CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 6010 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
721 1.012811.000.00.00.H37 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Đất đai 815/QĐ-UBND
722 1.012812.000.00.00.H37 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai 815/QĐ-UBND
723 1.012222.000.00.00.H37 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/Huyện Dân tộc 55/QĐ-UBND
724 1.012084.000.00.00.H37 Cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn [SVH] - Gia đình 906/QĐ-UBND
725 1.004442.000.00.00.H37 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 2082/QĐ-UBND
726 2.002482.000.00.00.H37 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học 785/QĐ-UBND
727 1.011798.000.00.00.H37 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật (nộp tại xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giám định y khoa 1644/QĐ-UBND
728 2.001925.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giải quyết khiếu nại 1848/QĐ-UBND
729 2.001927.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Giải quyết khiếu nại 1848/QĐ-UBND
730 1.005460.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giải quyết tố cáo 2410/QĐ-UBND
731 2.002186.000.00.00.H37 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Giải quyết tố cáo 2410/QĐ-UBND
732 2.002722.000.00.00.H37 Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước Cấp Quận/Huyện Hoạt động khoa học và Công nghệ 303/QĐ-UBND
733 1.002211.000.00.00.H37 Công nhận hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hòa giải cơ sở 2264/QĐ-UBND
734 2.000424.000.00.00.H37 Thực hiện hỗ trợ khi Hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải. Cấp Quận/Huyện Hòa giải cơ sở 2264/QĐ-UBND
735 1.001193.000.00.00.H37 Đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ Tịch 335/QĐ-UBND