CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25848 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1831 1.014371.000.00.00.H37 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký Quỹ hỗ trợ phát triển hợp tác xã (sau đây gọi tắt là Quỹ hợp tác xã) địa phương hoạt động theo mô hình hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 2285/QĐ-UBND
1832 2.001283.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kinh Doanh Khí 1367/QĐ-UBND
1833 1.012694.000.00.00.H37 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kiểm lâm 766/QĐ-UBND
1834 1.000045.000.00.00.H37 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
1835 1.011471.000.00.00.H37 Phê duyệt Phương án khai thác gỗ, thực vật rừng ngoài gỗ loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
1836 1.012531.000.00.00.H37 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
1837 1.012922.000.00.00.H37 Lập biên bản kiểm tra hiện trường xác định nguyên nhân, mức độ thiệt hại rừng trồng Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
1838 3.000502.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án nuôi, trồng phát triển, thu hoạch cây dược liệu trong rừng đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp 1685/QĐ-UBND
1839 2.000181.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước 1367/QĐ-UBND
1840 2.000633.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lưu thông hàng hóa trong nước 1367/QĐ-UBND
1841 1.010736.000.00.00.H37 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
1842 2.002308.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công 2083/QĐ-UBND
1843 2.001157.000.00.00.H37 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công 2083/QĐ-UBND
1844 1.010833.000.00.00.H37 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công 988/QĐ-UBND
1845 1.013750.000.00.00.H37 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công