CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 89 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực Quyết định
1 1.010200.000.00.00.H37 Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp Đất đai 705/QĐ-UBND
2 1.004267.000.00.00.H37 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp tỉnh Đất đai 504 /QĐ-UBND
3 1.000049.000.00.00.H37 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý 408/QĐ-UBND
4 1.001923.000.00.00.H37 Cung cấp thông tin, dữ liệu đo đạc và bản đồ Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý 408/QĐ-UBND
5 1.000778.000.00.00.H37 Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản 504 /QĐ-UBND
6 1.011441.000.00.00.H37 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm 428/QĐ-UBND
7 1.004237.000.00.00.H37 Khai thác và sử dụng thông tin dữ liệu tài nguyên và môi trường Viễn thám - Thông tin dữ liệu tài nguyên và môi trường 08/QĐ-STNMT
8 1.000987.000.00.00.H37 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Khí tượng, thủy văn 2409/QĐ-UBND
9 1.010727.000.00.00.H37 Cấp giấy phép môi trường Môi trường 408/QĐ-UBND
10 1.010730.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép môi trường Môi trường 408/QĐ-UBND
11 1.004232.000.00.00.H37 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước 504 /QĐ-UBND
12 1.003010.000.00.00.H37 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Đất đai 705/QĐ-UBND
13 1.004481.000.00.00.H37 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản 504 /QĐ-UBND
14 1.000970.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Khí tượng, thủy văn 2409/QĐ-UBND
15 1.008675.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Môi trường 2409/QĐ-UBND