CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25850 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
31 1.005408.000.00.00.H37 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 878/QĐ-UBND
32 1.014260.000.00.00.H37 Lựa chọn tổ chức, cá nhân để xem xét cấp giấy phép thăm dò khoáng sản ở khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1958/QĐ-UBND
33 1.011441.000.00.00.H37 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Sở Đăng ký biện pháp bảo đảm 866/QĐ-UBND
34 1.000045.000.00.00.H37 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Sở Kiểm lâm
35 1.000047.000.00.00.H37 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Sở Kiểm lâm
36 1.012413.000.00.00.H37 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Cấp Sở Kiểm lâm 1923/QĐ-UBND
37 3.000496.000.00.00.H37 Cấp lại mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES Cấp Sở Kiểm lâm
38 3.000159.000.00.00.H37 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Cấp Sở Kiểm lâm 766/QĐ-UBND
39 1.000987.000.00.00.H37 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Cấp Sở Khí tượng, thủy văn 772/QĐ-UBND
40 1.000055.000.00.00.H37 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức Cấp Sở Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
41 1.012687.000.00.00.H37 Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Cấp Sở Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
42 1.012921.000.00.00.H37 Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương Cấp Sở Lâm nghiệp 766/QĐ-UBND
43 3.000179.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp Cấp Sở Lâm nghiệp
44 3.000501.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án nuôi, trồng phát triển, thu hoạch cây dược liệu trong rừng đối với chủ rừng là tổ chức thuộc địa phương quản lý Cấp Sở Lâm nghiệp 1685/QĐ-UBND
45 1.010727.000.00.00.H37 Cấp giấy phép môi trường Cấp Sở Môi trường 1022/QĐ-UBND