CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25667 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
24886 1.008724.000.00.00.H37 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
24887 3.000468.000.00.00.H37 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (tại cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 2381/QĐ-UBND
24888 1.008724.000.00.00.H37 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
24889 3.000468.000.00.00.H37 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (tại cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 2381/QĐ-UBND
24890 1.008724.000.00.00.H37 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
24891 1.008724.000.00.00.H37 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
24892 3.000468.000.00.00.H37 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (tại cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 2381/QĐ-UBND
24893 1.008724.000.00.00.H37 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
24894 3.000468.000.00.00.H37 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (tại cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 2381/QĐ-UBND
24895 1.008724.000.00.00.H37 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
24896 3.000468.000.00.00.H37 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (tại cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 2381/QĐ-UBND
24897 1.008724.000.00.00.H37 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
24898 3.000468.000.00.00.H37 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (tại cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 2381/QĐ-UBND
24899 1.008724.000.00.00.H37 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
24900 3.000468.000.00.00.H37 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (tại cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 2381/QĐ-UBND