CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25732 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
21781 1.005010.000.00.00.H37 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
21782 2.002645.000.00.00.H37 Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1429 /QĐ-UBND.
21783 1.012817.000.00.00.H37 Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai 1397 /QĐ-UBND
21784 2.001842.000.00.00.H37 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Tiểu học 2082/QĐ-UBND
21785 1.000080.000.00.00.H37 Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
21786 1.004884.000.00.00.H37 Đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
21787 2.000497.000.00.00.H37 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
21788 2.002284.000.00.00.H37 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn [SLD] - Giáo dục nghề nghiệp 408/QĐ-UBND
21789 1.005010.000.00.00.H37 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
21790 2.002645.000.00.00.H37 Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1429 /QĐ-UBND.
21791 1.012817.000.00.00.H37 Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai 1397 /QĐ-UBND
21792 2.001842.000.00.00.H37 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Tiểu học 2082/QĐ-UBND
21793 1.000080.000.00.00.H37 Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
21794 1.004884.000.00.00.H37 Đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
21795 2.000497.000.00.00.H37 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 335/QĐ-UBND