CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 25778 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
76 1.014021.000.00.00.H37 Thu hồi giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học trong trường hợp cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học đề nghị thu hồi giấy chứng nhận Cấp Sở BẢO TỒN THIÊN NHIÊN VÀ ĐA DẠNG SINH HỌC
77 1.014022.000.00.00.H37 Quy trình thực hiện thả lại loài động vật nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ nuôi sinh sản tại cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Cấp Sở BẢO TỒN THIÊN NHIÊN VÀ ĐA DẠNG SINH HỌC
78 1.008409.000.00.00.H37 Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (cấp tỉnh) Cấp Sở Phòng chống thiên tai 772/QĐ-UBND
79 1.003188.000.00.00.H37 Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Cấp Sở Thủy lợi 772/QĐ-UBND
80 1.004385.000.00.00.H37 Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Cấp Sở Thủy lợi 772/QĐ-UBND
81 1.004232.000.00.00.H37 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Cấp Sở Tài nguyên nước 772/QĐ-UBND
82 1.012500.000.00.00.H37 Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước Cấp Sở Tài nguyên nước 772/QĐ-UBND
83 1.007994.000.00.00.H37 Cấp phép xuất khẩu giống cây trồng và hạt lai của giống cây trồng chưa được cấp quyết định công nhận lưu hành và không thuộc Danh mục nguồn gen giống cây trồng cấm xuất khẩu phục vụ nghiên cứu, khảo nghiệm, quảng cáo, triển lãm, trao đổi quốc tế không vì mục đích thương mại Cấp Sở Trồng trọt
84 1.010090.000.00.00.H37 Công nhận các tiêu chuẩn Thực hành nông nghiệp tốt khác (GAP khác) cho áp dụng để được hưởng chính sách hỗ trợ trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản Cấp Sở Trồng trọt
85 1.011998.000.00.00.H37 Đăng ký Kiểm tra nghiệp vụ giám định quyền đối với giống cây trồng Cấp Sở Trồng trọt
86 1.012063.000.00.00.H37 Ghi nhận tổ chức dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Cấp Sở Trồng trọt
87 1.012064.000.00.00.H37 Ghi nhận lại tổ chức dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Cấp Sở Trồng trọt
88 1.012070.000.00.00.H37 Chuyển giao quyền sử dụng giống cây trồng được bảo hộ theo quyết định bắt buộc Cấp Sở Trồng trọt
89 1.012071.000.00.00.H37 Sửa đổi, đình chỉ, huỷ bỏ hiệu lực của quyết định chuyển giao bắt buộc quyền sử dụng giống cây trồng Cấp Sở Trồng trọt
90 1.012072.000.00.00.H37 Cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Cấp Sở Trồng trọt