CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25732 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
24616 2.001241.000.00.00.H37 Thủ tục cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Cấp Sở Quản lý chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản 773/QĐ-UBND
24617 2.002248.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển giao công nghệ (trừ những trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Cấp Sở Hoạt động khoa học và Công nghệ 1741/QĐ-UBND
24618 2.002070.000.00.00.H37 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Cấp Sở Thành lập và Hoạt động của doanh nghiệp 638/QĐ-UBND
24619 1.010803.000.00.00.H37 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Sở Người có công 988/QĐ-UBND
24620 1.012616.000.00.00.H37 Thủ tục đăng ký mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo Cấp Sở Tín ngưỡng, tôn giáo 1337/QĐ-UBND
24621 1.002013.000.00.00.H37 Đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức Cấp Sở [SVH] - Thể dục thể thao 330/QĐ-UBND
24622 1.002877.000.00.00.H37 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Cấp Sở Đường bộ 923/QĐ-UBND
24623 2.000456.000.00.00.H37 Thủ tục đăng ký mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo Cấp Sở Tín ngưỡng, tôn giáo 621/QĐ-UBND
24624 2.002481.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
24625 2.002481.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
24626 2.002481.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
24627 2.002481.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
24628 2.002481.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
24629 2.002481.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
24630 2.002481.000.00.00.H37 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND