CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25669 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
361 2.002193.000.00.00.H37 Thủ tục xác định cơ quan giải quyết bồi thường Cấp Sở Bồi thường nhà nước 1772/QĐ-UBND
362 1.001153.000.00.00.H37 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Cấp Sở Công chứng
363 1.001446.000.00.00.H37 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Cấp Sở Công chứng
364 1.013803.000.00.00.H37 Bổ nhiệm công chứng viên Cấp Sở Công chứng 165 /QĐ-STP
365 1.013804.000.00.00.H37 Bổ nhiệm lại công chứng viên Cấp Sở Công chứng
366 1.013805.000.00.00.H37 Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) Cấp Sở Công chứng
367 1.013806.000.00.00.H37 Công nhận tương đương đối với người được đào tạo nghề công chứng ở nước ngoài Cấp Sở Công chứng
368 1.013807.000.00.00.H37 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Cấp Sở Công chứng
369 1.013808.000.00.00.H37 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Cấp Sở Công chứng
370 1.013810.000.00.00.H37 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Cấp Sở Công chứng
371 1.013816.000.00.00.H37 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Cấp Sở Công chứng
372 1.013818.000.00.00.H37 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Cấp Sở Công chứng
373 1.013830.000.00.00.H37 Cấp lại Thẻ công chứng viên Cấp Sở Công chứng
374 1.013832.000.00.00.H37 Thu hồi Thẻ công chứng viên Cấp Sở Công chứng
375 1.013834.000.00.00.H37 Thành lập Văn phòng công chứng Cấp Sở Công chứng