CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 5723 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
1876 1.004837.000.00.00.H37 Đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
1877 2.000986.000.00.00.H37 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 1211/QĐ-UBND
1878 2.002622.000.00.00.H37 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 1211/QĐ-UBND
1879 1.012695.000.00.00.H37 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Cấp Quận/Huyện Kiểm lâm 1382/QĐ-UBND
1880 1.004959.000.00.00.H37 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền Cấp Quận/Huyện [SLD] - Lao động, Tiền lương 1708/QĐ-UBND
1881 1.000047.000.00.00.H37 Phê duyệt Phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 510/QĐ-UBND
1882 1.007919.000.00.00.H37 Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp huyện, cấp xã quyết định đầu tư Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 1217/QĐ-UBND
1883 2.000162.000.00.00.H37 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
1884 2.000629.000.00.00.H37 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
1885 2.001270.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
1886 1.010724.000.00.00.H37 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/Huyện Môi trường 408/QĐ-UBND
1887 2.001255.000.00.00.H37 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi 819/QĐ-UBND
1888 2.002400.000.00.00.H37 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/Huyện Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
1889 2.002400.000.00.00.H37. Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
1890 1.010941.000.00.00.H37 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn [SLD] - Phòng chống tệ nạn xã hội 1393/QĐ-UBND