CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25842 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1591 2.001283.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kinh Doanh Khí 1367/QĐ-UBND
1592 1.012694.000.00.00.H37 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kiểm lâm 766/QĐ-UBND
1593 1.000045.000.00.00.H37 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
1594 1.011471.000.00.00.H37 Phê duyệt Phương án khai thác gỗ, thực vật rừng ngoài gỗ loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
1595 1.012531.000.00.00.H37 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
1596 1.012922.000.00.00.H37 Lập biên bản kiểm tra hiện trường xác định nguyên nhân, mức độ thiệt hại rừng trồng Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
1597 3.000502.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án nuôi, trồng phát triển, thu hoạch cây dược liệu trong rừng đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp 1685/QĐ-UBND
1598 2.000181.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước 1367/QĐ-UBND
1599 2.000633.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước 1367/QĐ-UBND
1600 1.010736.000.00.00.H37 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
1601 2.002308.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công 2083/QĐ-UBND
1602 2.001157.000.00.00.H37 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công 2083/QĐ-UBND
1603 1.010833.000.00.00.H37 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công 988/QĐ-UBND
1604 1.013750.000.00.00.H37 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
1605 2.002307.000.00.00.H37 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công