CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25983 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
23911 1.001695.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
23912 1.012969.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
23913 2.002650.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
23914 1.001695.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
23915 1.012969.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
23916 2.002650.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
23917 1.001695.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
23918 1.012969.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
23919 2.002650.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
23920 1.001695.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
23921 1.012969.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
23922 2.002650.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
23923 1.001695.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
23924 1.012969.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
23925 2.002650.000.00.00.H37 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND