CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG


Tìm thấy 104 thủ tục Xuất Excel
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Quyết định Mã QR Code Thao tác
31 1.005408.000.00.00.H37 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
32 1.004211.000.00.00.H37 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
33 1.012503.000.00.00.H37 Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
34 1.012759.000.00.00.H37 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
35 1.004135.000.00.00.H37 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
36 1.003625.000.00.00.H37 Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký Cấp Sở Đăng ký biện pháp bảo đảm 428/QĐ-UBND
37 1.011444.000.00.00.H37 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Sở Đăng ký biện pháp bảo đảm 428/QĐ-UBND
38 1.004179.000.00.00.H37 Cấp giấy phép khai thác nước mặt (đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 54/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2024) Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
39 1.012504.000.00.00.H37 Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
40 1.012760.000.00.00.H37 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp công lập, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
41 2.001783.000.00.00.H37 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản Cấp Sở Địa chất và khoáng sản 1816/QĐ-UBND
42 1.004167.000.00.00.H37 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
43 1.012505.000.00.00.H37 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Cấp Sở Tài nguyên nước 1142/QĐ-UBND
44 1.012756.000.00.00.H37 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (Cấp tỉnh) Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND
45 1.012762.000.00.00.H37 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Cấp Sở Đất đai 1512/QĐ-UBND