CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25785 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
2611 2.002722.000.00.00.H37 Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hoạt động khoa học và Công nghệ 303/QĐ-UBND
2612 1.002211.000.00.00.H37 Công nhận hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hòa giải cơ sở 2264/QĐ-UBND
2613 2.000424.000.00.00.H37 Thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải ở cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hòa giải cơ sở 2264/QĐ-UBND
2614 1.001193.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
2615 1.004859.000.00.00.H37 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
2616 2.000528.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
2617 3.000323.000.00.00.H37 Đăng ký giám sát việc giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
2618 3.000467.000.00.00.H37 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (tại cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 2381/QĐ-UBND
2619 2.002668.000.00.00.H37 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1830 /QĐ-UBND
2620 2.001283.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kinh Doanh Khí 1367/QĐ-UBND
2621 1.012694.000.00.00.H37 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kiểm lâm 766/QĐ-UBND
2622 1.000045.000.00.00.H37 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
2623 1.011471.000.00.00.H37 Phê duyệt Phương án khai thác gỗ, thực vật rừng ngoài gỗ loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
2624 1.012531.000.00.00.H37 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
2625 1.012922.000.00.00.H37 Lập biên bản kiểm tra hiện trường xác định nguyên nhân, mức độ thiệt hại rừng trồng Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND