211.000.00.00.H37 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước 504 /QĐ-UBND
5 1.004179000.00.00.H37 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000kw; cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước 504 /QĐ-UBND
6 1.004167.000.00.00.H37 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000kw cho các mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước 504 /QĐ-UBND
7 1.004122.000.00.00.H37 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước 504 /QĐ-UBND
8 2.001738.000.00.00.H37 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước 504 /QĐ-UBND
9 1.004283.000.00.00.H37 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước Tài nguyên nước 970/QĐ-UBND
10 2.001770.000.00.00.H37 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành Tài nguyên nước 970/QĐ-UBND
11 1.000824.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép tài nguyên nước Tài nguyên nước 504 /QĐ-UBND
12 1.001740.000.00.00.H37 Lấy ý kiến cấp tỉnh đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh, dự án đầu tư xây dựng hồ, đập trên dòng chính thuộc lưu vực sông liên tỉnh Tài nguyên nước 504 /QĐ-UBND
13 1.004253.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất Tài nguyên nước 504 /QĐ-UBND
14 2.001850.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện và hồ chứa thủy lợi Tài nguyên nước 504 /QĐ-UBND
15 1.009669.000.00.00.H37 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành Tài nguyên nước 970/QĐ-UBND