CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25783 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
4201 1.002693.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh đô thị Cấp Quận/Huyện Hạ tầng kỹ thuật 1099/QĐ-UBND
4202 1.013734.000.00.00.H37 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hạ tầng kỹ thuật
4203 1.013792.000.00.00.H37 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
4204 1.013793.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
4205 1.013794.000.00.00.H37 Thủ tục gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
4206 1.013795.000.00.00.H37 Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
4207 1.012836.000.00.00.H37 Hỗ trợ chi phí về vật tư phối giống nhân tạo gia súc gồm tinh đông lạnh, Nitơ lỏng, găng tay và dụng cụ dẫn tinh để phối giống cho trâu, bò cái; chi phí về liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái, công cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) Cấp Quận/Huyện Chăn nuôi 941/QĐ-UBND
4208 2.002096.000.00.00.H37 Cấp giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công nghiệp tiêu dùng 1367/QĐ-UBND
4209 1.005388.000.00.00.H37 Thủ tục thi tuyển viên chức Cấp Quận/Huyện Viên chức 411/QĐ-UBND
4210 1.013702.000.00.00.H37 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Sở Quản lý nhà nước về hội, quỹ
4211 1.013704.000.00.00.H37 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội thành lập, đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ
4212 1.013711.000.00.00.H37 Cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ
4213 1.013712.000.00.00.H37 Công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ; công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ
4214 1.013713.000.00.00.H37 Công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ; đổi tên quỹ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ
4215 1.013714.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Quản lý nhà nước về hội, quỹ