CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25667 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
676 1.013724.000.00.00.H37 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Việc Làm 957/QĐ-UBND
677 1.002939.000.00.00.H37 Đăng ký kinh doanh tại khu (điểm) chợ biên giới Cấp Quận/Huyện Xuất nhập khẩu 2019/QĐ-UBND
678 2.000131.000.00.00.H37 Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam (Nộp tại huyện) Cấp Quận/Huyện Xúc tiến thương mại 1755/QĐ-UBND
679 2.000206.000.00.00.H37 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn An toàn Đập, Hồ chứa thủy điện 2019/QĐ-UBND
680 2.001384.000.00.00.H37 Phê duyệt phương án cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện Cấp Xã/Phường/Thị trấn An toàn Đập, Hồ chứa thủy điện 1367/QĐ-UBND
681 2.002165.000.00.00.H37 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bồi thường nhà nước 2264/QĐ-UBND
682 1.001699.000.00.00.H37 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
683 1.014027.000.00.00.H37 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp hưu trí xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 1547/QĐ-UBND
684 1.001806.000.00.00.H37 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
685 2.000025.000.00.00.H37 Cấp giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội 816/QĐ-UBND
686 1.002693.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh đô thị Cấp Quận/Huyện Hạ tầng kỹ thuật 1099/QĐ-UBND
687 1.013734.000.00.00.H37 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hạ tầng kỹ thuật
688 1.013792.000.00.00.H37 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
689 1.013793.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
690 1.013794.000.00.00.H37 Thủ tục gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử