CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 5688 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
5236 1.012809.000.00.00.H37 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
5237 1.004494.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
5238 1.012809.000.00.00.H37 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
5239 1.004494.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
5240 1.012809.000.00.00.H37 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
5241 1.004494.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
5242 1.012809.000.00.00.H37 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
5243 1.004494.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
5244 1.012809.000.00.00.H37 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/Huyện Đất đai 1512/QĐ-UBND
5245 1.004494.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
5246 1.012770.000.00.00.H37 Đăng ký biến động thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức hoặc chuyển đổi mô hình tổ chức Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
5247 1.009774.000.00.00.H37 Cấp lại hoặc hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Cấp Sở [BQL] - Đầu tư tại Việt Nam 1572/QĐ-UBND
5248 1.012988.000.00.00.H37 Giải thể trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Cấp Sở Giáo dục thường xuyên 2082/QĐ-UBND
5249 1.001023.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Cấp Sở Đường bộ 1242/QĐ-UBND
5250 1.000105.000.00.00.H37 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Cấp Sở [SLD] - Việc Làm 1910/QĐ-UBND