CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25732 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
22336 2.000927.000.00.00.H37 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 1433/QĐ-UBND
22337 1.012795.000.00.00.H37 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ trên Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Sở Đất đai 1525/QĐ-UBND
22338 1.013947.000.00.00.H37 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp Cấp Sở Đất đai 1525/QĐ-UBND
22339 1.004552.000.00.00.H37 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Tiểu học 2082/QĐ-UBND
22340 1.004827.000.00.00.H37 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
22341 2.002646.000.00.00.H37 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1429 /QĐ-UBND.
22342 2.000927.000.00.00.H37 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 1433/QĐ-UBND
22343 1.012795.000.00.00.H37 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ trên Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Sở Đất đai 1525/QĐ-UBND
22344 1.013947.000.00.00.H37 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp Cấp Sở Đất đai 1525/QĐ-UBND
22345 1.004552.000.00.00.H37 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Tiểu học 2082/QĐ-UBND
22346 1.004827.000.00.00.H37 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
22347 2.002646.000.00.00.H37 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1429 /QĐ-UBND.
22348 2.000927.000.00.00.H37 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 1433/QĐ-UBND
22349 1.012795.000.00.00.H37 Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ trên Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Sở Đất đai 1525/QĐ-UBND
22350 1.013947.000.00.00.H37 Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp Cấp Sở Đất đai 1525/QĐ-UBND