CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 5718 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
3271 2.002638.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
3272 2.002639.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã 1504/QĐ-UBND
3273 1.001266.000.00.00.H37 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh 1257/QĐ-UBND
3274 2.000884.000.00.00.H37 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
3275 2.000884.000.00.00.H37. Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) Cấp Quận/Huyện Chứng thực 2264/QĐ-UBND
3276 1.001776.000.00.00.H37 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/Huyện [SLD] - Bảo trợ xã hội 552/QĐ-UBND
3277 1.011609.000.00.00.H37 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Xã/Phường/Thị trấn [SLD] - Bảo trợ xã hội 1359/QĐ-UBND
3278 2.000744.000.00.00.H37 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/Huyện [SLD] - Bảo trợ xã hội 1471/QĐ-UBND
3279 2.001884.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/Huyện Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
3280 1.003783.000.00.00.H37 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ 2024/QĐ-UBND
3281 1.013027.000.00.00.H37 Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ 2217/QĐ-UBND
3282 1.012775.000.00.00.H37 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đất đai mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
3283 2.001809.000.00.00.H37 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 2082/QĐ-UBND
3284 1.009992.000.00.00.H37 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) Cấp Quận/Huyện Hoạt động xây dựng 1466/QĐ-UBND
3285 2.002080.000.00.00.H37 Thanh toán thù lao cho hoà giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hòa giải cơ sở 2264/QĐ-UBND