CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 5771 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
3121 1.011711.000.00.00.H37 Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Cấp Sở Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng 1611/QĐ-UBND
3122 1.004596.000.00.00.H37 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề Dược theo hình thức xét hồ sơ Cấp Sở Dược phẩm 1325/QĐ-UBND
3123 1.002952.000.00.00.H37 Đánh giá duy trì đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Cấp Sở Dược phẩm 1325/QĐ-UBND
3124 2.000552.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Cấp Sở Khám, chữa bệnh 1325/QĐ-UBND
3125 1.003034.000.00.00.H37 Ký Hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế đối với Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt bổ sung chức năng, nhiệm vụ, phạm vi chuyên môn, cấp chuyên môn kỹ thuật trong việc thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Cấp Sở Tài chính Y tế 205/QĐ-UBND
3126 1.012096.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Cấp Sở Y tế dự phòng 2159/QĐ-UBND
3127 1.001114.000.00.00.H37 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Cấp Sở Y tế dự phòng 157/QĐ-UBND
3128 1.013037.000.00.00.H37 Hủy hồ sơ công bố đủ điều kiện điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Cấp Sở Y tế dự phòng 354/QĐ-UBND
3129 2.002402.000.00.00.H37 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Sở Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
3130 2.002499.000.00.00.H37 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Cấp Sở Xử lý đơn thư 961/QĐ-UBND
3131 1.001776.000.00.00.H37 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/Huyện [SLD] - Bảo trợ xã hội 552/QĐ-UBND
3132 1.011609.000.00.00.H37 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Xã/Phường/Thị trấn [SLD] - Bảo trợ xã hội 1359/QĐ-UBND
3133 2.000744.000.00.00.H37 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/Huyện [SLD] - Bảo trợ xã hội 1471/QĐ-UBND
3134 2.001884.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/Huyện Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
3135 1.003783.000.00.00.H37 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ 2024/QĐ-UBND