CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 5700 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
5596 1.008950.000.00.00.H37 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 584/QĐ-UBND
5597 1.008950.000.00.00.H37 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 584/QĐ-UBND
5598 1.008950.000.00.00.H37 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 584/QĐ-UBND
5599 1.008950.000.00.00.H37 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 584/QĐ-UBND
5600 1.012802.000.00.00.H37 Điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
5601 1.000715.000.00.00.H37 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Sở Kiểm định chất lượng giáo dục 2381/QĐ-UBND
5602 1.002804.000.00.00.H37 Đổi giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp sang giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Cấp Sở Đường bộ 2321/QĐ-UBND
5603 2.001179.000.00.00.H37 Xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học & công nghệ 2325/QĐ-UBND
5604 2.000645.000.00.00.H37 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Cấp Sở Lưu thông hàng hóa trong nước 2019/QĐ-UBND
5605 1.008951.000.00.00.H37 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
5606 1.008951.000.00.00.H37 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
5607 1.008951.000.00.00.H37 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
5608 1.008951.000.00.00.H37 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
5609 1.008951.000.00.00.H37 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND
5610 1.008951.000.00.00.H37 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 2381/QĐ-UBND