CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 104 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
16 1.012755.000.00.00.H37 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
17 1.004481.000.00.00.H37 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
18 1.000970.000.00.00.H37 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Cấp Sở Khí tượng, thủy văn 1159/QĐ-UBND
19 1.008675.000.00.00.H37 Cấp Giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Cấp Sở Môi trường 2409/QĐ-UBND
20 1.010728.000.00.00.H37 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Sở Môi trường 408/QĐ-UBND
21 1.004228.000.00.00.H37 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
22 1.012501.000.00.00.H37 Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
23 1.012757.000.00.00.H37 Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
24 2.001814.000.00.00.H37 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
25 1.000943.000.00.00.H37 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Cấp Sở Khí tượng, thủy văn 1159/QĐ-UBND
26 1.008682.000.00.00.H37 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Cấp Sở Môi trường 2409/QĐ-UBND
27 1.010729.000.00.00.H37 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Cấp Sở Môi trường 408/QĐ-UBND
28 1.004223.000.00.00.H37 Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
29 1.012502.000.00.00.H37 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
30 1.012758.000.00.00.H37 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND