CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25842 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1666 1.013794.000.00.00.H37 Thủ tục gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
1667 1.013795.000.00.00.H37 Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
1668 1.012836.000.00.00.H37 Hỗ trợ chi phí về vật tư phối giống nhân tạo gia súc gồm tinh đông lạnh, Nitơ lỏng, găng tay và dụng cụ dẫn tinh để phối giống cho trâu, bò cái; chi phí về liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái, công cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) Cấp Quận/Huyện Chăn nuôi 941/QĐ-UBND
1669 2.002096.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công nghiệp tiêu dùng 1367/QĐ-UBND
1670 1.005388.000.00.00.H37 Thủ tục thi tuyển viên chức Cấp Quận/Huyện Viên chức 411/QĐ-UBND
1671 1.013702.000.00.00.H37 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Sở Quản lý nhà nước về hội, quỹ
1672 1.013704.000.00.00.H37 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội thành lập, đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ
1673 1.013711.000.00.00.H37 Cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ
1674 1.013712.000.00.00.H37 Công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ; công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ
1675 1.013713.000.00.00.H37 Công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ; đổi tên quỹ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ
1676 1.013714.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ
1677 1.013715.000.00.00.H37 Cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ
1678 1.013716.000.00.00.H37 Hợp nhất, sáp nhập, chia, tách quỹ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ
1679 1.013717.000.00.00.H37 Quỹ tự giải thể Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ
1680 2.001088.000.00.00.H37 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số Cấp Xã/Phường/Thị trấn Dân số 1325/QĐ-UBND