CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 6008 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
271 1.012694.000.00.00.H37 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Quận/Huyện Kiểm lâm 766/QĐ-UBND
272 1.000045.000.00.00.H37 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
273 1.011471.000.00.00.H37 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
274 1.012531.000.00.00.H37 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
275 1.012922.000.00.00.H37 Lập biên bản kiểm tra hiện trường xác định nguyên nhân, mức độ thiệt hại rừng trồng Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
276 2.000181.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
277 2.000633.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
278 2.001283.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
279 1.010736.000.00.00.H37 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường 878/QĐ-UBND
280 1.010723.000.00.00.H37 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/Huyện Môi trường 878/QĐ-UBND
281 2.001157.000.00.00.H37 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công 2083/QĐ-UBND
282 2.002308.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công 2083/QĐ-UBND
283 1.010832.000.00.00.H37 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/Huyện Người có công 925/QĐ-UBND
284 1.010833.000.00.00.H37 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công 1079/QĐ-UBND
285 2.001263.000.00.00.H37 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi 310/QĐ-UBND