CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 6009 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
5611 1.010802.000.00.00.H37 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác Cấp Tỉnh/TP Người có công
5612 1.001823.000.00.00.H37 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Cấp Tỉnh/TP Việc Làm
5613 2.000652.000.00.00.H37 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Cấp Sở Hóa Chất 427QĐ-UBND
5614 2.000279.000.00.00.H37 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Cấp Sở Kinh Doanh Khí 2019/QĐ-UBND
5615 1.001441.000.00.00.H37 Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Cấp Sở Thương Mại Quốc Tế 2019/QĐ-UBND
5616 1.004580.000.00.00.H37 Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Cấp Sở [SVH] - Du lịch 1299/QĐ-UBND
5617 1.000920.000.00.00.H37 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông Cấp Sở [SVH] - Thể dục thể thao 658/QĐ-UBND
5618 1.001577.000.00.00.H37 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Cấp Sở Đường bộ 239/QĐ-UBND
5619 1.009407.000.00.00.H37 Công bố đáp ứng tiêu chuẩn chế biến, bào chế thuốc cổ truyền đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền trực thuộc quản lý của Sở Y tế Cấp Sở Dược phẩm 1325/QĐ-UBND
5620 1.012289.000.00.00.H37 Cấp mới giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Cấp Sở Khám, chữa bệnh 371/QĐ-UBND
5621 2.000264.000.00.00.H37 Thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Cấp Sở Tín ngưỡng, tôn giáo 621/QĐ-UBND
5622 1.006444.000.00.00.H37 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
5623 1.005461.000.00.00.H37 Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND
5624 1.006444.000.00.00.H37 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non 2082/QĐ-UBND
5625 1.005461.000.00.00.H37 Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND