CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25983 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
23896 1.001695.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
23897 1.012969.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
23898 2.002650.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
23899 1.001695.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
23900 1.012969.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
23901 2.002650.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
23902 1.001695.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
23903 1.012969.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
23904 2.002650.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
23905 1.001695.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
23906 1.012969.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
23907 2.002650.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
23908 1.001695.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
23909 1.012969.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
23910 2.002650.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND