CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 5717 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
3571 2.000575.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh 1257/QĐ-UBND
3572 2.000913.000.00.00.H37. Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/Huyện Chứng thực 2264/QĐ-UBND
3573 2.001019.000.00.00.H37 Chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực 2264/QĐ-UBND
3574 1.001758.000.00.00.H37 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/Huyện [SLD] - Bảo trợ xã hội 1471/QĐ-UBND
3575 1.013028.000.00.00.H37 Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ 2217/QĐ-UBND
3576 1.012776.000.00.00.H37 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
3577 2.001818.000.00.00.H37 Giải thể trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở (Theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 2082/QĐ-UBND
3578 1.000656.000.00.00.H37 Đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
3579 2.000748.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Hộ Tịch 2216/QĐ-UBND
3580 3.000250.000.00.00.H37 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp 224/QĐ-UBND
3581 2.000615.000.00.00.H37 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
3582 1.004082.000.00.00.H37 Xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường 1088/QĐ-UBND
3583 2.002403.000.00.00.H37 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/Huyện Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
3584 2.002403.000.00.00.H37. Thực hiện việc giải trình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống tham nhũng 1597/QĐ-UBND
3585 2.001810.000.00.00.H37 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác 2082/QĐ-UBND